#22 - Cuộc khủng koảng Venezuela nhìn từ góc độ chính trị quyền lực

Ngô Hoàng

Trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay, 3 khái niệm gồm chính trị quyền lực (power politics hay còn gọi là Realpolitik), vùng ảnh hưởng (sphere of influence) và học thuyết Monroe (Monroe doctrine) đang chứng kiến sự hồi sinh mạnh mẽ. Những khái niệm từng được cho là đã lỗi thời sau Chiến tranh Lạnh này, nay lại trở thành công cụ không thể thiếu để hiểu rõ hành động của các nước lớn. Cuộc khủng hoảng Venezuela năm 2025 với việc Mỹ triển khai các hoạt động quân sự quy mô lớn là một trường hợp điển hình minh họa cho mối liên hệ chặt chẽ giữa 3 khái niệm nói trên trong thực tiễn đối ngoại hiện đại.

Chính trị quyền lực – nền tảng của triết học quan hệ quốc tế

Chính trị quyền lực, hay còn gọi là Realpolitik theo cách gọi của người Đức, là một phương pháp tiếp cận chính sách dựa trên các yếu tố thực tiễn và tính toán quyền lực thay vì các nguyên tắc đạo đức hay lý tưởng. Thuật ngữ này được nhà tư tưởng người Đức August Ludwig von Rochau đưa ra lần đầu năm 1853, trong bối cảnh nước Đức đang tìm cách thống nhất dưới những áp lực địa chính trị phức tạp. Khác với Machtpolitik (chính trị bạo lực) hay Weltpolitik (chính trị bành trướng toàn cầu), Realpolitik ban đầu nhấn mạnh vào sự thực dụng và hiểu biết sâu sắc về cân bằng quyền lực.

Theo định nghĩa của các học giả quan hệ quốc tế, dòng tư duy này đặt quyền lực quốc gia vào vị trí trung tâm của mọi tương tác quốc tế. Quyền lực ở đây được hiểu là khả năng một quốc gia áp đặt ý chí của mình lên các quốc gia khác, thông qua cả biện pháp cứng (quân sự, kinh tế) và mềm (văn hóa, ngoại giao). Trong khuôn khổ này, lợi ích quốc gia được ưu tiên tuyệt đối, và các quyết định chính sách được đánh giá dựa trên tình hình thực tế chứ không phải là các tiêu chuẩn đạo đức trừu tượng. Chính trị quyền lực không phủ nhận hoàn toàn giá trị đạo đức, nhưng nó xác định rằng trong môi trường vô chính phủ của hệ thống quốc tế, sự sống còn và lợi ích của quốc gia phải được đặt lên trên hết.

Trong lịch sử, Otto von Bismarck, vị Thủ tướng “Thép” của nước Phổ, được coi là người thực hành Realpolitik xuất sắc nhất. Bismarck đã sử dụng một loạt liên minh thay đổi linh hoạt và các cuộc chiến tranh có tính toán để thống nhất nước Đức năm 1871, đồng thời tránh được sự can thiệp của các cường quốc châu Âu khác. Ông Bismarck không ngần ngại thay đổi đồng minh khi lợi ích của Phổ đòi hỏi; và biết khi nào nên dừng lại để tránh gây báo động cho các cường quốc láng giềng. Trong thế kỷ 20, Henry Kissinger, Cố vấn An ninh Quốc gia/Ngoại trưởng Mỹ một thời, từng được biết đến như một người theo chủ nghĩa Realpolitik. Chính sách của ông Kissinger đối với Trung Quốc và Liên Xô trong thập niên 1970 thể hiện rõ cách tiếp cận thực dụng này, khi Washington thiết lập quan hệ với Bắc Kinh để tạo đòn bẩy chống lại Moscow, bất chấp những khác biệt về hệ tư tưởng.

Địa lý quyền lực trong quan hệ quốc tế

Vùng ảnh hưởng là một khu vực địa lý hoặc không gian khái niệm mà trong đó một quốc gia hay tổ chức có mức độ độc quyền về mặt văn hóa, kinh tế, quân sự hoặc chính trị. Khái niệm này không nhất thiết đòi hỏi sự chiếm đóng trực tiếp hay liên minh chính thức, mà thường được thể hiện qua quyền lực mềm và sự thừa nhận ngầm của các quốc gia khác. Trong lịch sử quan hệ quốc tế, việc công nhận vùng ảnh hưởng của nhau thường là công cụ để các cường quốc duy trì ổn định và tránh xung đột trực tiếp.

Khái niệm vùng ảnh hưởng có nguồn gốc từ thời đế quốc châu Âu, khi các cường quốc chia cắt thế giới thành các khu vực kiểm soát. Thỏa thuận Anglo-Nga năm 1907 về Ba Tư (Iran ngày nay) là một ví dụ điển hình khi Anh và Nga chia Iran thành các vùng ảnh hưởng riêng biệt mà không cần sáp nhập lãnh thổ. Trong thế kỷ 20, khái niệm này trở nên nổi bật hơn trong Chiến tranh lạnh, khi Liên Xô thiết lập vùng ảnh hưởng ở Đông Âu thông qua Khối Warszawa, và Mỹ khẳng định vùng ảnh hưởng của mình ở Tây bán cầu thông qua học thuyết Monroe và các can thiệp quân sự.

Mức độ độc quyền của vùng ảnh hưởng có thể khác nhau. Trong trường hợp cực đoan, một quốc gia trong vùng ảnh hưởng có thể trở thành quốc gia vệ tinh hoặc thuộc địa trên thực tế. Trong các trường hợp khác, vùng ảnh hưởng được thể hiện qua ưu thế kinh tế, quan hệ ngoại giao ưu tiên, hoặc sự hiện diện quân sự hạn chế. Điều quan trọng là vùng ảnh hưởng thường được các cường quốc khác công nhận ngầm, tạo thành một phần của cân bằng quyền lực toàn cầu. Khi một cường quốc cảm thấy vùng ảnh hưởng của mình bị xâm phạm, phản ứng thường rất mạnh mẽ, vì điều này được coi là đe dọa trực tiếp đến an ninh và uy tín quốc gia.

Sau sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991, nhiều học giả quốc tế lạc quan cho rằng kỷ nguyên của vùng ảnh hưởng đã kết thúc, thay vào đó là một trật tự toàn cầu dựa trên các giá trị phổ quát và thể chế đa phương. Tuy nhiên, sự trỗi dậy của Trung Quốc, sự quyết đoán của Nga trong vùng và chính sách “nước Mỹ trên hết/đưa nước Mỹ vĩ đại trở lại” của Tổng thống Donald Trump đã chứng minh rằng chính trị vùng ảnh hưởng vẫn còn sống mạnh. Năm 2014, sự sáp nhập Crimea của Nga cũng như “chiến dịch quân sự đặt biệt” của Nga tại Ukraine từ tháng 2 năm 2022 đến nay vẫn chưa kết thúc đã đánh dấu một bước ngoặt, cho thấy các cường quốc sẵn sàng sử dụng vũ lực để bảo vệ vùng ảnh hưởng của mình.

Vùng ảnh hưởng của Mỹ ở Tây bán cầu                                        

Học thuyết Monroe là một trong những tuyên bố chính sách đối ngoại quan trọng nhất của Mỹ, được Tổng thống James Monroe công bố lần đầu ngày 2 tháng 12 năm 1823 trong Thông điệp hàng năm thứ 7 gửi Quốc hội. Học thuyết này khẳng định rằng Tây bán cầu không còn là đối tượng của chủ nghĩa thực dân châu Âu, và bất kỳ nỗ lực nào của các cường quốc châu Âu nhằm kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến các quốc gia có chủ quyền ở khu vực này sẽ được xem là hành động thù địch đối với Mỹ. Học thuyết này do John Quincy Adams, Ngoại trưởng lúc bấy giờ và sau này trở thành Tổng thống, soạn thảo phần lớn.

