#23 - Khung lý thuyết 4P trong chính sách đối ngoại Mỹ: Phân tích chuyên sâu và ứng dụng thực tế
Ngô Hoàng
Trong lĩnh vực nghiên cứu chính sách đối ngoại của Mỹ, khung lý thuyết 4P do nhà nghiên cứu Bruce W. Jentleson phát triển đã trở thành một trong những công cụ phân tích quan trọng và được sử dụng rộng rãi nhất. Trong cuốn sách “Chính sách đối ngoại Hoa Kỳ - động cơ của sự lựa chọn trong thế kỷ 21” tác giả đã đưa ra khung lý thuyết xác định 4 mục tiêu cốt lõi mà chính sách đối ngoại Mỹ theo đuổi là: Quyền lực (Power), Thịnh vượng (Prosperity), Hòa bình (Peace) và Nguyên tắc (Principles). Điều làm cho khung 4P trở nên đặc biệt có giá trị không chỉ là việc xác định các mục tiêu này, mà còn là cách nó giúp hiểu được sự tương tác phức tạp, đôi khi hỗ trợ lẫn nhau nhưng thường xuyên xung đột, giữa các mục tiêu trong quá trình hoạch định và thực thi chính sách.
Ông Jentleson lập luận rằng lịch sử chính sách đối ngoại Mỹ có thể được hiểu tốt nhất qua lăng kính của 4 mục tiêu nêu trên. Cụ thể là từ thời kỳ lập quốc với các cuộc tranh luận giữa Thomas Jefferson và Alexander Hamilton về vai trò của Mỹ trên thế giới, cho đến các quyết định của Mỹ trong thế kỷ 20 về tham gia Thế chiến, Chiến tranh lạnh và các can thiệp ở Trung Đông, Washington luôn phải cân bằng giữa việc duy trì và mở rộng quyền lực, thúc đẩy lợi ích kinh tế, bảo vệ an ninh quốc gia, và duy trì cam kết với các giá trị dân chủ và nhân quyền. Sự độc đáo ở khung 4P của ông Jentleson nằm ở chỗ nó không đơn giản hóa chính sách đối ngoại thành một mục tiêu duy nhất, mà thừa nhận tính đa chiều và những căng thẳng cố hữu trong quá trình ra quyết định.
Quyền lực: Nền tảng của ảnh hưởng quốc tế
Mục tiêu đầu tiên trong khung 4P là Quyền lực, được hiểu là khả năng của một quốc gia để định hình môi trường quốc tế theo hướng có lợi cho lợi ích của mình. Theo Jentleson, quyền lực không chỉ đơn thuần là sức mạnh quân sự hay kinh tế, mà là một khái niệm đa chiều bao gồm cả “hard power” (quyền lực cứng) và “soft power” (quyền lực mềm). Hard power đề cập đến khả năng cưỡng ép và răn đe thông qua quân đội và các lệnh trừng phạt kinh tế. Soft power, thuật ngữ được phổ biến bởi giáo sư Joseph Nye, liên quan đến khả năng thu hút và thuyết phục thông qua văn hóa, giá trị, và chính sách đối ngoại hấp dẫn.
Trong lịch sử, Mỹ đã theo đuổi mục tiêu Quyền lực qua nhiều giai đoạn và cách thức khác nhau. Trong thế kỷ 19, học thuyết Monroe năm 1823 là một tuyên bố quyền lực sớm, khẳng định rằng Tây bán cầu là vùng ảnh hưởng của Mỹ và các cường quốc châu Âu không được can thiệp vào khu vực này. Mặc dù lúc đó Mỹ chưa có đủ sức mạnh quân sự để thực thi tuyên bố này, nó thể hiện tham vọng quyền lực trong dài hạn. Đến cuối thế kỷ 19, với chiến tranh Mỹ-Tây Ban Nha năm 1898, Washington đã trở thành một cường quốc thực sự với các lãnh thổ ở Philippines, Puerto Rico, và Guam.
Thế kỷ 20 chứng kiến sự mở rộng mạnh mẽ quyền lực Mỹ. Sau Chiến tranh thế giới thứ 2, Mỹ nổi lên như một trong 2 siêu cường quốc, kiểm soát khoảng 50% GDP toàn cầu vào năm 1945. Trong Chiến tranh lạnh từ 1947 đến 1991, Washington xây dựng một mạng lưới liên minh rộng khắp thế giới thông qua NATO, các hiệp ước phòng thủ song phương với Nhật Bản và Hàn Quốc, và SEATO ở Đông Nam Á. Chính sách ngăn chặn (containment) của George Kennan là một chiến lược quyền lực nhằm hạn chế sự mở rộng của Liên Xô. Khi Liên Xô sụp đổ năm 1991, Mỹ trở thành siêu cường duy nhất, với khoảng 750 căn cứ quân sự ở hơn 80 quốc gia trên thế giới.
Một ví dụ minh họa rõ ràng về việc theo đuổi mục tiêu Quyền lực là chính sách “pivot to Asia” của Tổng thống Barack Obama từ năm 2011. Nhận thức được sự trỗi dậy của Trung Quốc như một thách thức tiềm tàng đối với quyền lực Mỹ ở châu Á-Thái Bình Dương, Washington đã tái cân bằng chiến lược quân sự và ngoại giao sang khu vực này. Vào năm 2012, Bộ trưởng Quốc phòng Leon Panetta tuyên bố rằng đến năm 2020, 60% hải quân Mỹ sẽ được triển khai ở Thái Bình Dương, tăng từ 50% lúc đó. Chính sách này cũng bao gồm việc tăng cường quan hệ với các đồng minh truyền thống như Nhật Bản, Hàn Quốc và Australia, đồng thời phát triển quan hệ mới với các nước như Việt Nam và Myanmar. Mục tiêu rõ ràng là duy trì ưu thế quân sự và ảnh hưởng chính trị của Mỹ trong khu vực đang chứng kiến sự thay đổi cán cân quyền lực.
