#19 - Cân não trên chiến trường Ukraine: Ngừng bắn trong năm 2025?

Đào Sơn Hải

Cuộc chiến Nga - Ukraine đã bước sang năm thứ tư với cục diện còn tương đối bế tắc và tổn thất ngày càng lớn cho cả hai bên. Đây không chỉ là một cuộc xung đột quân sự giữa hai quốc gia, mà còn phản ánh sự va chạm giữa hai không gian địa chiến lược: Nga và phương Tây. Trong bối cảnh đó, việc đánh giá khả năng đạt được thỏa thuận ngừng bắn trong giai đoạn cuối năm 2025, đầu 2026 mang ý nghĩa chính trị quan trọng.

Bài viết này phân tích hai vấn đề chính: (1) tiến trình và biến động chiến trường từ 2022 đến nay và (2) tâm lý lãnh đạo cũng như mục tiêu chiến lược của hai bên. Sau đó bài viết sẽ đưa ra dự báo các kịch bản ngừng bắn dựa trên so sánh tiềm năng bứt phá lực lượng, sự thay đổi trong chính sách viện trợ từ phương Tây, và những tác động từ quyết định của “những con người nhiều quyền lực”. Phần đầu điểm lại bối cảnh lịch sử và động lực địa chính trị khiến Ukraine trở thành vùng tranh chấp chiến lược. Phần hai tóm lược diễn biến giai đoạn 2022 - 2024, từ cuộc tấn công toàn diện ban đầu đến giai đoạn chiến tranh tiêu hao, với vai trò then chốt của viện trợ quốc tế. Phần ba phân tích các chuyển biến mới từ đầu năm 2025, thời điểm Tổng thống Trump trở lại Nhà Trắng, làm thay đổi rõ rệt thế trận trên chiến trường. Phần bốn đi sâu vào tâm lý và tính toán chiến lược của Nga, Ukraine và phương Tây, từ đó lý giải vì sao các bên đều khó nhượng bộ.

Bài viết cho rằng khả năng thực tế nhất là một thỏa thuận ngừng bắn giới hạn, theo hướng chia lại vùng kiểm soát và tạm đóng băng chiến sự. Dưới áp lực từ chính quyền Trump, Ukraine có thể buộc phải chấp nhận một thế trận bất lợi để đổi lấy không gian phục hồi và cơ hội tái thiết. Trong khi đó, Nga - đối mặt với khủng hoảng kinh tế, thiếu hụt nhân lực và sức ép nội bộ - cũng có động cơ chiến lược để tạm dừng xung đột, nhằm tái cấu trúc lực lượng và tìm kiếm lợi thế trong các đàm phán tương lai. 

1. Bối cảnh và nguồn gốc của xung đột Nga - Ukraine (1991 -2022)

Sau khi Liên Xô tan rã vào tháng 12 năm 1991, Ukraine trở thành một quốc gia độc lập với biên giới được quốc tế công nhận, bao gồm cả bán đảo Crimea. Nga, với vai trò là quốc gia kế thừa Liên Xô, công nhận chủ quyền của Ukraine trong khuôn khổ các hiệp định song phương, trong đó có Biên bản Ghi nhớ Budapest năm 1994. Theo văn kiện này, Ukraine từ bỏ kho vũ khí hạt nhân lớn thứ ba thế giới để đổi lấy cam kết an ninh từ Nga, Mỹ và Anh.

Trong suốt thập niên 1990, quan hệ Nga - Ukraine tương đối ổn định nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều căng thẳng ngầm. Hai bên hợp tác chặt chẽ về năng lượng, quân sự, và chia sẻ hạ tầng thời Xô viết, đặc biệt là việc Ukraine cho phép Nga tiếp tục sử dụng căn cứ hải quân Sevastopol ở Crimea để duy trì Hạm đội Biển Đen. Tuy nhiên, quan hệ này luôn bị chi phối bởi bất đối xứng quyền lực và nhận thức lịch sử khác biệt: Nga xem Ukraine là một phần không thể tách rời của "thế giới Nga" (Russkiy Mir), trong khi Ukraine ngày càng muốn khẳng định bản sắc quốc gia độc lập.