Học thuyết Monroe bao gồm 4 nguyên tắc cơ bản. Thứ nhất, Mỹ sẽ không can thiệp vào các vấn đề nội bộ của các quốc gia châu Âu hay các cuộc chiến tranh giữa họ. Thứ hai, Mỹ công nhận và sẽ không can thiệp vào các thuộc địa và lãnh thổ phụ thuộc hiện có của châu Âu ở Tây bán cầu. Thứ ba, Tây bán cầu không còn mở cho việc thực dân hóa thêm. Thứ tư, bất kỳ nỗ lực nào của một cường quốc châu Âu nhằm kiểm soát bất kỳ quốc gia nào ở Tây bán cầu sẽ được hiểu là hành động thù địch chống lại Mỹ. Theo Monroe, châu Mỹ và châu Âu là hai vùng ảnh hưởng riêng biệt và phải được duy trì như vậy.

Khi được công bố, học thuyết Monroe phần lớn bị các cường quốc châu Âu phớt lờ vì Mỹ lúc đó chưa có đủ sức mạnh quân sự hay hải quân để thực thi tuyên bố đơn phương này. Trong thực tế, Mỹ phụ thuộc vào hạm đội Anh để ngăn chặn các cuộc can thiệp tiềm tàng ở Mỹ Latinh. Tuy nhiên, khi Mỹ nổi lên như một cường quốc vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, học thuyết Monroe trở thành một trụ cột trong chính sách đối ngoại của Mỹ và được sử dụng để biện minh cho nhiều cuộc can thiệp ở Mỹ Latinh từ đó đến nay.

Năm 1904, Tổng thống Theodore Roosevelt đã bổ sung vào học thuyết Monroe điều khoản trong trường hợp một quốc gia Mỹ Latinh có hành vi sai trái trầm trọng và mãn tính (Roosevelt Corollary), Mỹ có quyền can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia đó. Roosevelt lập luận rằng nếu nếu quốc gia không thể duy trì trật tự và trả nợ quốc tế, điều này có thể dẫn đến sự can thiệp của các cường quốc châu Âu, và do đó Mỹ phải đóng vai trò “cảnh sát quốc tế” trong khu vực Nam bán cầu. Bổ sung này thực chất đã biến học thuyết Monroe từ một chính sách phòng thủ chống lại châu Âu thành một công cụ để Mỹ chủ động can thiệp, biến Tây bán cầu thành vùng ảnh hưởng độc quyền của mình.

Từ thời Theodore Roosevelt đến Franklin D. Roosevelt, Mỹ đã can thiệp thường xuyên vào Mỹ Latinh, đặc biệt là vùng Caribe. Các can thiệp này bao gồm chiếm đóng quân sự trực tiếp (Haiti 1915-1934, Cộng hòa Dominica 1916-1924, Nicaragua 1912-1933), hỗ trợ đảo chính (Guatemala 1954, Chile 1973), và các chiến dịch bí mật (Vịnh Con lợn ở Cuba 1961). Chính sách Lân Bang Tốt Đẹp (Good Neighbor Policy) của Franklin Roosevelt đã tạm thời làm dịu đi tính can thiệp của Mỹ, nhưng Chiến tranh lạnh đã làm sống lại học thuyết Monroe với mục đích chống lại ảnh hưởng của Liên Xô.

Trong thế kỷ 21, học thuyết Monroe đã được các nhà lãnh đạo Mỹ viện dẫn trở lại. Năm 2013, Ngoại trưởng John Kerry tuyên bố “kỷ nguyên của học thuyết Monroe đã kết thúc”, nhưng chính quyền Trump 1.0 đã nhanh chóng khôi phục nó. Năm 2019, Cố vấn An ninh Quốc gia John Bolton tuyên bố học thuyết Monroe “vẫn sống tốt”, còn Ngoại trưởng Rex Tillerson cũng nhấn mạnh rằng Mỹ là đối tác thương mại ưa thích của khu vực so với các quốc gia như Trung Quốc. Điều này cho thấy Tây bán cầu vẫn được Washington coi là vùng ảnh hưởng độc quyền; và bất kỳ sự hiện diện nào của các cường quốc ngoài khu vực đều bị xem là đe dọa.

Mối liên hệ giữa 3 khái niệm

Ba khái niệm (i) chính trị quyền lực, (ii) vùng ảnh hưởng và (iii) học thuyết Monroe không tồn tại độc lập mà có mối liên hệ hữu cơ chặt chẽ, tạo thành một khung phân tích toàn diện về hành vi của các cường quốc. Chính trị quyền lực là nền tảng triết học, giải thích tại sao các quốc gia hành động theo cách thực dụng và tập trung vào quyền lực. Vùng ảnh hưởng là biểu hiện không gian cụ thể của chính trị quyền lực, là khu vực địa lý mà trong đó một cường quốc thực thi quyền lực của mình. Còn học thuyết Monroe là một ứng dụng cụ thể của cả hai khái niệm trên vào bối cảnh Mỹ và Tây bán cầu.

Chính trị quyền lực tạo ra nhu cầu thiết lập vùng ảnh hưởng. Trong một thế giới vô chính phủ, nơi không có một cơ quan trung ương để thực thi luật lệ, các quốc gia phải tự bảo vệ mình. Để làm điều này hiệu quả, họ cần tạo ra một vùng đệm hoặc vùng kiểm soát xung quanh biên giới của mình, nơi họ có thể ngăn chặn các mối đe dọa trước khi chúng đến gần hơn. Vùng ảnh hưởng cũng cung cấp các lợi ích kinh tế, như tiếp cận tài nguyên và thị trường, cũng như lợi ích chiến lược, như căn cứ quân sự và đồng minh đáng tin cậy. Đối với các cường quốc lớn, việc duy trì vùng ảnh hưởng là biểu hiện của uy tín và quyền lực toàn cầu. Mất kiểm soát vùng ảnh hưởng được coi là dấu hiệu suy yếu và có thể khuyến khích các đối thủ thách thức thêm.

Học thuyết Monroe là một minh chứng hoàn hảo cho cách chính trị quyền lực dẫn đến khái niệm vùng ảnh hưởng. Khi công bố học thuyết này, Mỹ đang theo đuổi lợi ích quốc gia được định nghĩa rõ ràng, đó là ngăn chặn sự can thiệp của các nước châu Âu có thể đe dọa an ninh và độc lập của mình. Học thuyết này không dựa trên các nguyên tắc đạo đức cao cả về quyền tự quyết hay dân chủ, mà dựa trên tính toán quyền lực thực tế. Bằng cách tuyên bố toàn bộ Tây bán cầu là vùng ảnh hưởng của mình, Mỹ đang áp dụng một chiến lược địa chính trị mà các đế quốc châu Âu đã sử dụng trong nhiều thế kỷ. Học thuyết này không phủ nhận việc các nước Mỹ Latinh có chủ quyền, nhưng nó khẳng định rằng chủ quyền đó phải được thực hiện trong khuôn khổ do Washington đề ra.

Bổ sung Roosevelt làm rõ hơn nữa mối liên hệ này bằng cách biến học thuyết Monroe từ một chính sách phòng thủ thành một công cụ can thiệp chủ động. Nếu học thuyết gốc của Monroe chỉ nêu rằng châu Âu không được can thiệp vào Tây bán cầu, thì Bổ sung Roosevelt nói rõ rằng chỉ có Mỹ mới có quyền can thiệp. Đây là biểu hiện cực đoan của chính trị quyền lực - quyền lực không chỉ được sử dụng để bảo vệ lợi ích, mà còn để áp đặt ý chí lên các quốc gia yếu hơn trong vùng ảnh hưởng. Trong suốt thế kỷ 20, Mỹ đã sử dụng học thuyết Monroe để biện minh cho hàng chục cuộc can thiệp quân sự và chính trị ở Mỹ Latinh, mỗi lần đều được lý giải là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia hoặc lợi ích khu vực.

