#24 - Thế giới quan của Trump: Nhìn từ Chiến lược An ninh quốc gia 2025

Trong số các văn kiện chiến lược do Nhà Trắng công bố trong hai thập niên qua, có lẽ bản Chiến lược An ninh quốc gia năm 2025 (NSS 2025) dưới thời Tổng thống Donald Trump là một trong những tài liệu phản ánh rõ nét nhất tư duy và thế giới quan của người đứng đầu nước Mỹ. Khác với nhiều văn bản định hướng khác, tài liệu này không đơn thuần là một kế hoạch phối hợp liên ngành hay một tuyên bố lập trường theo thông lệ, mà mang đậm dấu ấn tư tưởng và cách nhìn nhận thế giới rất đặc thù của một nhà lãnh đạo Mỹ “phi truyền thống”. Khi đọc kỹ văn kiện, người ta không chỉ thấy nước Mỹ dự kiến sẽ làm gì trong những năm tới, mà còn cảm nhận được nước Mỹ được hình dung như thế nào từ góc nhìn của ông chủ Nhà Trắng.

So với văn kiện năm 2022 dưới thời Tổng thống Joe Biden, vốn nhấn mạnh tầm quan trọng của trật tự dựa trên luật lệ, cam kết với các đồng minh và vai trò lãnh đạo toàn cầu của Mỹ, bản NSS 2025 cho thấy một định hướng khác biệt cả về cách tiếp cận, cấu trúc, lẫn giọng điệu. Bản chiến lược mới nhất được cấu trúc theo một logic khá nhất quán, ngôn ngữ trực diện và không né tránh các vấn đề nhạy cảm. 

Thay vì đặt trọng tâm vào việc duy trì một trật tự toàn cầu rộng mở, tài liệu tập trung làm rõ phạm vi của các lợi ích cốt lõi, nhấn mạnh nhu cầu tái thiết nội lực và định nghĩa an ninh quốc gia xoay quanh các trụ cột cụ thể như kiểm soát biên giới, năng lực công nghiệp, chuỗi cung ứng, độc lập năng lượng và bảo vệ nền tảng văn hóa. Không gian chiến lược được thu gọn lại, nhưng được xác lập một cách rõ ràng hơn: khu vực Tây Bán Cầu trở thành ưu tiên cốt lõi,Trung Quốc tiếp tục được nhìn nhận là thách thức chiến lược dài hạn; châu Âu được kỳ vọng tăng cường tự chủ trong phòng thủ; trong khi các thiết chế đa phương bị xem là những công cụ mà Mỹ sẽ sử dụng có chọn lọc, tùy theo nhu cầu.

Có lẽ điều đáng chú ý nhất nằm ở cách chính quyền Trump 2.0 tư duy về các mối đe dọa. Nếu các chính quyền tiền nhiệm thường đặt an ninh trong mối tương quan với mức độ ổn định của trật tự quốc tế, thì chính quyền Trump lại nhìn nhận an ninh chủ yếu từ góc độ chủ quyền quốc gia thuần túy. Những mối đe dọa lớn nhất được nêu trong văn kiện không đến từ xung đột quân sự hay các lực lượng đối kháng rõ rệt, mà đôi khi xuất phát từ các ràng buộc thể chế, pháp lý đang “trói tay” nước Mỹ. Đây có thể xem là lý do khiến các khái niệm như “tái thiết năng lực quốc gia”, “phục hồi sản xuất nội địa”, “giành lại quyền kiểm soát biên giới” hay “giảm phụ thuộc chuỗi cung ứng” xuất hiện với tần suất cao trong văn kiện — phản ánh một mối quan ngại thường trực về sự suy giảm chủ động chiến lược từ bên trong, hơn là nguy cơ đến từ một mối đe dọa 

Trong cách tiếp cận của chính quyền Trump nhiệm kỳ hai, bảo đảm an ninh quốc gia trước hết phải bắt đầu từ khả năng kiểm soát hiệu quả không gian chiến lược “sát sườn” ở Tây bán cầu. Việc đưa ra “Hệ quả Trump” (Trump Corollary) của Học thuyết Monroe, về bản chất, thể hiện một nỗ lực tái cấu trúc không gian ưu tiên: những khu vực/vấn đề càng gần lãnh thổ của Mỹ thì mức độ ưu tiên càng cao. Từ đó kéo theo sự thu hẹp phạm vi cam kết toàn cầu. Nếu như các đời tổng thống trước xem khu vực lân cận là bàn đạp cho vai trò quốc tế, thì Trump xem đó là vòng phòng thủ cuối cùng cần giữ vững. Điều này cũng phản ánh rõ ràng một giả định chiến lược: rằng Mỹ chỉ có thể đối phó hiệu quả với Trung Quốc trong dài hạn nếu đảm bảo được năng lực kiểm soát ngay tại bán cầu của chính mình.