Từ đầu những năm 2000, xu hướng hội nhập phương Tây bắt đầu định hình rõ trong chính sách đối ngoại của Ukraine, đặc biệt dưới thời Tổng thống Viktor Yushchenko (2005 - 2010). Năm 2008, tại Hội nghị thượng đỉnh NATO ở Bucharest, dù không có quyết định gia nhập chính thức, Ukraine cùng Gruzia được hứa hẹn sẽ trở thành thành viên NATO trong tương lai - một cam kết khiến Nga phản ứng dữ dội.

Căng thẳng lên đến đỉnh điểm vào cuối năm 2013, khi Tổng thống thân Nga Viktor Yanukovych từ chối ký kết Thỏa thuận Liên kết với Liên minh châu Âu (EU), khơi mào phong trào Maidan với sự tham gia của hàng trăm nghìn người dân tại thủ đô Kyiv. Phong trào kết thúc bằng việc Yanukovych bỏ trốn và một chính phủ thân phương Tây lên nắm quyền vào đầu năm 2014 - sự kiện mà Điện Kremlin xem là một cuộc "đảo chính" do phương Tây hậu thuẫn.

Chỉ một tháng sau, vào tháng 3 năm 2014, Nga tiến hành sáp nhập bán đảo Crimea, và không lâu sau đó, các cuộc nổi dậy vũ trang nổ ra tại hai tỉnh Donetsk và Luhansk ở miền Đông Ukraine, với sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ thủ đô Moskva. Mặc dù các Thỏa thuận Minsk I (2014) và Minsk II (2015) được ký kết nhằm ngăn chặn đổ máu, chiến sự vẫn âm ỉ kéo dài trong suốt gần một thập kỷ, khiến hơn 13.000 người thiệt mạng và hàng triệu người phải sơ tán.

Trong thời gian đó, cả hai bên đều âm thầm chuẩn bị cho một cuộc xung đột lớn hơn. Ukraine từng bước tái cấu trúc quân đội theo chuẩn NATO và tăng cường hợp tác quốc phòng với phương Tây, trong khi Nga củng cố lực lượng tại biên giới, tiến hành tập trận quy mô lớn và đẩy mạnh tuyên truyền trong nước về nguy cơ “NATO bao vây”.

Đến đầu năm 2022, bối cảnh địa chính trị khu vực trở nên đặc biệt căng thẳng. Việc NATO mở rộng ảnh hưởng sang các nước Đông Âu, cùng với các cuộc đàm phán an ninh Nga - Mỹ thất bại vào tháng 1 năm 2022, khiến Nga tuyên bố "không còn lựa chọn nào khác". Sáng sớm ngày 24 tháng 2 năm 2022, Nga chính thức phát động “chiến dịch quân sự đặc biệt” nhằm vào Ukraine - mở đầu cho một cuộc chiến quy mô lớn nhất tại châu Âu kể từ Thế chiến II, và đánh dấu bước ngoặt lịch sử trong quan hệ Nga - Ukraine cũng như cục diện an ninh toàn cầu.

2. Tổng quan diễn biến xung đột giai đoạn 2022 -2024

Vào ngày 24 tháng 2 năm 2022, Nga phát động chiến dịch quân sự toàn diện nhằm vào Ukraine với mục tiêu được tuyên bố là “phi quân sự hóa” và “phi phát xít hóa” quốc gia láng giềng. Quyết định này được đưa ra sau nhiều tháng tập kết binh lực dọc biên giới và trong bối cảnh mối lo ngại ngày càng tăng từ Nga về việc Ukraine xích lại gần NATO - điều mà Nga xem là đe dọa trực tiếp đến vùng ảnh hưởng truyền thống tại Đông Âu.