Tuy nhiên, việc theo đuổi Quyền lực không phải lúc nào cũng thành công và có thể tạo ra những hậu quả không mong muốn. Cuộc chiến Iraq năm 2003 là một ví dụ điển hình. Chính quyền George W. Bush quyết định xâm lược Iraq với nhiều mục tiêu, trong đó có việc loại bỏ Saddam Hussein và thiết lập một chính phủ thân Mỹ ở trung tâm Trung Đông, từ đó tăng cường quyền lực và ảnh hưởng của Washington trong khu vực chiến lược này. Mặc dù có ưu thế quân sự áp đảo, chiến dịch đã kéo dài hơn 8 năm, tiêu tốn khoảng 2.000 tỷ đô la, và khiến hơn 4.500 quân nhân Mỹ thiệt mạng. Quan trọng hơn, thay vì tăng cường quyền lực Mỹ, cuộc chiến đã tạo ra sự bất ổn kéo dài, dẫn đến sự trỗi dậy của ISIS, và làm tăng ảnh hưởng của Iran ở Iraq. Điều này minh họa rằng quyền lực quân sự không tự động dịch thành ảnh hưởng chính trị mong muốn.
Thịnh vượng: Lợi ích kinh tế trong chính sách đối ngoại
Mục tiêu thứ 2 là Thịnh vượng, bao gồm việc thúc đẩy lợi ích kinh tế quốc gia, đảm bảo tiếp cận thị trường và tài nguyên, và duy trì an ninh năng lượng. Jentleson lập luận rằng từ thời kỳ đầu, thương mại và kinh tế đã là động lực quan trọng trong chính sách đối ngoại Mỹ. Các nhà sáng lập như Alexander Hamilton đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển thương mại và công nghiệp để đảm bảo độc lập kinh tế và chính trị của quốc gia non trẻ.
Trong thế kỷ 19, chính sách Mở cửa với Trung Quốc năm 1899 là một biểu hiện rõ ràng của mục tiêu Thịnh vượng. Ngoại trưởng John Hay đã gửi các công hàm đến các cường quốc châu Âu và Nhật Bản, yêu cầu họ tôn trọng nguyên tắc thương mại bình đẳng ở Trung Quốc và không thiết lập các vùng ảnh hưởng độc quyền. Mục tiêu là đảm bảo các công ty Mỹ có thể cạnh tranh công bằng trong thị trường Trung Quốc khổng lồ, mặc dù Washington đến muộn hơn trong cuộc đua thuộc địa. Chính sách này không chỉ phục vụ lợi ích kinh tế mà còn thiết lập một nguyên tắc quan trọng về thương mại tự do mà Mỹ sẽ tiếp tục ủng hộ trong thế kỷ 20.
Sau Chiến tranh thế giới thứ 2, Mỹ đóng vai trò trung tâm trong việc xây dựng trật tự kinh tế quốc tế mới thông qua các thể chế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Ngân hàng Thế giới, và Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT, tiền thân của WTO). Hệ thống Bretton Woods được thiết lập năm 1944 đã đặt đô la Mỹ vào vị trí trung tâm của hệ thống tài chính toàn cầu, một lợi thế kinh tế khổng lồ mà Washington vẫn duy trì đến ngày nay. Vào năm 2024, khoảng 59% dự trữ ngoại hối toàn cầu được giữ bằng đô la, mặc dù tỷ lệ này đã giảm từ mức đỉnh 71% vào đầu thập niên 2000.
Một ví dụ cụ thể về việc kết hợp mục tiêu Thịnh vượng với các mục tiêu khác là Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA) được ký kết năm 1994 giữa Mỹ, Canada và Mexico. Thỏa thuận này tạo ra một thị trường chung với hơn 450 triệu dân và GDP kết hợp khoảng 20.000 tỷ đô la lúc đó. Từ góc độ thịnh vượng, NAFTA mang lại lợi ích rõ ràng cho các công ty Mỹ bằng cách loại bỏ thuế quan và tạo điều kiện cho chuỗi cung ứng xuyên biên giới. Thương mại giữa 3 nước đã tăng từ khoảng 290 tỷ đô la năm 1993 lên hơn 1.300 tỷ đô la vào năm 2020. Tuy nhiên, thỏa thuận này cũng có mục tiêu chính trị: Gắn kết Mexico vào quỹ đạo kinh tế của Mỹ, thúc đẩy ổn định chính trị ở nước láng giềng phía nam, và tạo ra một khối kinh tế có thể cạnh tranh với Liên minh châu Âu và các nền kinh tế châu Á đang phát triển. An ninh năng lượng là một khía cạnh quan trọng khác của mục tiêu Thịnh vượng.