Mối quan hệ giữa 3 khái niệm này cũng cho thấy một nghịch lý quan trọng trong chính sách đối ngoại Mỹ. Một mặt, Washington thường nhấn mạnh các giá trị phổ quát như dân chủ, nhân quyền và chủ quyền quốc gia. Mặt khác, khi lợi ích an ninh của mình được đe dọa, đặc biệt là trong vùng ảnh hưởng được xác định bởi học thuyết Monroe, Mỹ không ngần ngại hành động theo logic của chính trị quyền lực. Sự mâu thuẫn này không phải là độc nhất của Mỹ - tất cả các cường quốc đều phải đối mặt với sự căng thẳng giữa các tuyên bố về nguyên tắc và nhu cầu bảo vệ lợi ích thực tế. Tuy nhiên, vì Mỹ thường tự coi mình là người bảo vệ trật tự quốc tế dựa trên luật lệ, sự mâu thuẫn này càng trở nên rõ ràng và gây tranh cãi hơn.

Khủng hoảng Venezuela 2025 – điển hình về địa chính trị kinh điển

Cuộc khủng hoảng Venezuela năm 2025 cung cấp một ví dụ tuyệt vời về cách 3 khái niệm trên tương tác trong thực tiễn. Bắt đầu từ tháng 8 năm 2025, Mỹ đã triển khai một chiến dịch quân sự quy mô lớn ở Caribe với mục tiêu được công bố là chống lại các băng đảng ma túy. Tuy nhiên, phân tích kỹ các động thái cho thấy một bức tranh phức tạp hơn nhiều về chính trị quyền lực, bảo vệ vùng ảnh hưởng, và việc áp dụng học thuyết Monroe trong thế kỷ 21.

Ngày 20 tháng 8 năm 2025, Tổng thống Donald Trump đã ra lệnh triển khai 3 tàu chiến đến bờ biển Nam Mỹ. Đến cuối tháng 8, con số này đã tăng lên thành 3 tàu khu trục, 1 tuần dương hạm và 3 tàu đổ bộ tấn công lưỡng cư với khả năng chở hơn 4000 lính và lính thủy đánh bộ. Đến ngày 8 tháng 10, số lượng quân nhân Mỹ ở Nam Caribe và Puerto Rico đã lên tới 10.000 người. Lực lượng này bao gồm cả Trung đoàn Không vận Chiến Dịch Đặc Biệt 160, một đơn vị tinh nhuệ và bí mật của quân đội Mỹ. Ngoài ra, 10 máy bay chiến đấu F-35 đã được triển khai đến Puerto Rico sau khi 2 máy bay F-16 Venezuela bay qua tàu khu trục USS Jason Dunham ở vùng biển quốc tế.

Chính quyền Trump đã biện minh cho việc triển khai này bằng nhu cầu chống lại các băng đảng ma túy xuyên quốc gia, đặc biệt là Tren de Aragua, một băng đảng có nguồn gốc từ Venezuela. Vào tháng 2 năm 2025, Trump đã chỉ định Tren de Aragua là “tổ chức khủng bố nước ngoài”, một danh hiệu thường được dành cho các nhóm chính trị như al-Qaeda chứ không phải các băng đảng tội phạm. Vào tháng 8, chính quyền Mỹ đã tăng gấp đôi tiền thưởng cho thông tin dẫn đến việc bắt giữ Tổng thống Venezuela Nicolás Maduro lên 50 triệu đô la, với cáo buộc ông là “một trong những kẻ buôn ma túy khét tiếng nhất thế giới” và “mối đe dọa an ninh quốc gia”. Bộ trưởng Tư pháp Pam Bondi mô tả Maduro như vậy, trong khi Bộ Tư pháp Mỹ đã truy tố ông về tội buôn ma túy từ năm 2020, cáo buộc ông Madura là người đứng đầu một mạng lưới buôn ma túy trong quân đội Venezuela được gọi là “Cártel de los Soles”.

Ngày 2 tháng 9 năm 2025 đánh dấu một bước leo thang nghiêm trọng khi 1 tàu chiến Mỹ đã bắn chìm 1 chiếc thuyền được cho là chở ma túy từ Venezuela trong quá trình chặn trên biển, giết chết 11 người. Tổng thống Trump tuyên bố trong thông điệp trên Truth Social rằng chiếc thuyền này có liên quan đến băng đảng Tren de Aragua và đang chở ma túy bất hợp pháp. Hành động này đánh dấu lần đầu tiên kể từ nhiều thập kỷ quân đội Mỹ sử dụng vũ khí sát thương chống lại các mục tiêu dân sự được cho là liên quan đến ma túy ở Mỹ Latinh. Ngày 4 tháng 9, Venezuela đáp trả bằng cách cho 2 máy bay chiến đấu F-16 bay qua tàu khu trục USS Jason Dunham đang ở vùng biển quốc tế. Bộ Quốc phòng Mỹ mô tả hành động này là “động thái cực kỳ khiêu khích”.

Ngày 5 tháng 9, ông Trump đã cảnh báo rằng máy bay Venezuela sẽ bị “bắn hạ” nếu can thiệp vào các hoạt động của Mỹ. Phát biểu với các phóng viên tại Phòng Bầu dục, ông nói các chỉ huy quân sự Mỹ có thẩm quyền đáp trả theo cách họ cho là cần thiết nếu máy bay Venezuela bay qua tàu Hải quân lần nữa; và thêm rằng “nếu đặt chúng tôi vào vị trí nguy hiểm, chúng sẽ bị bắn hạ”. Cùng ngày, Trump ra lệnh triển khai 10 máy bay chiến đấu F-35 đến Puerto Rico, mặc dù loại trừ khả năng thay đổi chế độ sau khi các phóng viên hỏi về tuyên bố của Tổng thống Venezuela Maduro rằng Mỹ đang theo đuổi “thay đổi chế độ thông qua đe dọa quân sự”. Tuy nhiên, CNN sau đó đưa tin rằng Tổng thống Trump đang xem xét nhiều lựa chọn cho các cuộc tấn công quân sự chống lại các băng đảng ma túy hoạt động trên lãnh thổ Venezuela, bao gồm các mục tiêu tiềm năng bên trong đất nước, như một phần của chiến lược rộng lớn hơn nhằm làm suy yếu chính phủ Maduro.

Đến giữa tháng 10 năm 2025, các báo cáo tiết lộ thêm về chiều sâu của chiến dịch. Ngày 15 tháng 10, Tờ the New York Times đưa tin rằng chính quyền Trump đã bí mật cho phép các hoạt động bí mật của CIA ở Venezuela. Theo 4 nguồn tin tiết lộ với NBC News, các quan chức quân sự Mỹ đang soạn thảo các lựa chọn để nhắm vào các kẻ buôn ma túy bên trong Venezuela, và các cuộc tấn công trong biên giới của đất nước đó có thể bắt đầu trong vài tuần. Các kế hoạch được thảo luận chủ yếu tập trung vào các cuộc tấn công bằng máy bay không người lái chống lại các thành viên và lãnh đạo của các nhóm buôn ma túy, cũng như nhắm vào các phòng thí nghiệm ma túy. Washington Post phân tích trực quan cho thấy trực thăng MH-6 Little Bird của Trung đoàn Không vận Chiến Dịch Đặc Biệt 160 tinh nhuệ đã bay trong vùng biển Caribe cách bờ biển Venezuela chưa đầy 145 km trong những ngày gần đây.

Báo Miami Herald ngày 2 tháng 10 năm 2025 dẫn các nguồn tin nội bộ rằng Mỹ đã “đóng cửa hiệu quả” “tuyến đường Caribe” bận rộn cho các lô hàng ước tính từ 350 đến 500 tấn cocaine xuất phát từ Venezuela. Theo Miami Herald, “mục tiêu là tài chính: cắt đứt nguồn thu từ ma túy duy trì lòng trung thành giữa các chỉ huy quân đội và cảnh sát cấp cao của Venezuela, nhiều người trong số họ bị cáo buộc kiếm lời trực tiếp từ buôn ma túy”. Buôn lậu qua các tuyến đường hàng không và đường bộ cũ hơn từ Colombia tốn kém hơn so với các lô hàng đường biển, và các nguồn tin cho biết “dòng tiền mặt của Venezuela từ buôn lậu đang bị đe dọa trực tiếp, và điều đó khiến sự gắn kết của giới tinh hoa quân sự gặp rủi ro”.