Dù có ưu thế vượt trội về số lượng vũ khí và binh lực, kế hoạch "đánh nhanh thắng nhanh" của Nga sớm thất bại. Ukraine, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần chiến đấu cao, đã tổ chức phòng ngự hiệu quả tại nhiều mũi tấn công trọng yếu, đặc biệt là quanh Kyiv và Kharkiv. Việc giữ vững thủ đô trong tháng đầu tiên đã đẩy lùi hy vọng của Điện Kremlin về một cuộc chiến ngắn ngày. Từ đó, chiến tranh chuyển sang giai đoạn kéo dài với mặt trận lan rộng từ Luhansk và Donbas ở khu vực Đông Bắc xuống Kherson ở miền Nam.

Sự hỗ trợ nhanh chóng, ở quy mô lớn từ phương Tây được cho là đóng vai trò quyết định trong việc duy trì sức kháng cự của Ukraine. Một ví dụ nổi bật là việc Mỹ thiết lập trung tâm chỉ huy tại căn cứ Ramstein (Đức), nơi điều phối dữ liệu vệ tinh, chỉ thị mục tiêu và hỗ trợ tác chiến thời gian thực - hình mẫu đầu tiên của "hậu cần thông minh" trong chiến tranh hiện đại. Hàng loạt vũ khí hiện đại như hệ thống HIMARS, Javelin, và drone cảm tử Switchblade giúp Ukraine cân bằng phần nào cán cân hỏa lực với Nga.

Nửa cuối năm 2022 đánh dấu hai bước ngoặt chiến lược lớn. Tháng 9, Ukraine bất ngờ mở chiến dịch phản công tại Kharkiv, tái chiếm hàng nghìn kilomet vuông lãnh thổ trong thời gian ngắn. Tháng 11, sau nhiều tuần bị vây ép, Nga tuyên bố rút khỏi thành phố Kherson - thủ phủ duy nhất của một tỉnh miền Nam mà họ kiểm soát. Hai chiến thắng này giúp Ukraine giành lại thế chủ động cục bộ, đồng thời chứng minh rằng với sự kết hợp giữa tình báo chiến lược và chiến thuật địa phương hiệu quả, Ukraine có thể xoay chuyển cục diện.

Tuy nhiên, bước sang năm 2023, chiến sự rơi vào trạng thái tiêu hao và giằng co. Các mặt trận phía Đông và Nam - đặc biệt tại Donetsk, Zaporizhzhia và Bakhmut - trở thành chiến trường của các đợt pháo kích, bãi mìn và hệ thống phòng thủ nhiều lớp. Nga chuyển sang chiến thuật “nghiền nát hỏa lực”, với pháo binh hạng nặng, drone cảm tử Shahed và tên lửa hành trình tấn công liên tục vào cơ sở hạ tầng năng lượng, hậu cần và dân sự của Ukraine. Ngược lại, Ukraine thực hiện các đợt phản công từng bước ("cắn mòn") nhắm vào Robotyne, Avdiivka và hướng Tokmak - dù tiến triển chậm do thiếu ưu thế không quân và gặp phải phòng tuyến kiên cố của Nga.

Trận chiến tại Bakhmut (cuối 2022 - giữa 2023) là biểu tượng điển hình của giai đoạn này. Nga huy động cả lực lượng chính quy lẫn lính đánh thuê Wagner, giành quyền kiểm soát thành phố sau nhiều tháng giao tranh khốc liệt. Tuy nhiên, cái giá phải trả là hàng chục nghìn binh sĩ thương vong, khiến chiến thắng này bị nhiều chuyên gia phương Tây gọi là “chiến thắng kiểu Pyrrhus”. Đồng thời, trận Bakhmut làm lộ rõ điểm yếu về khả năng điều phối hậu cần và tinh thần binh sĩ Nga, trong khi Ukraine chứng tỏ khả năng kéo dài và tiêu hao sinh lực đối phương.