Chính sách đối ngoại Mỹ ở Trung Đông trong nhiều thập kỷ đã được định hình phần lớn bởi nhu cầu đảm bảo nguồn cung dầu mỏ ổn định và giá cả hợp lý. Học thuyết Carter năm 1980 tuyên bố rõ ràng rằng “bất kỳ nỗ lực nào của bất kỳ lực lượng bên ngoài nào nhằm giành quyền kiểm soát khu vực Vịnh Ba Tư sẽ được coi là tấn công vào lợi ích sống còn của Mỹ” và sẽ bị đẩy lùi “bằng mọi phương tiện cần thiết, bao gồm cả vũ lực quân sự”. Tuyên bố này dẫn đến việc thành lập Lực lượng triển khai nhanh và sau này là Bộ Chỉ huy trung tâm Mỹ (CENTCOM) để bảo vệ lợi ích dầu mỏ. Trong Chiến tranh Vịnh 1991, khi Iraq xâm lược Kuwait, một trong những mục tiêu chính của Washington là ngăn chặn Tổng thống Saddam Hussein kiểm soát phần lớn trữ lượng dầu mỏ Vịnh Ba Tư, điều có thể cho ông quyền lực kinh tế khổng lồ.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, sự phát triển của công nghệ khai thác dầu đá phiến đã biến đổi tình hình an ninh năng lượng của Mỹ. Từ năm 2019, Mỹ trở thành nhà xuất khẩu dầu ròng lần đầu tiên kể từ thập niên 1940, sản xuất khoảng 13 triệu thùng dầu mỗi ngày vào năm 2019 trước khi giảm xuống trong đại dịch COVID19. Điều này đã làm giảm sự phụ thuộc vào dầu Trung Đông và cho phép Washington linh hoạt hơn trong chính sách khu vực. Tuy nhiên, thị trường dầu toàn cầu vẫn được kết nối chặt chẽ, và bất ổn ở Trung Đông vẫn có thể ảnh hưởng đến giá năng lượng trên toàn thế giới, do đó vẫn là mối quan tâm đối với lợi ích kinh tế Mỹ.
Hòa bình: An ninh quốc gia và ổn định toàn cầu
Mục tiêu thứ 3 trong khung 4P là Hòa bình, được hiểu rộng rãi như việc bảo vệ an ninh quốc gia, ngăn chặn các mối đe dọa, và duy trì ổn định ở các khu vực quan trọng. Jentleson chỉ ra rằng an ninh luôn là ưu tiên hàng đầu cho bất kỳ quốc gia nào, và đối với Mỹ, mục tiêu này đã mở rộng từ việc bảo vệ lãnh thổ quốc gia đến đảm bảo an ninh cho các đồng minh và duy trì ổn định toàn cầu. Điều quan trọng là hòa bình trong khung 4P không có nghĩa là chủ nghĩa hòa bình tuyệt đối hay tránh chiến tranh với bất kỳ giá nào, mà là sử dụng chính sách đối ngoại, bao gồm cả vũ lực khi cần thiết, để bảo vệ an ninh.
Trong lịch sử, vị trí địa lý đã ban cho Mỹ một lợi thế an ninh tự nhiên. Với 2 đại dương ở 2 phía và không có đối thủ quân sự mạnh ở Bắc Mỹ, Mỹ tránh được nhiều mối đe dọa mà các quốc gia châu Âu hay châu Á phải đối mặt. Điều này cho phép Washington theo đuổi chính sách cô lập trong phần lớn thế kỷ 19, tập trung vào mở rộng lãnh thổ và phát triển kinh tế nội địa. Tuy nhiên, trong thế kỷ 20, đặc biệt là sau Chiến tranh thế giới thứ 2, khái niệm an ninh của Mỹ đã mở rộng đáng kể. Washington nhận ra rằng an ninh quốc gia không chỉ phụ thuộc vào việc bảo vệ lãnh thổ Mỹ mà còn vào việc ngăn chặn sự thống trị của một cường quốc thù địch ở châu Âu hay châu Á.
Chiến lược ngăn chặn trong Chiến tranh lạnh là một biểu hiện của mục tiêu Hòa bình. George Kennan, trong bức điện dài nổi tiếng năm 1946 từ Moscow, đã lập luận rằng Liên Xô là mối đe dọa căn bản đối với an ninh Mỹ và phương Tây và cần phải được ngăn chặn thông qua một chính sách kiên trì, lâu dài. Học thuyết Truman năm 1947 đã biến ý tưởng này thành chính sách chính thức, với cam kết hỗ trợ các quốc gia tự do chống lại “các thiểu số vũ trang hoặc áp lực bên ngoài”. Trong 4 thập kỷ tiếp theo, Mỹ đã tham gia vào nhiều xung đột - từ chiến tranh Triều Tiên (1950-1953) với hơn 36.000 quân nhân Mỹ thiệt mạng, đến chiến tranh Việt Nam (1965-1973) với hơn 58.000 người chết - tất cả đều được biện minh dưới danh nghĩa bảo vệ an ninh bằng cách ngăn chặn sự mở rộng của chủ nghĩa cộng sản.
Sau sự kiện 11 tháng 9 năm 2001, khái niệm an ninh của Mỹ lại được định nghĩa lại một lần nữa. Cuộc tấn công khủng bố đã làm chết gần 3.000 người đã dẫn đến Học thuyết Bush về chiến tranh phòng ngừa. Trong Chiến lược An ninh Quốc gia năm 2002, chính quyền Bush tuyên bố rằng Mỹ sẽ “hành động trước” để ngăn chặn các mối đe dọa trước khi chúng trở nên hiện hữu. Điều này đánh dấu sự chuyển dịch từ răn đe và ngăn chặn sang một lập trường tích cực và can thiệp hơn. Cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu đã dẫn đến các cuộc can thiệp quân sự ở Afghanistan (2001-2021) và Iraq (2003-2011), cũng như các hoạt động chống khủng bố ở Pakistan, Yemen, Somalia, và nhiều nơi khác. Tính đến năm 2019, các cuộc chiến sau 11/9 đã tiêu tốn hơn 6.4 nghìn tỷ đô la và khiến hơn 7.000 quân nhân Mỹ thiệt mạng.