Phản ứng của chính quyền Venezuela vừa mạnh mẽ vừa có sự lo lắng. Tổng thống Maduro đã huy động Dân quân Bolivarian, tuyên bố hàng triệu dân thường đã sẵn sàng cầm vũ khí mặc dù các nhà quan sát chỉ ra rằng nhiều dân quân chỉ đơn giản là người về hưu hoặc người Venezuela nghèo tham gia chương trình để nhận hỗ trợ từ chính phủ. Ông Maduro cũng ra lệnh điều 15.000 quân đến biên giới giáp Colombia và áp đặt lệnh cấm bay máy bay không người lái trên toàn quốc. Bộ trưởng Quốc phòng Venezuela Vladimir Padrino López nói rằng các tàu hải quân sẽ tuần tra vùng biển lãnh thổ nước này, bao gồm các tuyến đường quan trọng cho xuất khẩu dầu của đất nước. Phát biểu với người dân Venezuela, ông Maduro kêu gọi họ chuẩn bị cho một cuộc xâm lược, nói rõ: “Trước áp lực quân sự tối đa này, chúng tôi đã tuyên bố sẵn sàng tối đa để bảo vệ Venezuela”.

Ngày 15 tháng 10 năm 2025, sau khi lực lượng Mỹ phá hủy 1 tàu khác, ông Maduro tuyên bố các cuộc tập trận quân sự mới ở các khu ổ chuột Caracas và các bang lân cận. Ngoại trưởng Venezuela Yvan Gil nói trước Đại hội đồng Liên hợp quốc rằng đất nước của ông có “mối đe dọa quân sự bất hợp pháp và hoàn toàn vô đạo đức treo lơ lửng trên đầu chúng tôi”, và cảm ơn các chính phủ và nhân dân “đang lên tiếng chống lại nỗ lực này nhằm mang chiến tranh đến Caribe và Nam Mỹ”. Nhiều ngư dân Venezuela nói với AFP rằng các cuộc tấn công của Mỹ vào các thuyền Venezuela đã khiến họ sợ hãi khi mạo hiểm đi xa.

Chính trị quyền lực và hành động trên thực địa

Cuộc khủng hoảng Venezuela năm 2025 thể hiện rõ ràng các nguyên tắc của chính trị quyền lực. Mặc dù chính quyền Trump công khai biện minh cho các hành động của mình bằng nhu cầu đấu tranh buôn lậu ma túy và bảo vệ người dân Mỹ khỏi nạn fentanyl và cocaine, nhiều nhà phân tích đã chỉ ra rằng Venezuela không phải là nguồn sản xuất cocaine đáng kể (chủ yếu đến từ Colombia) và nguồn cung cấp fentanyl bất hợp pháp đưa vào Mỹ phần lớn đến từ Mexico. Điều này cho thấy mục tiêu ma túy có thể chỉ là một phần của bức tranh lớn hơn. Như tạp chí The Economist nhận xét, “ít người nghĩ ma túy là trọng tâm duy nhất hoặc thậm chí là chính” của chiến dịch chống Venezuela hiện nay của Mỹ.

Thực tế, các mục tiêu địa chính trị sâu xa hơn có vẻ rõ ràng hơn. Đầu tiên, chính quyền Trump muốn loại bỏ Tổng thống Maduro, người mà họ coi là bất hợp pháp sau cuộc bầu cử tổng thống Venezuela năm 2024. Mỹ và nhiều quốc gia khác công nhận ứng viên đối lập Edmundo González là người chiến thắng hợp pháp của cuộc bầu cử đó, mặc dù ông Maduro tự tuyên bố chiến thắng và tiếp tục nắm quyền. Bộ trưởng Ngoại giao Marco Rubio, người từ lâu đã ủng hộ can thiệp quân sự của Mỹ vào Venezuela, tuyên bố rằng “tất cả các lựa chọn nên được giữ trên bàn để loại bỏ Maduro khỏi quyền lực và khôi phục dân chủ ở Venezuela”. Theo các nguồn tin gần gũi với chính quyền được NBC News trích dẫn, mục tiêu chiến dịch chống Venezuala hiện nay của Mỹ là ép buộc ông Maduro đưa ra các quyết định hấp tấp có thể cuối cùng dẫn đến việc ông bị lật đổ mà không cần đưa bộ binh Mỹ vào đất nước này.

Thứ hai, Mỹ lo ngại về ảnh hưởng của Trung Quốc và Nga ở Venezuela. Trong cuộc khủng hoảng hiến pháp ở Venezuela năm 2019, cả Bắc Kinh và Moscow đều ủng hộ chính quyền Maduro, cung cấp hỗ trợ tài chính và chính trị. Trung Quốc đã đầu tư hàng tỷ đô la vào ngành dầu mỏ Venezuela và là một trong những chủ nợ lớn nhất của Caracas. Nga đã cung cấp vũ khí và có cố vấn quân sự ở Venezuela. Đối với Washington, sự hiện diện này của các đối thủ địa chính trị trong vùng ảnh hưởng truyền thống của mình là không thể chấp nhận được. Như các nhà hoạch định chính sách Mỹ đã nói trong năm 2019, họ ngay lập tức có vấn đề với cách các đối thủ của Mỹ như Trung Quốc và Nga ủng hộ chính quyền Maduro gặp khó khăn.

Thứ ba, Venezuela sở hữu trữ lượng dầu mỏ lớn nhất thế giới, với khoảng 300 tỷ thùng dầu thô đã được xác định. Trong bối cảnh cạnh tranh năng lượng toàn cầu và quan ngại về an ninh năng lượng, kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến nguồn tài nguyên này có ý nghĩa chiến lược đáng kể. Ngoại trưởng Venezuela Yvan Gil Pinto đã cáo buộc Mỹ muốn dầu và khí đốt của đất nước ông. Mặc dù Washington phủ nhận điều này, lịch sử cho thấy an ninh năng lượng luôn là một yếu tố quan trọng trong chính sách đối ngoại Mỹ ở Mỹ Latinh và Trung Đông.

Cách tiếp cận của chính quyền Trump thể hiện các đặc điểm điển hình của chính trị quyền lực. Trước tiên, quyết định được đưa ra dựa trên lợi ích quốc gia được định nghĩa hẹp chứ không phải trên các nguyên tắc luật quốc tế hoặc đa phương. Các cuộc tấn công vào các tàu được cho là chở ma túy trong vùng biển quốc tế đã gây tranh cãi về mặt pháp lý. Washington Post đưa tin “một số nhà lập pháp và chuyên gia đã nói rằng thông báo là một biện minh pháp lý đáng ngờ cho những gì là các cuộc tấn công quân sự bất hợp pháp vào các tội phạm dân sự bị cáo buộc”. Việc sử dụng vũ khi sát thương chống lại các mục tiêu dân sự mà không qua thủ tục tố tụng đúng luật đặt ra câu hỏi nghiêm trọng về quyền con người và pháp quyền quốc tế.

Tiếp theo, ưu tiên hành động đơn phương và sử dụng vũ lực thay vì ngoại giao đa phương. Mặc dù ông Maduro đã kêu gọi đối thoại, Mỹ đã từ chối yêu cầu này. Ngoại trưởng Rubio mô tả ông Maduro là kẻ chạy trốn khỏi công lý, ngụ ý rằng không có chỗ cho đàm phán. Cách tiếp cận này phản ánh niềm tin của chính trị quyền lực rằng trong môi trường quốc tế vô chính phủ, sức mạnh quân sự và áp lực kinh tế hiệu quả hơn các cuộc đàm phán kéo dài. Maduro đã nói chuyện với các trung gian về các nhượng bộ mà ông sẵn sàng thực hiện để duy trì quyền lực, cho thấy chiến lược gây áp lực đang có một số hiệu quả.