Biển Đen cũng trở thành địa bàn chiến lược quan trọng không kém. Thỏa thuận Ngũ cốc Biển Đen được ký vào tháng 7/2022 với sự trung gian của Liên Hợp Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ đã giúp tạm thời giảm bớt áp lực khủng hoảng lương thực toàn cầu. Tuy nhiên, đến tháng 7/2023, Nga tuyên bố rút khỏi thỏa thuận. Ngay sau đó, Nga gia tăng các đợt không kích vào Odesa, Mykolaiv và các cảng xuất khẩu, làm tê liệt đáng kể năng lực hậu cần hàng hải của Ukraine. Dù vậy, Ukraine cũng gây thiệt hại lớn cho Hạm đội Biển Đen bằng việc sử dụng tên lửa Storm Shadow và drone tầm xa tấn công vào Sevastopol, Saky và các kho tiếp liệu, buộc Nga phải rút một phần lực lượng hải quân về sâu hơn phía Đông bán đảo Crimea.

Đến cuối năm 2024, xung đột đã rơi vào thế “đông cứng”: không bên nào đủ mạnh để đột phá, nhưng cũng không chịu thua cuộc. Ukraine, dù vẫn nhận viện trợ từ Mỹ và phương Tây, phải ứng phó với áp lực cạn kiệt đạn dược cũng như sự suy giảm về cả quân số lẫn năng lực hậu cần. Về phía Nga, mặc dù kiểm soát hầu hết Donbas nhưng cũng không thể vượt qua hệ thống phòng ngự sâu nhiều lớp của Ukraine. Trên thực địa, các binh đoàn chủ lực của Nga - từ sư đoàn cơ giới tới các tiểu đoàn Vagner - phải dựa vào pháo kích hủy diệt, drone tấn công cảm tử và cả lính đánh thuê để duy trì thế trận. Hàng trăm kilomet hào giao nhau với bãi mìn và chướng ngại vật, pháo binh hạng nặng liên tục bắn phép thuật tầm xa, và UAV trinh sát lẫn cảm tử trở thành chiến thuật ngày càng quan trọng.

3. Những thay đổi chiến thuật kể từ đầu năm 2025

Từ đầu năm 2025, chiến trường Ukraine chứng kiến những biến động lớn, đặc biệt tại khu vực miền Đông và Đông Nam - nơi đang là trọng điểm đối đầu giữa quân Nga và lực lượng Ukraine. Sau một mùa đông ít biến động nhờ thời tiết khắc nghiệt và thế trận phòng thủ dày đặc từ cả hai bên, chiến sự bước vào giai đoạn tăng tốc ngay từ tháng 3 khi tuyết tan và mặt đất cho phép xe tăng, pháo binh, và các đoàn tiếp viện cơ giới hoạt động hiệu quả trở lại.

Tháng 3 - 4/2025, quân Nga tập trung chiến sự vào mặt trận Donetsk, đặc biệt là vùng Avdiivka và phía Bắc của Marinka, với mục tiêu mở rộng và củng cố hành lang đất liền nối từ biên giới Nga tới bán đảo Crimea. Trong khoảng thời gian này, Nga triển khai chiến thuật tấn công tiêu hao bằng pháo phản lực, drone tự sát (Lancet và Shahed), kết hợp đột kích bộ binh vào các điểm nóng phòng thủ của Ukraine. Dù các mũi tấn công không tạo được đột phá lớn, nhưng phía Ukraine buộc phải điều động lực lượng dự bị, làm lộ tuyến phòng thủ ở một số vùng rìa phía Tây Donetsk.

Đến tháng 5/2025, Ukraine phát động một đợt phản công chiến thuật tại Zaporizhzhia, tập trung vào vùng Orikhiv và Tokmak. Mục tiêu là nhằm chia cắt tuyến tiếp tế đường bộ từ Nga đến Crimea và làm gián đoạn hậu cần của quân đội Nga đóng tại Kherson. Tuy nhiên, đợt phản công này gặp nhiều khó khăn do Nga đã tăng cường hệ thống phòng thủ nhiều tầng - bao gồm hào chống tăng, bãi mìn dày đặc, và drone trinh sát phối hợp với pháo binh.