Một ví dụ minh họa về căng thẳng giữa các cách tiếp cận khác nhau đối với mục tiêu hòa bình là cuộc tranh luận về Thỏa thuận Hạt nhân Iran (JCPOA) năm 2015. Thỏa thuận này, được đàm phán bởi chính quyền Obama cùng với 5 thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cộng với Đức, đặt ra các giới hạn nghiêm ngặt đối với chương trình hạt nhân của Iran đổi lại việc dỡ bỏ các lệnh trừng phạt kinh tế. Từ góc độ của những người ủng hộ, thỏa thuận này phục vụ mục tiêu hòa bình bằng cách ngăn chặn Iran phát triển vũ khí hạt nhân thông qua ngoại giao hơn là quân sự, đồng thời tạo cơ hội cho sự điều chỉnh trong mối quan hệ. Tuy nhiên, những người phản đối, bao gồm chính quyền Trump sau này, lập luận rằng thỏa thuận không giải quyết được các mối đe dọa an ninh khác từ Iran như chương trình tên lửa đạn đạo và hỗ trợ cho các nhóm ủy nhiệm ở khu vực. Năm 2018, Tổng thống Trump đã đưa Mỹ ra khỏi thỏa thuận trên và áp đặt lại các lệnh trừng phạt, theo đuổi một chiến lược “áp lực tối đa” mà ông cho rằng sẽ hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn các mối đe dọa từ Tehran.
Nguyên tắc: Giá trị và lý tưởng trong chính sách đối ngoại
Mục tiêu thứ 4 trong khung 4P là Nguyên tắc, đề cập đến cam kết của Mỹ đối với các giá trị như dân chủ, nhân quyền, quyền tự quyết, và tôn trọng luật pháp quốc tế. Jentleson lập luận rằng nguyên tắc đã là một phần cốt lõi của bản sắc quốc gia Mỹ kể từ khi lập quốc. Tuyên ngôn Độc lập năm 1776 khẳng định rằng “tất cả mọi người được sinh ra bình đẳng” và có “những quyền bất khả xâm phạm nhất định”, thiết lập nền tảng cho cam kết với các giá trị phổ quát. Tuy nhiên, khung 4P cũng chỉ ra rằng nguyên tắc thường là mục tiêu dễ bị hy sinh nhất khi xung đột với các lợi ích khác.
Trong diễn ngôn chính trị Mỹ, nguyên tắc thường được gọi là Chủ nghĩa biệt lập Mỹ (“American exceptionalism”) – ngụ ý rằng Mỹ có một sứ mệnh đặc biệt để thúc đẩy các giá trị của mình trên toàn thế giới. Tổng thống Woodrow Wilson là người thể hiện rõ nhất tầm nhìn này. Trong bài phát biểu năm 1917 kêu gọi Quốc hội tuyên chiến với Đức, Wilson tuyên bố rằng “thế giới phải được làm cho an toàn cho dân chủ” và Mỹ tham chiến không vì lợi ích vật chất mà vì các nguyên tắc. Tại Hội nghị Hòa bình Paris năm 1919, Wilson đã đề xuất 14 điểm bao gồm quyền tự quyết cho các dân tộc, ngoại giao công khai thay vì các hiệp ước bí mật, và thành lập Hội Quốc Liên để duy trì hòa bình. Mặc dù Quốc hội Mỹ từ chối phê chuẩn Hiệp ước Versailles và tham gia Hội Quốc Liên, tầm nhìn của Wilson đã ảnh hưởng sâu sắc đến chính sách đối ngoại Mỹ trong thế kỷ 20.
Sau Chiến tranh thế giới thứ 2, Mỹ đóng vai trò hàng đầu trong việc thiết lập trật tự quốc tế dựa trên luật lệ và nguyên tắc. Hiến chương Liên Hợp Quốc năm 1945, Tuyên ngôn Nhân quyền Phổ quát năm 1948, và các Công ước Geneva về luật nhân đạo quốc tế đều có dấu ấn quan trọng của Washington. Chính sách đối ngoại Mỹ thường được định vị là không chỉ phục vụ lợi ích quốc gia mà còn thúc đẩy các giá trị phổ quát. Trong Chiến tranh lạnh, Washington đã tự định vị là người bảo vệ “thế giới tự do” chống lại “đế chế xấu xa” của chủ nghĩa cộng sản.
Một ví dụ về cam kết với nguyên tắc là chính sách nhân quyền của Tổng thống Jimmy Carter từ năm 1977 đến 1981. Carter đã công khai tuyên bố rằng nhân quyền sẽ là “linh hồn” của chính sách đối ngoại Mỹ. Chính quyền ông đã cắt giảm viện trợ cho một số chế độ bị coi là độc tài, bao gồm Argentina, Uruguay và Ethiopia vì vi phạm nhân quyền. Carter cũng gây áp lực lên các đồng minh như Hàn Quốc và Philippines về vấn đề dân chủ và nhân quyền. Tuy nhiên, chính sách này đã gặp phải nhiều thách thức thực tế và bị chỉ trích vì không nhất quán, vì Mỹ vẫn tiếp tục hỗ trợ một số chế độ độc tài được coi là quan trọng về mặt chiến lược. Căng thẳng giữa nguyên tắc và các mục tiêu khác được minh họa rõ ràng trong chính sách của Mỹ đối với Trung Quốc. Sau sự kiện Thiên An Môn năm 1989, Mỹ đã áp đặt các lệnh trừng phạt và cấm vận vũ khí. Tuy nhiên, chỉ vài năm sau, chính quyền Clinton đã bình thường hóa quan hệ thương mại và hỗ trợ Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới năm 2001. Quyết định này được biện minh bằng lý lẽ rằng tích hợp kinh tế sẽ cuối cùng dẫn đến cải cách chính trị ở Trung Quốc, nhưng động lực thực sự là lợi ích kinh tế (thịnh vượng) của các công ty Mỹ muốn tiếp cận thị trường khổng lồ với 1.3 tỷ dân, và cân nhắc về quyền lực trong việc cần Trung Quốc làm đối trọng với các mối đe dọa khác.
