#18 - Mỹ còn muốn lãnh đạo thế giới?

Trong suốt gần tám thập kỷ kể từ sau Thế chiến II, Mỹ vẫn luôn giữ một vai trò đặc biệt trong hệ thống quốc tế: không chỉ là quốc gia hùng mạnh nhất thế giới, mà còn là tác nhân định hình luật chơi toàn cầu. Trên danh nghĩa lẫn thực tế, Mỹ vừa là nước bảo trợ hệ thống quốc tế tự do, vừa là quốc gia có khả năng chi phối các xu hướng chiến lược toàn cầu – từ thương mại, an ninh đến các chuẩn mực ứng xử quốc tế. Thậm chí ngay cả những lúc bị cộng đồng quốc tế chỉ trích gay gắt , vai trò “lãnh đạo thế giới” của Mỹ vẫn chưa từng bị thách thức một cách nghiêm túc.

Tuy nhiên, những gì đang diễn ra dưới thời Tổng thống Donald Trump nhiệm kỳ hai dường như đang cho thấy một bước ngoặt: Mỹ rút khỏi hàng loạt định chế đa phương, giảm sự hiện diện ngoại giao, thu hẹp vai trò trong các vấn đề toàn cầu, và theo đuổi một chính sách đối ngoại đơn phương – dù phải trả giá bằng sự tín nhiệm và ổn định hệ thống. Vấn đề không nằm ở chỗ Mỹ suy yếu, cũng không phải là có một thế lực đủ mạnh mới nổi lên thách thức vị thế lãnh đạo của Mỹ, mà ở chỗ nước này dường như không còn mặn mà với vai trò từng làm nên bản sắc chiến lược của mình.

Vai trò dẫn dắt của Mỹ trong lịch sử

Khi nói đến "lãnh đạo toàn cầu", người ta thường nghĩ đến quyền lực: ai mạnh hơn, ai có ảnh hưởng hơn. Nhưng trên thực tế, vai trò lãnh đạo đích thực đòi hỏi nhiều hơn thế – đó là khả năng xác lập trật tự, thiết lập chuẩn mực, điều phối hành động tập thể, và gánh vác chi phí để duy trì sự vận hành ổn định cho hệ thống. Kể từ thời Chiến tranh Lạnh đến nay, không một quốc gia nào hội tụ đầy đủ các yếu tố ấy như Mỹ.

Ngay từ sau Thế chiến II, Mỹ không chỉ là một trong những cường quốc chiến thắng, mà còn là kiến trúc sư của trật tự quốc tế hậu chiến. Việc thành lập Liên Hợp Quốc năm 1945 tại San Francisco là ví dụ điển hình: Mỹ không chỉ là nước chủ nhà, mà còn là người định hình cấu trúc quyền lực với vai trò đặc biệt trong Hội đồng Bảo an. Hệ thống Bretton Woods – gồm IMF, Ngân hàng Thế giới và sau này là GATT/WTO – được thiết kế theo hình mẫu của chủ nghĩa tư bản phương Tây với đô la Mỹ làm đồng tiền trung tâm. Điều này không chỉ phản ánh lợi ích kinh tế của Washington, mà còn định hình cách thế giới vận hành trong nhiều thập kỷ.

Về an ninh, Mỹ xây dựng hệ thống liên minh toàn cầu với độ phủ chưa từng có. Từ NATO ở châu Âu, đến các hiệp ước song phương với Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và Philippines ở châu Á, Mỹ duy trì mạng lưới căn cứ quân sự rộng khắp, cùng với năng lực triển khai sức mạnh quân sự gần như tức thời đến bất cứ đâu. Trong Chiến tranh Lạnh, điều này giúp Mỹ ngăn chặn Liên Xô mở rộng ảnh hưởng, và sau 1991, mạng lưới ấy tiếp tục tồn tại như một công cụ để duy trì vị thế siêu cường số một của Mỹ.