Tuy nhiên, các đòn phản công của Ukraine không đi kèm với việc mở rộng kiểm soát lãnh thổ rõ rệt. Đường chiến tuyến gần như không thay đổi đáng kể so với cuối năm 2024. Nga kiểm soát phần lớn Donetsk, Luhansk, hành lang Mariupol - Kherson, và tiếp tục đẩy mạnh củng cố các vùng đã chiếm. Ukraine giữ được Kharkiv và phần phía Tây Dnipro, nhưng gặp khó khăn về hậu cần, nhân lực và vũ khí do dòng viện trợ từ phương Tây chưa được khôi phục đầy đủ.

Song song với các trận đánh trực diện, chiến tranh điện tử và cuộc đọ sức bằng drone ngày càng đóng vai trò quyết định. Cả hai bên đều triển khai hàng trăm UAV trinh sát và UAV cảm tử mỗi ngày, khiến chiến trường Ukraine trở thành "phòng thí nghiệm drone chiến thuật lớn nhất thế giới". Trong một ngày cao điểm tháng 6, Bộ Tổng tham mưu Ukraine ghi nhận hơn 2.500 drone hoạt động tại các khu vực tiền tuyến từ Kharkiv đến Zaporizhzhia. Một bước phát triển quan trọng trong cuộc chiến drone diễn ra vào đầu tháng 6/2025, khi Ukraine thực hiện chiến dịch tấn công sâu vào lãnh thổ Nga với mật danh “Spiderweb.” Khoảng 117 drone FPV và drone tấn công có điều khiển AI, được phóng từ xe tải bên trong nước Nga, đã đánh trúng năm căn cứ không quân trải rộng từ châu Âu tới vùng Viễn Đông, bao gồm Belaya, Dyagilevo, Ivanovo, Olenya và Ukrainka. Ukraine tuyên bố đã gây thiệt hại cho 41 máy bay Nga, trong đó có các máy bay ném bom chiến lược Tu-95 và Tu-22M cũng như máy bay cảnh báo sớm A-50. Các nguồn phương Tây xác nhận khoảng 20 máy bay bị hư hại nghiêm trọng, trong đó có ít nhất bốn chiếc Tu-95 bị phá huỷ hoàn toàn. Về tổng thể, chiến dịch này được đánh giá là một đòn tấn công phi đối xứng có hiệu quả rất cao, với thiệt hại ước tính lên tới gần 7 tỷ USD cho phía Nga, đồng thời phơi bày những điểm yếu trong năng lực phòng không chiến lược của Moscow.

Ngay sau đó, Nga khởi động một chiến dịch trả đũa quy mô lớn. Trong các ngày 9-10/6, Nga đã thực hiện một trong những đợt tập kích hỗn hợp bằng drone và tên lửa lớn nhất kể từ đầu chiến tranh, phóng hàng trăm drone Shahed và tên lửa hành trình nhắm vào Kyiv, Kharkiv, Odesa và nhiều thành phố khác. Dù Ukraine tuyên bố đã đánh chặn phần lớn, các vụ tấn công vẫn gây tổn thất đáng kể cho cơ sở hạ tầng dân sự, bao gồm việc đánh trúng một bệnh viện sản ở Kyiv và làm gián đoạn nghiêm trọng mạng lưới điện tại miền Đông Ukraine. Giới phân tích nhận định đây mới chỉ là giai đoạn đầu của chiến dịch trả đũa, khi Nga nhiều khả năng sẽ tiếp tục leo thang trong những tuần tới để tìm cách răn đe thêm và khôi phục thế chủ động tâm lý sau thất bại tại Spiderweb.