Một ví dụ khác là chính sách đối với Saudi Arabia. Mặc dù Riyadh có hồ sơ nhân quyền nghiêm trọng với việc hạn chế quyền của phụ nữ, không có bầu cử tự do, và các vụ vi phạm nhân quyền được ghi nhận, Washington vẫn duy trì quan hệ đồng minh chặt chẽ. Năm 2018, sau vụ sát hại nhà báo Jamal Khashoggi tại Tổng Lãnh sự quán Saudi Arabia ở Istanbul, có áp lực mạnh mẽ từ Quốc hội Mỹ để trừng phạt Thái tử Mohammed bin Salman, người được tình báo Mỹ cho là đã ra lệnh giết hại nhà báo trên. Tuy nhiên, cả chính quyền Trump và sau đó là Biden đều không thực hiện các biện pháp mạnh tay, chủ yếu vì Saudi Arabia được coi là đồng minh quan trọng để cân bằng với Iran (Hòa bình), là nhà sản xuất dầu mỏ lớn (Thịnh vượng), và là đối tác trong khu vực có ý nghĩa chiến lược (Quyền lực).
Sự tương tác và căng thẳng giữa 4 mục tiêu
Giá trị thực sự của khung 4P không chỉ nằm ở việc xác định 4 mục tiêu riêng biệt mà còn là sự tương tác phức tạp giữa chúng. Jentleson chỉ ra rằng trong nhiều tình huống, các mục tiêu này có thể hỗ trợ lẫn nhau. Ví dụ, Kế hoạch Marshall từ năm 1948 đến 1952, khi Hoa Kỳ cung cấp hơn 13 tỷ đô la (tương đương khoảng 150 tỷ đô la ngày nay) để tái thiết châu Âu sau chiến tranh, đã phục vụ cả 4 mục tiêu cùng một lúc. Nó củng cố Quyền lực Mỹ bằng cách gắn kết Tây Âu vào quỹ đạo của Washington. Nó thúc đẩy Thịnh vượng bằng cách tạo ra các thị trường cho hàng hóa và đầu tư Mỹ. Nó phục vụ Hòa bình bằng cách ổn định khu vựcvà ngăn chặn sự mở rộng của Liên Xô; đồng thời cũng thể hiện Nguyên tắc bằng cách giúp đỡ các nước dân chủ phục hồi và phát triển.
Tuy nhiên, các mục tiêu này lại thường xung đột với nhau thường xuyên hơn và buộc các nhà hoạch định chính sách phải đưa ra những lựa chọn khó khăn. Một trong những căng thẳng cơ bản nhất là giữa Quyền lực và Nguyên tắc. Trong Chiến tranh lạnh, Mỹ đã hỗ trợ nhiều chế độ độc tài vì chúng chống cộng sản, mặc dù điều này mâu thuẫn với cam kết về dân chủ và nhân quyền. Ở Mỹ Latinh, Washington đã hỗ trợ hoặc sắp đặt các cuộc đảo chính chống lại các chính phủ tả khuynh được bầu cử, như ở Guatemala năm 1954, Chile năm 1973, và Nicaragua trong thập niên 1980. Ở châu Á, Mỹ đã hỗ trợ các nhà độc tài ở Hàn Quốc, Philippines dưới thời Ferdinand Marcos, và Indonesia dưới thời Suharto. Các quyết định này đều ưu tiên mục tiêu Quyền lực (ngăn chặn ảnh hưởng của Liên Xô) hơn Nguyên tắc (thúc đẩy dân chủ).
Căng thẳng giữa Hòa bình và Nguyên tắc cũng thường xuyên xảy ra. Can thiệp nhân đạo là một ví dụ điển hình. Năm 1999, NATO do Mỹ dẫn đầu đã ném bom Nam Tư trong 78 ngày với lý do buộc Tổng thống Slobodan Milosevic phải chấm dứt chiến dịch thanh lọc sắc tộc ở Kosovo. Từ góc độ nguyên tắc, đây là một hành động nhân đạo nhằm ngăn chặn tội ác diệt chủng. Tuy nhiên, cuộc can thiệp này không có sự phê chuẩn từ Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (nơi Nga và Trung Quốc phản đối), do đó vi phạm luật pháp quốc tế về chủ quyền quốc gia. Hơn nữa, việc sử dụng vũ lực, mặc dù nhằm mục đích nhân đạo, đã gây ra thương vong cho dân thường và tạo ra các câu hỏi về việc liệu mục tiêu có biện minh cho phương tiện hay không. Tương tự, can thiệp ở Libya năm 2011, mặc dù được Hội đồng Bảo an cho phép với mục đích bảo vệ dân thường, đã dẫn đến sự sụp đổ của chế độ Gaddafi và sau đó là một cuộc nội chiến kéo dài, đặt câu hỏi về liệu can thiệp có thực sự phục vụ mục tiêu Hòa bình trong dài hạn.
Thịnh vượng và Nguyên tắc cũng có thể xung đột. Vấn đề thương mại với các chế độ độc tài hoặc vi phạm nhân quyền là một lĩnh vực tranh cãi. Một số người lập luận rằng buôn bán với các chế độ như vậy vi phạm Nguyên tắc và tài trợ cho sự đàn áp. Những người khác cho rằng tích hợp kinh tế có thể dẫn đến cải cách chính trị theo thời gian, và rằng cô lập kinh tế chủ yếu gây hại cho người dân thường chứ không phải giới lãnh đạo. Tranh luận về việc có nên duy trì Quan hệ Thương mại Bình thường Thường xuyên (Permanent Normal Trade Relations - PNTR) với Trung Quốc trong thập niên 1990 và đầu 2000 phản ánh căng thẳng này. Những người ủng hộ, bao gồm nhiều công ty Mỹ và chính quyền Clinton, lập luận rằng thương mại sẽ thúc đẩy cải cách và là tốt cho kinh tế Mỹ. Những người phản đối, bao gồm các nhóm nhân quyền và một số nghị sĩ, lập luận rằng không nên thưởng cho Trung Quốc bằng lợi ích thương mại trong khi họ tiếp tục vi phạm nhân quyền.