Về phương diện tư tưởng, Mỹ từng thể hiện khả năng lãnh đạo qua việc định hình diễn ngôn toàn cầu – từ khái niệm “trật tự dựa trên luật lệ” (rules-based order), cho tới “khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương tự do và rộng mở” (FOIP). Đây không chỉ là khẩu hiệu, mà đi kèm theo chiến lược thực thi: ví dụ, sáng kiến “Tăng cường Hợp tác với các Quốc đảo Thái Bình Dương” dưới thời Biden phản ánh nỗ lực mở rộng hiện diện và đầu tư vào các khu vực từng bị Mỹ bỏ ngỏ.

Vai trò lãnh đạo của Mỹ không chỉ thể hiện ở việc kiến tạo thể chế, mà còn qua cách họ phản ứng với khủng hoảng toàn cầu. Sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á 1997, chính Washington đứng sau các gói hỗ trợ thông qua IMF. Sau vụ khủng bố 11/9, Mỹ phát động “cuộc chiến toàn cầu chống khủng bố” (GWOT), thiết lập một loạt sáng kiến quốc tế từ việc chia sẻ thông tin tình báo đến kiểm soát tài chính khủng bố – dù còn nhiều tranh cãi. Khi có xung đột xảy ra (như cuộc chiến Nga-Ukraine năm 2022), cả châu Âu vẫn quay sang Mỹ để trông đợi vào một sự dẫn dắt và điều phối. Từ việc củng cố NATO, áp đặt một loạt các lệnh trừng phạt kinh tế hết sức hà khắc lên Nga, Mỹ đóng vai trò đầu tàu trong điều phối viện trợ quân sự, chia sẻ tình báo, và kết nối các đối tác Âu - Á để ngăn không để Ukraine thất bại trên chiến trường. Trong đại dịch COVID-19, dưới thời Tổng thống Joe Biden, Mỹ quay lại WHO, đóng góp tài chính cho COVAX, viện trợ hàng trăm triệu liều vaccine cho các nước đang phát triển – thể hiện vai trò “người cung cấp hàng hóa công toàn cầu”.

Ngoài các lĩnh vực an ninh và y tế, Mỹ cũng giữ vai trò dẫn dắt trong các vấn đề "mềm" hơn nhưng có ảnh hưởng dài hạn, như biến đổi khí hậu. Dưới thời Obama, Mỹ đóng vai trò trung tâm trong việc thúc đẩy Thỏa thuận Paris năm 2015. Dưới thời Biden, Mỹ tái gia nhập thỏa thuận, tổ chức Thượng đỉnh Khí hậu và đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng về trung hòa carbon, đi kèm theo đó là áp lực chính sách đối với các nền kinh tế lớn khác. Trong lĩnh vực công nghệ, Mỹ giữ vị trí đầu chuỗi giá trị toàn cầu về AI, bán dẫn, và internet – không chỉ qua sức mạnh thị trường mà còn qua khả năng xây dựng các tiêu chuẩn công nghệ và mạng lưới liên minh mới như "Chip 4" với Nhật, Hàn Quốc và Đài Loan.

Tất cả những điều trên không có nghĩa Mỹ luôn hành xử đúng mực, hay không bao giờ mắc các sai lầm nghiêm trọng – từ Iraq 2003 đến cuộc rút quân hỗn loạn khỏi Afghanistan 2021. Nhưng điều khiến vai trò lãnh đạo của Mỹ vẫn tồn tại là vì phần còn lại của thế giới cơ bản vẫn nhìn nhận Mỹ như một quốc gia có đủ cả năng lực lẫn ý chí để gánh vác trách nhiệm toàn cầu – điều mà chưa một cường quốc nào khác có thể thực sự thay thế.