Cuối cùng, chính quyền Trump đã sử dụng một loạt công cụ quyền lực - quân sự, kinh tế và ngoại giao - để đạt được mục tiêu của mình. Ngoài việc triển khai quân sự, Mỹ đã tăng gấp đôi tiền thưởng cho việc truy bắt ông Maduro, áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế, chỉ định các tổ chức Venezuela là khủng bố, và đe dọa các quốc gia nhập khẩu dầu Venezuela bằng thuế quan. Cách tiếp cận toàn diện này nhằm cô lập và làm suy yếu chính quyền Maduro từ mọi hướng, buộc nó phải sụp đổ hoặc chấp nhận các điều khoản của Washington. Đây là ví dụ điển hình của “áp lực tối đa”, một chiến lược mà Trump đã sử dụng chống lại Iran và Triều Tiên.

Logic địa chính trị

Cuộc khủng hoảng Venezuela cũng thể hiện rõ ràng tầm quan trọng của vùng ảnh hưởng trong tư duy chiến lược của các cường quốc. Đối với Washington, Venezuela không chỉ là quốc gia có chế độ độc tài hay có vấn đề về ma túy. Đó là một quốc gia nằm trong vùng ảnh hưởng truyền thống của Mỹ ở Tây bán cầu, và sự hiện diện của các cường quốc đối thủ trong khu vực này được coi là đe dọa chiến lược trực tiếp. Điều này giải thích tại sao phản ứng của Mỹ mạnh mẽ đến vậy và tại sao nó sẵn sàng sử dụng vũ lực quân sự mặc dù có rủi ro pháp lý và ngoại giao đáng kể.

Khái niệm vùng ảnh hưởng giúp giải thích sự khác biệt trong cách Mỹ đối xử với các chế độ độc tài khác nhau trên thế giới. Saudi Arabia, một chế độ quân chủ chuyên chế với hồ sơ nhân quyền từng bị Washington bày tỏ lo ngại, được Mỹ xem là đối tác chiến lược quan trọng và nhận được vũ khí hiện đại cũng như hỗ trợ ngoại giao. Tương tự, nhiều chế độ độc tài ở Trung Đông và châu Phi nhận được viện trợ và hỗ trợ từ Washington. Tuy nhiên, Venezuela, mặc dù không tệ hơn nhiều so với các chế độ này về nhân quyền, phải đối mặt với áp lực quân sự và kinh tế khắc nghiệt. Sự khác biệt không nằm ở tính chất của chế độ mà ở vị trí địa lý và liên minh địa chính trị. Venezuela nằm trong vùng ảnh hưởng được xác định của Mỹ và đã liên kết với các đối thủ của Washington, trong khi Saudi Arabia nằm ngoài vùng này và là đồng minh của Mỹ.

Phản ứng của các quốc gia khu vực cũng cho thấy sự phức tạp của chính trị vùng ảnh hưởng. Colombia, một đồng minh truyền thống của Mỹ, ban đầu phản ứng mạnh mẽ. Tổng thống Gustavo Petro gợi ý rằng bất kỳ cuộc tấn công nào vào Venezuela sẽ tương đương với một cuộc tấn công vào Mỹ Latinh và Caribe, và do đó các lực lượng vũ trang của Colombia có thể hỗ trợ Venezuela. Tuy nhiên, các nguồn tin cho biết Colombia đã nhận được sự đảm bảo cá nhân từ các đại diện Mỹ rằng can thiệp quân sự vào Venezuela “không có trên bàn nghị sự”. Điều này cho thấy các quốc gia trong vùng ảnh hưởng phải cân bằng giữa sự phản đối về mặt nguyên tắc đối với chủ nghĩa bành trướng của cường quốc và nhu cầu duy trì quan hệ tốt với nó.

Lãnh đạo đối lập Venezuela María Corina Machado đã xuất hiện trên Fox News sau thông báo và cảm ơn các quan chức chính quyền Trump vì đã có “cách tiếp cận đúng đắn, với lòng can đảm và sự rõ ràng, đối với doanh nghiệp tội phạm đã chiếm giữ Venezuela”. Bà nói rằng việc triển khai đã khuyến khích “hàng chục nghìn người” Venezuela tham gia phong trào ngầm nhằm lật đổ Maduro. Tuy nhiên, bà cũng nói rằng thay đổi chế độ là trách nhiệm của người Venezuela chứ không phải của Mỹ. Lập trường này cho thấy sự phức tạp của chính trị vùng ảnh hưởng từ góc độ của các tác nhân địa phương, những người phải cân bằng giữa việc chào đón hỗ trợ nước ngoài và tránh bị coi là bù nhìn của quyền lực nước ngoài.

Phân tích của các chuyên gia quốc tế cũng xác nhận quan điểm vùng ảnh hưởng. Christopher Sabatini từ Chatham House ở London mô tả việc triển khai, việc chỉ định Tren de Aragua và việc tăng gấp đôi tiền thưởng cho truy bắt ông Maduro là các phần của chiến lược “tạo ra càng nhiều tiếng ồn càng tốt” của Nhà Trắng để thỏa mãn phe đối lập Venezuela. Alexander Avina, nhà nghiên cứu lịch sử Mỹ Latinh tại Đại học Arizona State, nói rằng điều này đánh dấu sự trở lại của ngoại giao tàu chiến của Mỹ. Ông lưu ý rằng “Liệu bạn có thực sự cần một tàu ngầm, bạn biết đấy, với tên lửa Tomahawk để chống lại các kẻ buôn ma túy không?”

Câu hỏi này chỉ ra sự không tương xứng giữa các phương tiện được triển khai và mục tiêu được công bố. Tàu ngầm với tên lửa Tomahawk, máy bay chiến đấu F-35, tàu đổ bộ lưỡng cư với 10.000 quân, và các lực lượng chiến dịch đặc biệt không phải là công cụ tương thích cho một chiến dịch chống ma túy. Chúng là công cụ chiến tranh thông thường và có khả năng được sử dụng cho các hoạt động thay đổi chế độ. Tuy nhiên, các nhà phân tích cũng lưu ý rằng số lượng lực lượng được triển khai, mặc dù đáng kể, vẫn chưa đủ cho một cuộc xâm lược toàn diện. Theo Wall Street Journal vào tháng 10 năm 2025, vẫn có quá ít tàu hải quân và không quân Mỹ ở Caribe để thực hiện một cuộc xâm lăng một đất nước có lực lượng vũ trang được ước tính vào khoảng 125.000 người tính đến tháng 10 năm 2025.

Học thuyết Monroe trong thế kỷ 21

Cuộc khủng hoảng Venezuela hiện nay có thể được ví như một áp dụng hiện đại của học thuyết Monroe. Mặc dù chính quyền Trump không viện dẫn học thuyết này một cách rõ ràng trong tất cả các tuyên bố công khai, logic cơ bản của nó - rằng Tây bán cầu là vùng ảnh hưởng đặc biệt của Mỹ và sự can thiệp của các cường quốc ngoài khu vực là không thể chấp nhận – thực sự là nền tảng của chính sách. Như các nhà quan sát đã lưu ý, quyết tâm của chính quyền Trump coi Tây bán cầu là vùng ảnh hưởng của Mỹ đã được mô tả là sự hồi sinh của học thuyết Monroe.