Ứng dụng khung 4P trong phân tích chính sách đương đại
Khung 4P cung cấp một công cụ mạnh mẽ để phân tích các quyết định chính sách đối ngoại đương đại. Lấy ví dụ về chính sách của Mỹ đối với Ukraine sau khi Nga triển khai “Chiến dịch quân sự đặc biệt” vào tháng 2 năm 2022. Từ góc độ Quyền lực, việc hỗ trợ Ukraine phục vụ lợi ích chiến lược của Mỹ bằng cách làm suy yếu một đối thủ địa chính trị chính và gửi thông điệp răn đe đến các cường quốc khác như Trung Quốc về hậu quả của việc sử dụng vũ lực để thay đổi biên giới. Từ góc độ Nguyên tắc, hỗ trợ Ukraine là đúng đắn vì nước này là nạn nhân của một cuộc xâm lược trái phép và đang chiến đấu để bảo vệ chủ quyền và dân chủ của mình.
Tuy nhiên, chính sách này cũng tạo ra căng thẳng với các mục tiêu khác. Từ góc độ Hòa bình, có nguy cơ leo thang thành xung đột trực tiếp giữa Nga (một cường quốc hạt nhân) và NATO nếu Mỹ và đồng minh cung cấp quá nhiều vũ khí tấn công hoặc nếu có một sự cố ngoài dự đoán. Mỗi quyết định về việc cung cấp loại vũ khí nào - từ hệ thống phòng không Patriot, xe tăng Abrams, đến máy bay chiến đấu F16 – đều phải cân nhắc giữa việc giúp Ukraine bảo vệ mình và nguy cơ khiến Nga cảm thấy đe dọa đến mức có thể leo thang nguy hiểm. Từ góc độ Thịnh vượng, cuộc xung đột đã gây ra hậu quả kinh tế đáng kể. Các lệnh trừng phạt đối với Nga đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng năng lượng, góp phần vào lạm phát toàn cầu. Giá dầu và khí đốt tăng cao vào năm 2022 đã tác động tiêu cực đến nền kinh tế Mỹ và các đồng minh. Chi phí viện trợ quân sự cho Ukraine, vượt quá 75 tỷ đô la từ phía Mỹ tính đến cuối năm 2023, cũng đặt ra câu hỏi về khả năng duy trì các ưu tiên ngân sách khác.
Một ví dụ khác là chính sách “Nước Mỹ trên hết” (America First) của Tổng thống Trump từ năm 2017 đến 2021. Phân tích qua khung 4P cho thấy chính sách này rõ ràng ưu tiên Thịnh vượng (lợi ích kinh tế của Mỹ) hơn các mục tiêu khác. Trump đã rút Mỹ khỏi Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP), tái đàm phán NAFTA thành USMCA với những điều khoản có lợi hơn cho công nhân Mỹ, và áp đặt thuế quan đối với hàng tỷ đô la hàng hóa từ Trung Quốc, EU, và thậm chí cả các đồng minh như Canada. Các quyết định này phản ánh niềm tin rằng các thỏa thuận thương mại trước đây đã gây bất lợi cho Mỹ và cần được điều chỉnh để bảo vệ việc làm và công nghiệp trong nước.
Tuy nhiên, cách tiếp cận này cũng tạo ra căng thẳng với các mục tiêu khác. Từ góc độ Quyền lực, việc rút khỏi TPP đã tạo cơ hội cho Trung Quốc tăng cường ảnh hưởng ở châu Á-Thái Bình Dương thông qua các thỏa thuận thương mại khu vực mà Bắc Kinh dẫn đầu. Việc áp đặt thuế quan và chỉ trích các đồng minh về chi tiêu quốc phòng đã làm căng thẳng quan hệ với các nước NATO và các đối tác ở châu Á. Từ góc độ Nguyên tắc, chính sách này bị chỉ trích là làm suy yếu trật tự quốc tế dựa trên luật lệ mà Mỹ đã giúp xây dựng, khi Washington rút khỏi các thỏa thuận đa phương và hành động đơn phương. Việc rút khỏi Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu năm 2017 và Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc năm 2018 là những ví dụ về việc các cân nhắc kinh tế và chính trị trong nước được ưu tiên hơn cam kết với các nguyên tắc và thể chế toàn cầu.
Bài học và ý nghĩa của khung 4P
Khung lý thuyết 4P cung cấp một số bài học quan trọng cho việc hiểu và đánh giá chính sách đối ngoại. Thứ nhất, nó nhắc nhở người ta rằng chính sách đối ngoại hiếm khi đơn giản hoặc dựa trên một mục tiêu duy nhất. Bất kỳ quyết định quan trọng nào cũng phản ánh sự cân bằng và đánh đổi giữa nhiều mục tiêu khác nhau. Việc hiểu các đánh đổi này giúp giải thích tại sao các chính sách đôi khi có vẻ không nhất quán hoặc mâu thuẫn. Một chính quyền có thể ủng hộ dân chủ ở một nơi trong khi hỗ trợ chế độ độc tài ở nơi khác, không phải vì đạo đức giả mà vì các tính toán khác nhau về cách cân bằng 4 mục tiêu trong các bối cảnh khác nhau.
Thứ hai, khung 4P cho thấy rằng không có công thức cố định nào cho việc ưu tiên các mục tiêu. Các tình huống khác nhau đòi hỏi những điểm nhấn khác nhau. Trong thời chiến hoặc khủng hoảng an ninh nghiêm trọng, mục tiêu Hòa bình thường được ưu tiên. Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, Thịnh vượng có thể trở nên quan trọng hơn. Các nhà lãnh đạo khác nhau cũng có xu hướng ưu tiên khác nhau dựa trên thế giới quan, áp lực chính trị trong nước, và đánh giá của họ về tình hình quốc tế. Jimmy Carter nhấn mạnh Nguyên tắc, Ronald Reagan tập trung vào Quyền lực trong cuộc đối đầu với Liên Xô, Bill Clinton chú trọng Thịnh vượng và toàn cầu hóa, George W. Bush ưu tiên an ninh và chống khủng bố sau 11/9.