Thế giới quan của Donald Trump

Để hiểu được vì sao Mỹ của năm 2025 dường như không giống với nước Mỹ trước đây, cần nhìn sâu hơn vào thế giới quan mang tính nền tảng đang định hình các hành động đó. Thế giới quan của Trump không nhất thiết là một học thuyết chính sách có hệ thống, càng không phải là một mô hình chiến lược nhất quán. Nó là sự pha trộn giữa chủ nghĩa dân túy, bản năng giao dịch, chủ nghĩa cá nhân tột độ và một niềm tin sâu sắc rằng tất cả các mối quan hệ – kể cả quan hệ quốc tế – đều là cuộc chơi hai “có tổng bằng không” (zero-sum). Nói cách khác, với Trump, đã có bên thắng phải có bên thua.

Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của thế giới quan Trump là tính giao dịch cực đoan (hyper-transactionalism). Trump không nhìn quan hệ đồng minh như mối quan hệ chiến lược dài hạn, mà chỉ như các hợp đồng kinh doanh thông thường: mỗi bên phải trả tiền đúng hạn, cung cấp dịch vụ tương xứng, và có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào nếu thấy lợi ích và chi phí không còn tương xứng nữa. Đó là lý do tại sao ông không ngần ngại đe dọa rút khỏi NATO, chỉ trích Hàn Quốc và Nhật Bản vì "không trả đủ chi phí cho sự bảo vệ của Mỹ", hay đặt điều kiện kinh tế lên viện trợ nhân đạo. Trong mắt ông, không có khái niệm “hàng hóa công toàn cầu” – chỉ có lợi ích cụ thể, đo đếm được.

Thứ hai, Trump bị cuốn hút bởi kịch tính và đối đầu – nhưng không phải để tạo ra thay đổi cấu trúc, mà để đặt mình vào trung tâm sân khấu chính trị thế giới. Trump không phải là người thích phiêu lưu mạo hiểm, song ông là người ưa chuộng một nền chính trị biểu diễn có tính cá nhân hóa cao. Ta thấy điều này rõ nhất qua cách ông xử lý vấn đề Triều Tiên: từ đe dọa “lửa và thịnh nộ” đến hai cuộc thượng đỉnh vô tiền khoáng hậu với Kim Jong-un đều được dàn dựng như những vở kịch đặc biệt mà trong đó ông là nhân vật chính. Không có tiến triển chiến lược nào đáng kể, không có khuôn khổ giải trừ hạt nhân thực chất, nhưng điều quan trọng với Trump không phải là kết quả, mà là câu chuyện – miễn sao ông có cho công chúng thấy rằng mình là người đang mở ra “một chương mới của lịch sử”.

Thứ ba, Trump có một nỗi ám ảnh về việc thương lượng, đàm phán (deal-making obsession). Trong hệ giá trị của ông, việc ký kết được một thỏa thuận – dù là thương mại, quân sự hay ngoại giao – mang tính biểu tượng gần như tuyệt đối. Ông không cần biết thỏa thuận đó có khả thi không, có lợi cho hệ thống quốc tế không, thậm chí có thực sự tốt cho nước Mỹ không. Điều quan trọng là ông có thể nói: “Tôi đã làm được điều mà những người khác không làm được.” Đó là lý do vì sao ông rút khỏi các hiệp định đa phương mờ nhạt và phức tạp để theo đuổi các thỏa thuận dễ để lại dấu ấn cá nhân hơn: từ thỏa thuận Mỹ–Mexico–Canada (USMCA) thay thế NAFTA, thỏa thuận Abraham ở Trung Đông, cho đến các thương lượng trực tiếp với Trung Quốc, Nhật Bản, hay thậm chí với Taliban.

Nhưng có lẽ đặc điểm tâm lý quan trọng nhất là Trump không thể đứng bên lề, không thể để thế giới vận hành mà không có sự hiện diện của mình. Ông không chịu nổi việc các tiến trình quốc tế – dù về khí hậu, y tế, thương mại hay an ninh – được xây dựng qua nhiều năm, với nhiều bên tham gia, nhưng lại không đặt ông vào trung tâm. Trump không muốn thế giới tự xoay – ông muốn thế giới xoay quanh mình. Chính nhu cầu này khiến ông phá vỡ quy trình ngoại giao truyền thống, tấn công các thiết chế quốc tế mà ông hay nước Mỹ không kiểm soát, và ưu tiên những sáng kiến mang dấu ấn cá nhân, bất chấp hệ lụy dài hạn.