Từ góc nhìn này, các thách thức như di cư bất hợp pháp, tội phạm có tổ chức, khủng hoảng xã hội vùng biên giới, hay sự hiện diện ngày càng gia tăng của các thế lực bên ngoài (có thể hiểu là Trung Quốc và Nga) tại Mỹ Latinh đều không còn bị coi là vấn đề xã hội đơn thuần, mà được khung hóa như những mối đe dọa an ninh trực tiếp. Điều đáng chú ý là cách tiếp cận này mang tính phản ứng – phản ánh một tâm thế phòng vệ trước cảm giác bị suy giảm kiểm soát, hơn là một chiến lược chủ động kiến tạo trật tự.

Từ việc tái xác lập không gian chiến lược trọng yếu, Chiến lược 2025 tiếp tục mở rộng phạm vi của khái niệm “an ninh quốc gia” sang những lĩnh vực vốn ít được đưa vào trong văn kiện chiến lược chính thức: văn hóa, căn tính, và sự gắn kết xã hội. Các chính sách kiểm soát biên giới, siết chặt dòng người nhập cư, tăng cường thực thi pháp luật, và bảo vệ cộng đồng địa phương được nâng tầm như nền tảng của sức mạnh quốc gia. Trong tư duy của Trump, nếu nhà nước không duy trì được năng lực kiểm soát những vấn đề căn cốt nhất như lãnh thổ, dân cư, văn hóa, bản sắc dân tộc, thì khó có thể đóng vai trò thúc đẩy hòa bình, ổn định ở những khu vực xa xôi hơn. Đây không phải là quan điểm biệt lập như theo cách hiểu truyền thống của khái niệm này, mà là sự tái cân bằng mạnh mẽ trong tư duy đối ngoại của Mỹ. 

Tuy cách trình bày vẫn giữ khung chính sách, NSS 2025 này phản ánh một nhận thức rõ ràng về sự phân cực trong lòng nước Mỹ: một xã hội đang ngày bị chia rẽ bởi các cuộc tranh luận giá trị, chính sách di cư, quyền tự do cá nhân, và vai trò của nhà nước. Bản chiến lược không chỉ định nghĩa “an ninh” theo nghĩa đối ngoại, mà còn theo nghĩa thể chế – nơi năng lực duy trì tính thống nhất của quốc gia được xem như điều kiện nền tảng để tiếp tục giữ vai trò lãnh đạo. Đây không phải là luận điểm hoàn toàn mới, nhưng cách chính quyền Trump đưa thẳng các chủ đề xã hội vào văn kiện chiến lược cao nhất là điều hiếm thấy trong truyền thống hoạch định chính sách an ninh của Mỹ.

Từ đó, có thể nhận ra một định hướng xuyên suốt: trong thế giới quan của Trump 2.0, Mỹ không còn là một siêu cường với năng lực chi phối đời sống chính trị, an ninh toàn cầu, mà là một quốc gia mạnh nhưng dễ tổn thương, phải được bảo vệ toàn diện về cả về lãnh thổ, kinh tế, văn hóa và xã hội. Những gì từng là câu chuyện “nội bộ” – như tranh cãi về nhập cư, tội phạm đô thị, khủng hoảng giá trị – giờ đây được gắn trực tiếp vào khung đại chiến lược. Điều này phản ánh một dạng “toàn diện hóa” khái niệm an ninh, nhưng theo chiều hướng phòng thủ, tập trung vào những vấn đề sát sườn với Mỹ hơn là những vấn đề của thế giới. 

Về phương diện đối ngoại truyền thống, NSS 2025 tiếp tục coi Trung Quốc là đối thủ chiến lược chính yếu, mang tính cấu trúc, với tham vọng định hình lại trật tự quốc tế theo hướng bất lợi cho Mỹ. Tuy nhiên, văn kiện lần này đặt Trung Quốc vào một trường liên kết rộng hơn – gắn kết mối đe dọa từ Trung Quốc với các biểu hiện gần sát hơn về kinh tế, công nghệ, an ninh nội địa và ảnh hưởng khu vực, nhất là tại Tây Bán Cầu. Việc Trung Quốc tăng cường hiện diện tại Mỹ Latinh – dù qua hạ tầng kỹ thuật số, các khoản vay ưu đãi, hay hợp tác an ninh – được mô tả như một hành động can thiệp vào “sân sau” của Mỹ, vi phạm giới hạn không gian chiến lược truyền thống. Điều này đánh dấu một bước chuyển quan trọng: từ đối đầu toàn cầu kiểu cũ, sang cạnh tranh từng bước, có địa chỉ cụ thể trong không gian và chức năng.