Thứ ba, khung 4P nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc tính toán về hậu quả dài hạn chứ không chỉ kết quả ngắn hạn. Việc hy sinh một mục tiêu để đạt được mục tiêu khác có thể tạo ra những vấn đề trong tương lai. Ví dụ, việc hỗ trợ các chế độ độc tài trong Chiến tranh lạnh vì lý do an ninh (Hòa bình) và quyền lực đã làm tổn hại đến uy tín đạo đức của Mỹ (Nguyên tắc) và đôi khi dẫn đến bất ổn dài hạn khi các chế độ đó cuối cùng sụp đổ. Tương tự, việc theo đuổi lợi ích kinh tế ngắn hạn (Thịnh vượng) bằng cách bỏ qua các mối quan ngại về môi trường hoặc nhân quyền có thể tạo ra những thách thức nghiêm trọng hơn trong dài hạn.
Thứ tư, khung 4P giúp người ta hiểu rõ rằng đánh giá thành công của chính sách đối ngoại phải toàn diện và cân nhắc tất cả 4 mục tiêu. Một chính sách có thể được coi là thành công về một khía cạnh nhưng thất bại ở khía cạnh khác. Cuộc chiến Iraq năm 2003 đã thành công trong việc loại bỏ Saddam Hussein và thiết lập một chính phủ bầu cử ở Iraq, nhưng chi phí về sinh mạng, tài chính, và uy tín quốc tế của Mỹ là rất lớn, và khu vực đã trở nên bất ổn hơn nhiều. Tương tự, các chính sách thương mại có thể mang lại lợi ích kinh tế tổng thể nhưng gây tổn hại cho một số nhóm công nhân trong nước, tạo ra căng thẳng chính trị.
Cuối cùng, khung 4P cũng cho thấy chính sách đối ngoại không tách biệt khỏi chính trị nội bộ. Các nhà lãnh đạo phải cân bằng không chỉ giữa các mục tiêu quốc tế mà còn giữa các áp lực từ các nhóm lợi ích khác nhau trong nước. Các nhà hoạt động nhân quyền thúc đẩy nguyên tắc, các công ty muốn thịnh vượng, quân đội tập trung vào Hòa bình (an ninh), và các nhà tư tưởng địa chính trị nhấn mạnh Quyền lực. Kết quả chính sách thường là sản phẩm của sự tương tác phức tạp giữa các lực lượng này.
Kết luận
Khung lý thuyết 4P của Jentleson cung cấp một công cụ phân tích mạnh mẽ và linh hoạt để hiểu chính sách đối ngoại Mỹ với tất cả sự phức tạp của nó. Bằng cách xác định 4 mục tiêu cốt lõi - Quyền lực, Thịnh vượng, Hòa bình và Nguyên tắc - và khám phá cách chúng tương tác, xung đột và được cân bằng, khung lý thuyết 4P giúp người ta vượt qua các giải thích đơn giản và nhận ra bản chất đa chiều của các quyết định chính sách đối ngoại. Cho dù phân tích cuộc khủng hoảng Venezuela, chiến tranh Ukraine, quan hệ Mỹ-Trung, hay bất kỳ vấn đề quốc tế quan trọng nào khác, khung 4P cung cấp một lăng kính có hệ thống để đánh giá động cơ, lựa chọn, và hậu quả của hành động của Washington.
Trong thế giới ngày càng phức tạp và tương tác của thế kỷ 21 tăng lên, khung 4P trở nên càng có giá trị hơn. Sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Trung Quốc, sự tái khẳng định của Nga, các thách thức xuyên quốc gia như biến đổi khí hậu và đại dịch, cùng với sự phân cực chính trị trong nước ở Mỹ, tất cả đều làm cho việc cân bằng các mục tiêu chính sách đối ngoại trở nên khó khăn hơn. Các nhà hoạch định chính sách phải điều hướng một môi trường mà trong đó các đồng minh và đối thủ đều có nhiều đòn bẩy hơn, các thể chế quốc tế yếu hơn, và dư luận trong nước chia rẽ hơn về vai trò của Mỹ trên thế giới.
Khung 4P cũng có ý nghĩa quan trọng đối với các quốc gia khác chứ không chỉ riêng Mỹ. Mặc dù được phát triển để phân tích chính sách đối ngoại Mỹ, logic cơ bản của nó có thể được áp dụng cho bất kỳ quốc gia nào. Trung Quốc, ví dụ, cũng phải cân bằng giữa mục tiêu Quyền lực (Vành đai Con đường, ảnh hưởng ở châu Á), Thịnh vượng (truy cập thị trường và tài nguyên), Hòa bình (an ninh biên giới, ổn định khu vực), và Nguyên tắc (mặc dù được định nghĩa khác với phương Tây, như tôn trọng chủ quyền và không can thiệp).
Để minh họa thêm về tính ứng dụng của khung 4P, hãy xem xét một kịch bản giả định trong tương lai: Giả sử vào năm 2026, Đài Loan tuyên bố độc lập chính thức và Trung Quốc đáp trả bằng phong tỏa hải quân. Hoa Kỳ sẽ phải đưa ra quyết định khó khăn về cách ứng phó. Từ góc độ Nguyên tắc, Mỹ có cam kết đạo đức để hỗ trợ một nền dân chủ tự do chống lại điều mà Washington coi là “sự cưỡng ép từ một chế độ độc tài”. Từ góc độ Hòa bình, Mỹ có nghĩa vụ theo các cam kết an ninh với Đài Loan và nhu cầu ngăn chặn hành động đơn phương thay đổi hiện trạng bằng vũ lực. Từ góc độ Quyền lực, để mặc Trung Quốc sáp nhập Đài Loan sẽ là một đòn giáng mạnh vào uy tín và vị thế của Mỹ ở châu Á.