Có một số điểm tương đồng đáng chú ý giữa tình huống hiện tại và các ứng dụng trong lịch sử của học thuyết Monroe. Đầu tiên, như trong quá khứ, Mỹ đang phản ứng với những gì nó coi là sự xâm nhập của các cường quốc ngoài bán cầu vào khu vực của mình. Vào thế kỷ 19, mối đe dọa đến từ các đế quốc châu Âu như Tây Ban Nha, Pháp và Nga. Ngày nay, nó đến từ Trung Quốc và Nga. Sự hiện diện kinh tế của Trung Quốc ở Venezuela, với các khoản đầu tư hàng tỷ đô la vào ngành dầu mỏ và cơ sở hạ tầng, và sự hỗ trợ quân sự và chính trị của Nga cho chính quyền Maduro, được Washington coi là vi phạm vùng ảnh hưởng của mình theo cách tương tự như các thế hệ trước coi sự can thiệp của châu Âu.

Thứ hai, Mỹ đang sử dụng cả vấn đề an ninh và các lý do kinh tế để bảo vệ hành động của mình ở Venezuale. Học thuyết Monroe ban đầu được biện minh bằng nhu cầu bảo vệ các nước cộng hòa mới độc lập khỏi chủ nghĩa thực dân châu Âu và bảo vệ an ninh của Mỹ. Bổ sung Roosevelt đưa thêm lý do ổn định tài chính và trật tự. Ngày nay, chính quyền Trump sử dụng cuộc khủng hoảng ma túy, an ninh biên giới, và mối đe dọa từ các băng đảng xuyên quốc gia như biện minh. Trong cả hai trường hợp, các biện minh này phục vụ để che đậy các mục tiêu địa chính trí sâu xa hơn của việc duy trì ưu thế khu vực và ngăn chặn ảnh hưởng của đối thủ.

Thứ ba, phương pháp can thiệp kết hợp sức mạnh quân sự với các công cụ kinh tế và ngoại giao. Trong thời kỳ đỉnh cao của học thuyết Monroe vào đầu thế kỷ 20, Mỹ đã sử dụng “Ngoại giao đô la” cùng với sức mạnh hải quân để đạt được mục tiêu của mình ở Caribe và Trung Mỹ. Ngày nay, chính quyền Trump kết hợp triển khai quân sự với các lệnh trừng phạt kinh tế, đe dọa thuế quan, chỉ định khủng bố, và tiền thưởng lớn cho việc bắt giữ các lãnh đạo. Cả hai cách tiếp cận đều phản ánh niềm tin rằng áp lực toàn diện từ nhiều hướng hiệu quả hơn bất kỳ biện pháp đơn lẻ nào.

Tuy nhiên, cũng có những khác biệt quan trọng phản ánh thay đổi trong bối cảnh quốc tế. Vào đầu thế kỷ 20, Mỹ có ưu thế áp đảo ở Tây bán cầu, và không có cường quốc nào dám thách thức nghiêm túc vị trí của nó. Ngày nay, mặc dù vẫn là cường quốc thống trị trong khu vực, Mỹ phải đối mặt với sự cạnh tranh từ Trung Quốc, một cường quốc kinh tế toàn cầu với nguồn lực tài chính khổng lồ. Trung Quốc đã trở thành đối tác thương mại quan trọng của nhiều quốc gia Mỹ Latinh, và ảnh hưởng kinh tế của nó trong khu vực đang tăng lên nhanh chóng. Điều này có nghĩa là Mỹ không thể đơn giản ra lệnh cho các quốc gia trong khu vực như nó có thể làm một thế kỷ trước.

Ngoài ra, môi trường pháp lý và chuẩn mực quốc tế đã thay đổi đáng kể. Vào đầu thế kỷ 20, can thiệp quân sự và chiếm đóng là các công cụ được chấp nhận của chính sách đối ngoại của cường quốc. Ngày nay, Hiến chương Liên Hợp quốc và luật pháp quốc tế hiện đại áp đặt các ràng buộc đáng kể đối với việc sử dụng vũ lực. Mặc dù các cường quốc vẫn vi phạm các nguyên tắc này khi lợi ích của họ yêu cầu, họ phải đối mặt với cái giá về mặt ngoại giao và danh tiếng cao hơn nhiều. Điều này giải thích tại sao chính quyền Trump phải biện minh cho các hành động của mình bằng cuộc chiến chống ma túy thay vì công khai viện dẫn học thuyết Monroe hoặc nhu cầu loại bỏ một chính phủ “không thân thiện”.

Cuối cùng, dư luận trong nước và quốc tế đóng vai trò lớn hơn nhiều so với quá khứ. Các cuộc can thiệp của Mỹ vào đầu thế kỷ 20 thường được công chúng Mỹ ủng hộ và ít bị phản đối quốc tế nghiêm trọng. Ngày nay, bất kỳ hành động quân sự nào cũng phải đối mặt với sự giám sát mạnh mẽ từ phương tiện truyền thông, các tổ chức xã hội dân sự, và dư luận quốc tế. Chính quyền Trump đã phải đối mặt với nhiều chỉ trích hơn dự kiến về các cuộc tấn công vào các thuyền ma túy, điều này đã khiến chính quyền phải cân nhắc cẩn thận về các bước tiếp theo. Điều này cho thấy rằng mặc dù logic cơ bản của học thuyết Monroe vẫn hướng dẫn chính sách, cách nó được thực hiện đã phải điều chỉnh thích ứng với các ràng buộc hiện đại.

Phản ứng của cộng đồng quốc tế

Phản ứng quốc tế đối với chiến dịch của Mỹ ở Venezuela hiện nay cho thấy cả sự thừa nhận ngầm và sự phản đối công khai đối với chính trí vùng ảnh hưởng trong thế kỷ 21. Các đồng minh truyền thống của Mỹ ở châu Âu và châu Á phần lớn im lặng, không ủng hộ công khai nhưng cũng không lên án. Điều này phản ánh sự công nhận thực tế rằng các cường quốc có vùng ảnh hưởng mà họ coi là thiết yếu cho an ninh của mình, và các cường quốc khác thường tôn trọng các vùng này để đổi lại sự công nhận tương tự đối với vùng của họ.

Tuy nhiên, một số quốc gia đã lên tiếng phản đối. Tổng thống Colombia Gustavo Petro, mặc dù sau đó điều chỉnh lập trường, đã đề xuất rằng bất kỳ cuộc tấn công nào vào Venezuela sẽ tương đương với một cuộc tấn công vào Mỹ Latinh và Caribe. Ông đã phát biểu tại Đại hội đồng Liên hợp quốc kêu gọi mở “quy trình tội phạm” chống lại Tổng thống Trump. Phát biểu này phản ánh sự lo ngại rộng rãi hơn ở Mỹ Latinh rằng chính quyền Trump đang quay trở lại với các chính sách can thiệp của quá khứ. Nhiều quốc gia trong khu vực có ký ức đau buồn về các cuộc can thiệp của Mỹ trong Chiến tranh lạnh, và họ lo ngại rằng Venezuela có thể là khởi đầu của một mô hình mới.

Các đối thủ địa chính trị của Mỹ, đặc biệt là Trung Quốc và Nga, đã lên án các hành động của Washington nhưng đã cẩn thận không để tình hình leo thang. Cả 2 quốc gia trên đều có lợi ích đáng kể ở Venezuela và đã hỗ trợ chính quyền Maduro, nhưng họ cũng nhận ra rằng thách thức trực tiếp Mỹ trong vùng ảnh hưởng cốt lõi của nó có thể gây ra xung đột nghiêm trọng hơn. Điều này phản ánh một quy tắc không thành văn của chính trị cường quốc: Các cường quốc có thể cạnh tranh quyết liệt ở các vùng tranh chấp, nhưng họ thường tránh thách thức trực tiếp nhau trong vùng ảnh hưởng cốt lõi để tránh nguy cơ xung đột quân sự lớn.