Trung Quốc cũng được mô tả như mối đe dọa đa tầng nấc, trong đó các công cụ phi quân sự  như chuỗi cung ứng, xuất khẩu công nghệ giám sát, hoặc truyền thông chiến lược được xem là phương tiện chính để làm xói mòn ưu thế lâu dài của Mỹ. Chính vì vậy, NSS 2025 không chỉ nhấn mạnh phòng thủ quân sự, mà đặc biệt nhấn mạnh năng lực “phòng ngừa chiến lược” thông qua kiểm soát chuỗi cung ứng, chủ động định hình tiêu chuẩn công nghệ, và ngăn chặn khả năng Bắc Kinh tạo lập ảnh hưởng tại các quốc gia then chốt. Cách nhìn này khác biệt rõ rệt với cách tiếp cận “kiềm chế/ngăn chặn” truyền thống trong chính sách Mỹ giai đoạn trước.

Ngược lại, Nga được mô tả trong Chiến lược 2025 với sắc thái vừa cứng rắn vừa hạn chế – là một nhân tố gây bất ổn, nhưng không còn là mối đe dọa thực sự đáng gớm đối với an ninh quốc gia Mỹ. Văn kiện bày tỏ thái độ thận trọng rõ rệt với việc can dự sâu vào xung đột Ukraine, đồng thời thể hiện mong muốn duy trì một sự ổn định tương đối có thể kiểm soát được châu Âu. Khác với văn kiện năm 2022 của chính quyền Biden vốn coi cuộc chiến ở Ukraine như tuyến đầu trong cuộc một cuộc tranh đấu giữa nền dân chủ và chuyên chế, NSS 2025 nhấn mạnh yếu tố “giới hạn” và “ổn định”, coi việc kéo dài chiến sự là không phù hợp với lợi ích chiến lược cốt lõi của Mỹ.

Cách tiếp cận này không nhất thiết có nghĩa Mỹ xem nhẹ mối đe dọa từ Nga, nhưng cho thấy một sự thay đổi về tiêu chí phân bổ nguồn lực và mức độ ưu tiên. Trong thế giới quan của Trump, nơi có cạnh tranh cốt lõi về địa chiến lược và năng lực hệ thống là Trung Quốc; còn Nga dù có mâu thuẫn lợi ích với Mỹ, song được xem là một vấn đề trong tầm tay hoặc là một vấn đề các đồng minh châu Âu phải tự xử lý. Điều này cũng hàm ý một sự chuyển giao trách nhiệm chiến lược trong khu vực – đặc biệt với NATO – mà Trump xem là gánh nặng cần được tái cơ cấu.

Sự phân loại đó cũng đồng nghĩa với việc chính quyền Trump đang “định giá lại” giá trị chiến lược của châu Âu. Nếu như dưới thời các chính quyền trước – cả Dân chủ lẫn Cộng hòa – liên minh xuyên Đại Tây Dương được xem là  nền tảng cho sự ổn định toàn cầu, thì với chính quyền Trump 2.0, châu Âu được định vị như một chủ thể đã đủ năng lực và cần phải đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn cho an ninh của chính mình. Không phải ngẫu nhiên mà NSS 2025 nhấn mạnh yêu cầu các đồng minh NATO “chia sẻ gánh nặng thực chất”, đi kèm với cảnh báo rằng Mỹ sẽ không tiếp tục tài trợ vô điều kiện cho các mô hình an ninh không còn tương thích với lợi ích cốt lõi của mình.

Điểu đáng nói là chính quyền Trump không tìm cách rút khỏi châu Âu hay NATO, mà muốn thay đổi hình thức và mức độ can dự: từ người bảo trợ an ninh vô điều kiện sang một đối tác điều phối lợi ích. Trong thế giới quan đó, liên minh không còn là biểu tượng của giá trị chung hay sự đoàn kết giữa các nền dân chủ, mà là một dạng hợp đồng chiến lược cần được thường xuyên rà soát lại trên cơ sở hiệu quả và lợi ích cụ thể. Từ châu Âu, tâm điểm chiến lược của Mỹ chuyển mạnh về khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, nhưng không theo cách cường điệu hay bay bổng như các chính quyền tiền nhiệm. NSS 2025 đề cập đến khu vực này với ngôn ngữ súc tích, không hoa mỹ, không đề cập tới “tự do và rộng mở” hay “mạng lưới khu vực”, mà tập trung làm rõ điều kiện để duy trì thế cân bằng sức mạnh, đặc biệt là ngăn chặn bất kỳ một thế lực nào kiểm soát các điểm yết hầu chiến lược như Biển Đông, eo biển Đài Loan, hoặc thống trị bên trong chuỗi đảo thứ nhất.