Trump không phải là người đầu tiên đặt lợi ích Mỹ lên trên hết. Nhưng ông là người đầu tiên diễn giải lợi ích đó một cách hoàn toàn xoay quanh một cá nhân lãnh đạo, bất kể tính toán dài hạn, hay tính chính danh – vốn là những yếu tố cốt lõi từng giúp Mỹ vừa được nhiều nước nể trọng và tin tưởng. Nếu trong quá khứ, Mỹ dẫn đầu vì có thể thiết kế luật chơi sao cho vừa thuận lợi cho mình, vừa chấp nhận được với người khác, thì với Trump, luật chơi chỉ có giá trị nếu ông là người viết ra nó – và nếu không được, thì tốt hơn là coi như nó không tồn tại.

Vai trò của Mỹ dưới thời Trump 2.0

Nếu vai trò lãnh đạo toàn cầu từng được định nghĩa bởi sự gắn kết dài hạn, cam kết thể chế và trách nhiệm với hệ thống, thì chính sách của chính quyền Trump nhiệm kỳ hai lại cho thấy một mô thức hoàn toàn khác: hành động có chọn lọc, dựa trên lợi ích ngắn hạn, thiên về biểu tượng chính trị trong nước hơn là thiết kế trật tự quốc tế bền vững. Dù vẫn hiện diện trong nhiều hồ sơ quan trọng, Mỹ ngày càng hành xử như một cường quốc có lợi ích riêng biệt, chứ không phải là người gánh vác lợi ích chung toàn cầu.

Cách xử lý chiến sự Nga–Ukraine là ví dụ điển hình. Chính quyền Trump 2.0 tiếp tục viện trợ quân sự, nhưng mức độ giảm dần và đi kèm theo điều kiện chặt chẽ, đặc biệt là sau khi Quốc hội bị chia rẽ sâu sắc về ngân sách. Tòa Bạch Ốc đưa ra thông điệp mập mờ: Mỹ không ủng hộ Ukraine thất bại, nhưng cũng không sẵn sàng dẫn đầu cuộc chiến dài hơi vì trật tự châu Âu. Việc Trump tuyên bố “sẽ chấm dứt chiến tranh trong 24 giờ” không phải là cam kết chiến lược, mà là một tuyên ngôn chính trị mang tính cá nhân hóa cao, thiếu cơ sở triển khai thực tế. Hệ quả là châu Âu buộc phải bàn tính các phương án hậu Mỹ, trong khi Nga khai thác sự chia rẽ để củng cố lợi thế trên thực địa.

Tại Trung Đông, Mỹ vẫn có ảnh hưởng sâu rộng, nhưng vai trò dẫn dắt trở nên mơ hồ hơn. Trong cuộc xung đột Israel–Hamas bùng phát từ cuối 2024, Washington gây sức ép lớn buộc Israel kiềm chế, đồng thời kêu gọi viện trợ nhân đạo cho Gaza. Nhưng thay vì định hình khuôn khổ hòa bình, Mỹ lại theo đuổi các sáng kiến rời rạc – chủ yếu để kiểm soát dư luận trong nước và giữ vai trò ngoại giao bề nổi. Không có nỗ lực tái khởi động tiến trình hoà bình Trung Đông, không có chiến lược hậu xung đột rõ ràng, và cũng không có nỗ lực nào nhằm gắn các đối tác Arab trở lại vào bàn đàm phán. Kết quả: Mỹ hiện diện nhưng không dẫn dắt, phát biểu nhưng không điều phối, xuất hiện nhưng không làm “trọng tài”.

Ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, chính quyền Trump 2.0 duy trì một số cam kết biểu tượng, như tập trận với Nhật – Úc – Philippines, hay thúc đẩy khuôn khổ hợp tác công nghệ với Ấn Độ. Tuy nhiên, các hành động này mang tính “chống Trung Quốc” nhiều hơn là kiến tạo trật tự. Mỹ không thúc đẩy IPEF, và thiếu hẳn một chiến lược kinh tế quy mô nhằm củng cố vai trò tại Đông Nam Á – nơi mà Trung Quốc đang gia tăng ảnh hưởng kinh tế–thể chế từng bước. Các nước ASEAN tiếp tục duy trì quan hệ với Mỹ, nhưng ngày càng nhận ra rằng họ phải "đa dạng hóa" quan hệ vì Washington không còn là người bảo chứng hệ thống như trước.

Tất cả những điều đó cho thấy: Mỹ không biến mất khỏi các vấn đề toàn cầu, nhưng họ không còn đóng vai trò “cơ chế ổn định hệ thống” như trước. Tiếng nói của Mỹ có thể vẫn là người nói có trọng lượng nhất trong phòng, nhưng không còn là người thiết kế nghị trình hay chi trả chi phí tổ chức. Vai trò lãnh đạo nay trở thành một trạng thái "chọn lọc" – tham gia nơi có lợi, né tránh nơi cần trách nhiệm, và ưu tiên biểu tượng chính trị hơn là chiến lược dài hạn.

Mỹ còn muốn lãnh đạo thế giới?

Vẫn còn quá sớm để kết luận rằng rằng Mỹ đã từ bỏ vai trò lãnh đạo toàn cầu của mình. Hệ thống liên minh, năng lực triển khai toàn cầu, và sức nặng của Mỹ trong các thể chế quốc tế vẫn là những yếu tố cốt lõi chưa thể thay thế trong một sớm một chiều. Tuy nhiên, cách Washington hành xử hiện nay – có chọn lọc, mang tính mặc cả cao, và ít quan tâm đến tính bền vững của hệ thống – đang khiến vai trò đó trở nên bấp bênh hơn bao giờ hết. Từ chỗ là một “mặc định chiến lược”, vai trò lãnh đạo của Mỹ nay trở thành một ẩn số.

Nếu xu hướng này tiếp diễn, thế giới chắc chắn sẽ thay đổi – nhưng theo những cách không thể dễ dàng dự liệu. Sự rút lui tương đối của Mỹ khỏi vai trò dẫn dắt có thể tạo ra khoảng trống quyền lực, làm suy yếu các cơ chế hợp tác toàn cầu và gia tăng bất định trong điều phối chính sách xuyên biên giới. Nhưng ngược lại, nó cũng có thể mở ra không gian cho các cường quốc và trung tâm quyền lực khác khẳng định vai trò, thúc đẩy sự đa dạng thể chế, và tạo điều kiện cho các nước tầm trung hành động chủ động hơn thay vì phụ thuộc vào một trục quyền lực đơn lẻ.

Nói cách khác, việc Mỹ thoái lui khỏi vai trò dẫn dắt không nhất thiết là sự mất mát tuyệt đối cho hệ thống quốc tế, mà có thể là sự khởi đầu của một giai đoạn chuyển tiếp có tính định hình. Kết quả sau cùng sẽ phụ thuộc không chỉ vào Washington, mà còn vào cách phần còn lại của thế giới thích nghi, hợp tác và – trong một số trường hợp – cùng gánh vác trách nhiệm vốn trước nay được mặc định là của riêng Mỹ.

Đặt trong bối cảnh đó, câu hỏi quan trọng nhất lúc này không phải là “liệu Mỹ có còn lãnh đạo thế giới?”, mà là: “thế giới sẽ vận hành ra sao nếu vai trò ấy tiếp tục thay đổi – và chúng ta chuẩn bị gì cho điều đó?”.

Next
Next

#17 - Đường đến hòa bình ở châu Âu