Phản ứng của các tổ chức quốc tế cũng rất tiết chế. Tổ chức các Quốc gia châu Mỹ (OAS), dù có nhiệm vụ thúc đẩy hòa bình và an ninh ở bán cầu, đã không đóng vai trò trung tâm trong giải quyết khủng hoảng. Điều này một phần do các bất đồng sâu sắc giữa các quốc gia thành viên về Venezuela, với một số nước ủng hộ Maduro và những nước khác công nhận González. Liên hợp quốc đã cung cấp một diễn đàn cho các bên bày tỏ quan điểm, nhưng Hội đồng Bảo an, nơi Nga và Trung Quốc có quyền phủ quyết, không thể đạt được sự đồng thuận về bất kỳ hành động nào. Điều này cho thấy trong thế giới đa cực hiện đại, các thể chế đa phương thường bất lực trong việc giải quyết các khủng hoảng liên quan đến cạnh tranh cường quốc.

Trật tự thế giới và chính trị cường quốc

Cuộc khủng hoảng Venezuela năm 2025 có ý nghĩa vượt xa khu vực Caribe. Đó là một chỉ báo quan trọng về bản chất của trật tự thế giới đang nổi lên sau khi kỷ nguyên đơn cực Mỹ kết thúc. Kể từ sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991, nhiều nhà phân tích quốc tế đã tuyên bố rằng chúng ta đang sống trong một thế giới nơi các cường quốc không còn hành động theo logic chính trị quyền lực và vùng ảnh hưởng nữa. Thay vào đó, các thể chế quốc tế, luật quốc tế, và các chuẩn mực toàn cầu sẽ điều chỉnh hành vi của các quốc gia. Tuy nhiên, các sự kiện của thập kỷ qua như sự sáp nhập Crimea của Nga năm 2014, sự quyết đoán của Trung Quốc ở Biển Đông và nay là hành động của Mỹ ở Venezuela - cho thấy chính trị cường quốc cổ điển vẫn còn rất sống động.

Điều này không có nghĩa là thế giới đã trở lại như thế kỷ 19 hoặc thời kỳ Chiến tranh lạnh. Bối cảnh quốc tế đã thay đổi theo những cách cơ bản. Toàn cầu hóa kinh tế, công nghệ thông tin, vũ khí hạt nhân, biến đổi khí hậu, và các thách thức xuyên quốc gia khác tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau mà các cường quốc thế kỷ 19 không phải đối mặt. Tuy nhiên, các yếu tố cơ bản của chính trị quyền lực - nhu cầu bảo vệ lợi ích quốc gia, tầm quan trọng của vị trí địa lý, và vai trò trung tâm của sức mạnh quân sự và kinh tế - cơ bản vẫn còn nguyên.

Cuộc khủng hoảng Venezuela cũng cho thấy sự trở lại của cạnh tranh vùng ảnh hưởng giữa các cường quốc. Trong khi Mỹ đang tìm cách khẳng định lại ưu thế của mình ở Tây bán cầu, Nga đang làm điều tương tự ở không gian hậu Xô-viết, và Trung Quốc đang mở rộng ảnh hưởng của mình ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương và xa hơn nữa thông qua Sáng kiến Vành đai và Con đường. Mỗi cường quốc đang theo đuổi một chiến lược nhằm tạo ra một vùng mà trong đó nó có ưu thế, và mỗi cường quốc coi các nỗ lực của đối thủ xâm nhập vào vùng của mình là đe dọa. Điều này tạo ra tiềm năng xung đột đáng kể, đặc biệt là ở các khu vực nằm giữa các vùng ảnh hưởng đối lập, như Đông Âu, Trung Đông và Đông Nam Á.

Tuy nhiên, cũng có một số khác biệt quan trọng so với Chiến tranh lạnh. Đầu tiên, các cường quốc ngày nay có sự phụ thuộc kinh tế lẫn nhau sâu sắc hơn nhiều. Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ, và cả hai nền kinh tế đều gắn kết chặt chẽ với chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này tạo ra các động lực hạn chế xung đột mà không tồn tại trong Chiến tranh lạnh, khi Mỹ và Liên Xô có rất ít mối liên hệ kinh tế. Thứ hai, các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, đại dịch, và khủng hoảng tài chính đòi hỏi hợp tác giữa các cường quốc, tạo ra các động lực hợp tác cùng với cạnh tranh. Thứ ba, sự phân tán quyền lực trong hệ thống quốc tế hiện đại, với nhiều cường quốc trung bình và nhỏ có ảnh hưởng đáng kể, làm phức tạp hóa chính trị vùng ảnh hưởng theo cách không xảy ra trong thế giới lưỡng cực của Chiến tranh lạnh.

Tương lai sẽ ổn định hay nhiều xung đột?

Câu hỏi quan trọng mà cuộc khủng hoảng Venezuela đặt ra là liệu chính trị vùng ảnh hưởng có thể tương thích với một trật tự thế giới ổn định trong thế kỷ 21 hay không? Lịch sử cung cấp cho ta các bài học trái ngược. Một mặt, sự công nhận vùng ảnh hưởng có thể thúc đẩy ổn định bằng cách làm rõ ranh giới và giảm sự không chắc chắn. Trong Chiến tranh lạnh, mặc dù có căng thẳng nghiêm trọng, Mỹ và Liên Xô phần lớn tôn trọng vùng ảnh hưởng cốt lõi của nhau, tránh được xung đột trực tiếp. Các cuộc khủng hoảng lớn như Berlin, Cuba, Trung Đông - thường xảy ra ở các khu vực tranh chấp, chứ không phải trong vùng ảnh hưởng được công nhận rõ ràng. Mặt khác, chính trị vùng ảnh hưởng có thể dẫn đến bất công và bất ổn. Các quốc gia nhỏ trong vùng ảnh hưởng của cường quốc thường bị tước quyền tự quyết và phải chịu sự can thiệp và áp bức. Điều này tạo ra sự phẫn nộ và kháng cự, có thể dẫn đến xung đột kéo dài.

Trong bối cảnh Venezuela, triển vọng ngắn hạn là chưa rõ ràng. Đến giữa tháng 10 năm 2025, chính quyền Maduro vẫn nắm khá chắc quyền kiểm soát đất nước mặc dù có áp lực quân sự và kinh tế ngày càng nghiêm trọng. Một số quan chức chính quyền Trump thể hiện sự thất vọng rằng sự leo thang áp lực quân sự của Mỹ đối với Venezuela dường như không làm suy yếu sự kiểm soát quyền lực của Maduro hoặc thúc đẩy bất kỳ phản ứng đáng kể nào. Nhà Trắng đã phải đối mặt với nhiều phản đối hơn đối với các cuộc tấn công vào các thuyền ma túy so với dự kiến, khiến chính quyền phải suy nghĩ cẩn thận về các bước tiếp theo. Điều này bao gồm các cuộc thảo luận giữa Mỹ và Venezuela thông qua các nhà lãnh đạo Trung Đông đóng vai trò trung gian. Theo một quan chức cấp cao của chính quyền, Tổng thống Maduro đã nói chuyện với các trung gian đó về các nhượng bộ mà ông sẵn sàng thực hiện để duy trì quyền lực ở Venezuela.

Hiện có thể có 3 kịch bản diễn biến như sau. Kịch bản thứ nhất là cuộc can thiệp hiện nay leo thang thành xung đột quân sự toàn diện. Nếu chính quyền Trump quyết định rằng chỉ có vũ lực mới có thể loại bỏ được ông Maduro, và nếu Washington sẵn sàng chấp nhận chi phí của một cuộc can thiệp quân sự, có thể có một cuộc xâm lược hoặc chiến dịch không kích quy mô lớn xảy ra. Điều này sẽ có hậu quả nghiêm trọng, bao gồm thương vong dân sự, sự phản đối quốc tế, và khả năng một cuộc xung đột kéo dài nếu ông Maduro chọn cách kiên quyết chống cự. Tuy nhiên, kịch bản này có vẻ ít khả năng nhất, vì Tổng thống Trump cũng đã tuyên bố ông không muốn bắt đầu chiến tranh mới và vì chi phí chính trị và quân sự sẽ rất cao.