Cách diễn đạt ấy phản ánh một sự điều chỉnh quan trọng: nếu như các chính quyền trước cố gắng “định hình luật chơi” ở Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, thì chính quyền Trump nay dường như chấp nhận rằng đây là một vùng không ổn định về cấu trúc, và thay vì tìm cách áp đặt mô hình thể chế, Mỹ sẽ ưu tiên duy trì ưu thế quân sự, bảo vệ quyền tiếp cận, và khuyến khích các đối tác tự tăng cường năng lực. 

Qua đó, có thể thấy rằng thế giới quan của Trump – như phản ánh trong NSS 2025 – là một bức tranh trật tự quốc tế không còn mang tính tập trung và thống nhất, mà là một môi trường phân mảnh, bất định, nơi từng khu vực, từng mối quan hệ, từng mối đe dọa đều cần được đánh giá riêng rẽ trên cơ sở tương thích với lợi ích cốt lõi của Mỹ. Trong trật tự đó, Washington vẫn theo đuổi thế “thượng phong”, nhưng luôn đi kèm điều kiện. Thay vì xem việc gách vác các công việc chung như một nghĩa vụ lịch sử, nước Mỹ của Tổng thống Trump coi mọi quyết định là một tính toán thiệt - hơn, có thể được rà soát lại nếu việc phân bổ lợi ích trở nên không hài hòa. 

Từ những phân tích ở trên, có thể thấy NSS 2025 phác họa một thế giới quan Trump rất nhất quán: an ninh quốc gia được hiểu trước hết như năng lực duy trì quyền kiểm soát đối với lãnh thổ, kinh tế, xã hội và bản sắc; còn trật tự quốc tế chỉ có ý nghĩa khi phục vụ trực tiếp cho những yêu cầu ấy. Đây là điểm tách biệt quan trọng so với truyền thống chiến lược của Mỹ sau Chiến tranh Lạnh, vốn đặt trọng tâm vào vai trò kiến tạo và gìn giữ trật tự toàn cầu. Trong góc nhìn của Trump, những tham vọng đó đã vượt quá năng lực và làm phân tán nguồn lực, trong khi nền tảng sức mạnh quốc gia lại đang suy giảm. Bởi vậy, mục tiêu của chiến lược không phải là định hình thế giới, mà là khôi phục khả năng tự chủ, qua đó tạo điều kiện để Mỹ lựa chọn cách can dự có lợi nhất.

Cách tiếp cận này cho thấy một sự dịch chuyển căn bản: thay cho niềm tin vào sức mạnh áp đảo của mô hình Mỹ, NSS 2025 phản ánh một cảm thức dễ tổn thương, được xử lý bằng tư duy phòng thủ mang tính hệ thống. Những vấn đề từng được coi là ngoại vi – như di cư, tội phạm xuyên quốc gia, rạn nứt xã hội – nay được đưa vào cùng một khung an ninh quốc gia. Điều này không nhằm phóng đại mối đe dọa, mà để tái khẳng định một luận điểm trung tâm: một quốc gia chỉ có thể đóng vai trò ở bên ngoài nếu duy trì được sự ổn định, gắn kết và năng lực quản trị ở bên trong.

Tựu trung, có thể nói rằng NSS 2025 là một văn kiện đánh dấu sự chuyển đổi quan trọng trong tư duy chiến lược của Mỹ: từ vai trò người bảo trợ trật tự sang vai trò người bảo vệ chủ quyền; từ tham vọng kiến tạo sang ưu tiên kiểm soát; từ mạng lưới cam kết rộng sang cơ chế chọn lọc theo lợi ích. Đây không phải là sự thu hẹp về tầm nhìn, mà là sự điều chỉnh xuất phát từ việc nhận diện lại những điều kiện cần thiết của sức mạnh. Và dù đồng tình hay không, ta phải thừa nhận rằng chính cách nhìn đó – nhất quán, thực dụng và có tính phòng vệ – đang định hình lại cách nước Mỹ hiểu về thế giới và định vị lại vai trò của mình trong những năm sắp tới.

Next
Next

#23 - Khung lý thuyết 4P trong chính sách đối ngoại Mỹ: Phân tích chuyên sâu và ứng dụng thực tế