Tuy nhiên, các cân nhắc về Thịnh vượng sẽ còn phức tạp hơn. Đài Loan sản xuất hơn 90% các chip bán dẫn tiên tiến trên thế giới thông qua TSMC, những chip này quan trọng cho mọi thứ từ điện thoại thông minh đến xe hơi và hệ thống vũ khí. Một cuộc xung đột sẽ gián đoạn nghiêm trọng chuỗi cung ứng toàn cầu và có thể gây ra một cuộc suy thoái kinh tế lớn. Hơn nữa, Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ với hơn 600 tỷ đô la hàng hóa trao đổi hàng năm. Một cuộc xung đột quân sự giữa hai cường quốc hạt nhân lớn nhất thế giới cũng sẽ đặt ra rủi ro hiện hữu đối với hòa bình toàn cầu. Việc phân tích tình huống này qua khung 4P sẽ tiết lộ những căng thẳng cực kỳ khó khăn mà các nhà hoạch định chính sách sẽ phải đối mặt, và giúp làm rõ các lựa chọn và đánh đổi có sẵn.
Một khía cạnh quan trọng khác của khung 4P là nó giúp người ta hiểu được sự tiến hóa của chính sách đối ngoại Mỹ qua thời gian. Trong thế kỷ 19, khi Mỹ còn là một cường quốc đang phát triển, thịnh vượng và việc mở rộng lãnh thổ (một hình thức Quyền lực) chiếm ưu tiên. Trong thế kỷ 20, đặc biệt sau Thế chiến thứ 2, Quyền lực và Hòa bình (trong ý ngăn chặn Liên Xô và duy trì ổn định toàn cầu) trở nên quan trọng hơn. Trong thập niên 1990 sau Chiến tranh lạnh, có một thời kỳ ngắn khi Nguyên tắc dường như được ưu tiên cao hơn, với các cuộc can thiệp nhân đạo ở Bosnia và Kosovo, và sự lạc quan về sự lan tỏa của dân chủ. Sau 11/9, Hòa bình (an ninh chống khủng bố) lại trở thành ưu tiên hàng đầu. Trong những năm gần đây, với sự trỗi dậy của Trung Quốc và chủ nghĩa dân túy trong nước, cả Quyền lực (cạnh tranh cường quốc) và Thịnh vượng (bảo vệ công nhân Mỹ) đã trở nên nổi bật hơn.
Khung 4P cũng có hàm ý quan trọng đối với giáo dục công dân và tranh luận công khai về chính sách đối ngoại. Trong một nền dân chủ, điều quan trọng là công chúng hiểu được sự phức tạp của các quyết định liên quan đến chính sách đối ngoại và những đánh đổi liên quan. Quá thường xuyên tranh luận công khai được đơn giản hóa thành các vị trí cực đoan “cứng rắn” hay “mềm mỏng”, “can thiệp” hay “cô lập”, mà không nhận ra rằng hầu hết các tình huống đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa nhiều mục tiêu. Khung 4P cung cấp một ngôn ngữ chung và một công cụ phân tích có thể giúp nâng cao chất lượng của các cuộc tranh luận này.
Đối với các nhà hoạch định chính sách, khung 4P cho thấy tầm quan trọng của sự minh bạch và trung thực về những đánh đổi được thực hiện. Thay vì tuyên bố rằng một chính sách phục vụ tất cả các mục tiêu tốt đẹp cùng một lúc, điều thường không thực tế, các nhà lãnh đạo nên thành thật về việc họ đang ưu tiên cái gì và tại sao. Điều này không chỉ tăng cường tính hợp pháp dân chủ của chính sách đối ngoại mà còn cho phép một cuộc tranh luận công khai có ý nghĩa hơn về việc liệu những ưu tiên đó có phù hợp hay không.
Cuối cùng, khung 4P nhắc nhở người ta rằng chính sách đối ngoại hiệu quả đòi hỏi không chỉ sức mạnh và quyết tâm, mà còn cả sự khôn ngoan và khả năng dự đoán. Các nhà lãnh đạo giỏi nhất là những người có thể nhìn thấy bức tranh lớn, hiểu được cách các mục tiêu khác nhau tương tác với nhau, dự đoán được hậu quả dài hạn của các quyết định, và tìm ra được sự cân bằng thích hợp cho từng tình huống cụ thể. Không có công thức máy móc nào có thể thay thế cho loại phán đoán chiến lược này, nhưng khung 4P cung cấp một cấu trúc tư duy có thể hướng dẫn quá trình ra quyết định theo hướng có suy nghĩ và cân nhắc hơn.
Tựu chung lại, khung lý thuyết 4P của Bruce Jentleson là một đóng góp quan trọng và lâu dài cho việc nghiên cứu chính sách đối ngoại. Bằng cách nhận diện và phân tích mối quan hệ phức tạp giữa Quyền lực, Thịnh vượng, Hòa bình và Nguyên tắc, nó cung cấp một công cụ mạnh mẽ để hiểu cả lịch sử và hiện tại của chính sách đối ngoại của Mỹ. Hơn thế nữa, nó còn cung cấp một khuôn khổ có giá trị để suy nghĩ về tương lai và những thách thức mà các nhà hoạch định chính sách sẽ phải đối mặt trong một thế giới ngày càng phức tạp và bất định. Cho dù là học giả, nhà hoạch định chính sách, nhà báo, hay công dân quan tâm, bất kỳ ai muốn hiểu sâu hơn về cách Mỹ tương tác với thế giới đều sẽ thấy khung 4P là một công cụ không thể thiếu trong hộp công cụ phân tích của mình.