Kịch bản thứ hai là một thỏa hiệp đàm phán. Dưới áp lực quân sự và kinh tế liên tục, ông Maduro có thể đồng ý với một số nhượng bộ - bao gồm cả việc cho phép bầu cử tự do hơn, giảm liên kết với Trung Quốc và Nga, hoặc hợp tác nhiều hơn về vấn đề ma túy và di cư. Đổi lại, Mỹ có thể giảm áp lực và cho phép ông Maduro hoặc một người kế nhiệm do ông chọn duy trì một dạng quyền lực. Kịch bản này sẽ là một sự thoả hiệp thực dụng điển hình của chính trị quyền lực, nơi không có bên nào đạt được tất cả những gì họ muốn nhưng cả hai bên đều tránh được kịch bản tồi tệ nhất.

Kịch bản thứ ba là tình trạng bế tắc kéo dài. Ông Maduro tiếp tục nắm quyền mặc dù có áp lực của Mỹ và Washington duy trì sự hiện diện quân sự và các lệnh trừng phạt kinh tế mà không leo thang thành xung đột toàn diện. Trong kịch bản này, Venezuela sẽ tiếp tục là nguồn căng thẳng giữa Mỹ và các đối thủ của nó, tương tự như Cuba trong Chiến tranh lạnh. Chính quyền Maduro sẽ ngày càng phụ thuộc vào Trung Quốc và Nga để tồn tại, trong khi dân số Venezuela tiếp tục chịu đựng khó khăn kinh tế và chính trị. Đây có thể là kịch bản có khả năng nhất, vì nó cho phép các bên tránh được chi phí của việc leo thang trong khi vẫn theo đuổi mục tiêu dài hạn của họ.

Bài học về chính trị quyền lực hiện đại

Cuộc khủng hoảng Venezuela năm 2025 cung cấp một ví dụ điển hình quý giá về cách chính trị quyền lực, vùng ảnh hưởng, và học thuyết Monroe tiếp tục định hình quan hệ quốc tế trong thế kỷ 21. Mặc dù có nhiều thập kỷ toàn cầu hóa, hợp tác đa phương, và phát triển luật quốc tế, các nguyên tắc cơ bản của chính trị cường quốc vẫn đáng ngạc nhiên là không thay đổi. Các cường quốc vẫn coi các khu vực nhất định là thiết yếu cho an ninh và lợi ích của họ, và họ sẵn sàng sử dụng sức mạnh quân sự và kinh tế để bảo vệ các vùng này chống lại những gì họ coi là sự xâm phạm.

Học thuyết Monroe, mặc dù đã gần 200 năm tuổi, vẫn cung cấp khuôn khổ cơ bản cho chính sách của Mỹ đối với Tây bán cầu. Logic của nó - rằng sự hiện diện của các cường quốc đối thủ trong láng giềng gần của Mỹ tạo thành mối đe dọa an ninh không thể chấp nhận - vẫn mạnh mẽ trong tư duy chiến lược của Washington. Điều này không phải là độc nhất của Mỹ khi tất cả các cường quốc đều có các phiên bản của học thuyết Monroe riêng của họ, dù họ không gọi với cái tên như vậy. Nga có học thuyết về “không gian gần ngoại”, Trung Quốc có khái niệm về “lợi ích cốt lõi” ở Biển Đông và Đài Loan, và các cường quốc khu vực như Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ cũng tìm cách thiết lập vùng ảnh hưởng của riêng họ…

Mối liên hệ giữa chính trị quyền lực, vùng ảnh hưởng, và học thuyết Monroe cho thấy sự liên tục đáng chú ý trong cách các quốc gia mạnh tương tác với thế giới. Chính trị quyền lực cung cấp nền tảng triết học - niềm tin rằng quyền lực và lợi ích quốc gia phải hướng dẫn chính sách đối ngoại. Vùng ảnh hưởng là biểu hiện không gian của triết học này, xác định các khu vực địa lý mà trong đó một cường quốc tìm cách duy trì ưu thế. Và học thuyết Monroe là một ứng dụng cụ thể và lâu dài của cả hai khái niệm này vào bối cảnh của Mỹ và Mỹ châu.

Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng với Venezuela hiện nay cũng cho thấy những hạn chế của chính trị quyền lực trong thế giới hiện đại. Sức mạnh quân sự, mặc dù vẫn quan trọng, không phải lúc nào cũng có thể dịch thành ảnh hưởng chính trị mong muốn. Mỹ, mặc dù có ưu thế quân sự áp đảo ở Tây bán cầu, đã phát hiện ra rằng khó loại bỏ một chính phủ quyết tâm mà không có sự ủng hộ rộng rãi từ dân số địa phương. Các lệnh trừng phạt kinh tế, mặc dù gây đau đớn, chưa đủ để buộc thay đổi chế độ. Và sự hiện diện quân sự, mặc dù đáng kể, phải cân bằng với nguy cơ leo thang thành xung đột tốn kém và không được ủng hộ.

Cuộc khủng hoảng cũng nhấn mạnh sự căng thẳng giữa các giá trị tuyên bố và hành vi thực tế của các cường quốc. Mỹ thường tự coi mình là nhà vô địch của dân chủ, nhân quyền và trật tự quốc tế dựa trên luật lệ. Tuy nhiên, khi đối mặt với những gì nó coi là mối đe dọa đối với lợi ích an ninh cốt lõi trong vùng ảnh hưởng của mình, nó hành động theo logic của chính trị quyền lực, sử dụng vũ lực đơn phương và bỏ qua các chuẩn mực quốc tế. Mâu thuẫn này không phải là duy nhất đối với Mỹ - tất cả các cường quốc đều phải đối mặt với sự căng thẳng tương tự - nhưng nó làm suy yếu tính hợp pháp đạo đức mà Washington tìm cách cho các hành động của mình.

Nhìn về tương lai, câu hỏi không phải là liệu chính trị quyền lực và vùng ảnh hưởng có biến mất hay không, mà là chúng sẽ được thực hiện như thế nào trong một thế giới đa cực với các thách thức toàn cầu ngày càng tăng. Nếu các cường quốc có thể tìm cách công nhận vùng ảnh hưởng của nhau trong khi vẫn tôn trọng chủ quyền và quyền tự quyết của các quốc gia nhỏ, có thể có một con đường hướng tới ổn định. Tuy nhiên, nếu cạnh tranh vùng ảnh hưởng tiếp tục leo thang mà không có các quy tắc và ranh giới rõ ràng, nguy cơ xung đột nghiêm trọng sẽ tăng lên. Cuộc khủng hoảng Venezuela năm 2025 với việc triển khai 10.000 quân Mỹ, các cuộc tấn công vào các tàu dân sự và các mối đe dọa về hành động quân sự sâu hơn, đóng vai trò như một lời cảnh báo về những gì có thể xảy ra khi chính trị quyền lực cổ điển gặp phải các thách thức của thế kỷ 21.

Cuối cùng, Venezuela đưa ra một bài học cơ bản về quan hệ quốc tế: Mặc dù các thể chế, luật lệ, và chuẩn mực có tầm quan trọng và có thể hạn chế và định hình hành vi của các quốc gia, quyền lực vẫn là yếu tố quyết định cuối cùng trong chính trị thế giới. Các quốc gia mạnh sẽ bảo vệ những gì họ coi là lợi ích sinh tồn của mình, và khi họ làm như vậy, các nguyên tắc trừu tượng thường phải nhường chỗ cho tính toán chiến lược cụ thể. Học thuyết Monroe, sau gần 200 năm vẫn tồn tại - không phải vì nó đạo đức hay hợp pháp, mà vì nó phản ánh một sự thật bền vững về cách các cường quốc tương tác với láng giềng gần của họ. Hiểu được mối liên hệ giữa chính trị quyền lực, vùng ảnh hưởng, và học thuyết Monroe là chìa khóa để hiểu không chỉ cuộc khủng hoảng Venezuela mà còn cả bản chất của chính trị thế giới trong thế kỷ 21.

Next
Next

#21 - ASEAN cần sớm có thỏa thuận về vũ khí tự hành tích hợp AI