Giới quan sát quân sự do đó nhận định rằng mùa hè 2025 sẽ là “mùa hè của chiến tranh tiêu hao”, khi cả hai bên đều bị rút kiệt sức lực và không còn khả năng mở rộng lãnh thổ đáng kể. Trong khi đó, các cuộc không kích sâu bằng drone và tên lửa đang đẩy chiến tranh ra khỏi chiến trường truyền thống, khiến hậu phương Nga và Ukraine đều trở thành mục tiêu.

Nhìn chung, trong nửa đầu năm 2025, tình hình chiến sự trên đất Ukraine phản ánh một trạng thái giằng co khốc liệt nhưng ít đột phá chiến lược, với trọng tâm là giữ địa thế, tiêu hao đối phương, và tạo lợi thế đàm phán. Mặt đất Ukraine hiện tại là vùng giao tranh dữ dội nhất châu Âu kể từ Thế chiến II, và chưa có dấu hiệu cho thấy một bên có thể chiến thắng hoàn toàn trong thời gian ngắn. Bên cạnh các diễn biến quân sự, tháng 3/2025 ghi nhận bước “hạ nhiệt chiến thuật” quan trọng khi Mỹ và Nga đạt được một thỏa thuận ngừng bắn tạm thời tại Biển Đen trong khuôn khổ đàm phán hậu trường tại Riyadh. Hai bên cam kết không tấn công tàu dân sự và các cảng chiến lược; đây cũng được xem là một tín hiệu cho thấy các kênh ngoại giao có thể được mở lại trong tương lai.

4. Tư duy và tâm lý lãnh đạo của ba Putin, Zelensky, và Trump

Từ thế giới quan của Putin trong cuộc chiến… 

Tư duy chiến lược của Tổng thống Vladimir Putin được hình thành từ một tổ hợp phức tạp giữa ký ức lịch sử bị tổn thương, bản sắc đế chế chưa tan rã, và một thế giới quan mang đậm màu sắc realpolitik: chính trị thực dụng dựa trên quyền lực. Nền tảng tinh thần ấy được ông trình bày rõ ràng trong bài luận “Về sự thống nhất lịch sử giữa người Nga và người Ukraine” do chính ông chấp bút và công bố vào tháng 7 năm 2021. Bài viết không đơn thuần là một văn kiện chính trị mà còn là một tuyên ngôn lịch sử, một lời trách móc pha lẫn chút nuối tiếc gửi tới một phần của dân tộc mà ông vẫn xem là “không thể chia cắt.” Điểm đặc biệt trong cách thể hiện của Putin là, song song với sự cứng rắn, ông vẫn cố duy trì giọng điệu cảm xúc đối với người dân Ukraine, không chỉ trích họ trực tiếp mà gọi họ là “nạn nhân của giới cầm quyền chính trị bị phương Tây thao túng.” Điều này dẫn đến một kiểu tâm lý chiến lược thú vị: ông vừa phát động chiến tranh, vừa phủ nhận vai trò kẻ chiếm đóng; vừa sử dụng hỏa lực áp đảo, vừa tự nhận là người “giải phóng.”

Xuyên suốt bài viết, Putin lặp lại nhiều lần mệnh đề: “Chúng ta là một dân tộc.” Theo ông, người Nga, người Ukraine và người Belarus là hậu duệ chung của nhà nước cổ Kievan Rus - một đơn vị chính trị Đông Slav tồn tại từ thế kỷ IX, đặt nền móng cho bản sắc khu vực. Do đó, việc Ukraine khẳng định một bản sắc tách biệt, từ chối di sản Xô Viết, và theo đuổi con đường hội nhập phương Tây bị ông xem là sự phản bội lịch sử, bị thúc đẩy bởi “các thế lực bên ngoài nhằm làm suy yếu nước Nga từ bên trong.” Ông gọi Ukraine là “một sản phẩm nhân tạo”, một sai lầm của thời kỳ Lenin, và cho rằng chính giới lãnh đạo Kyiv đã “kéo người dân khỏi gốc rễ” thông qua cải cách ngôn ngữ, giáo dục và bài Nga hóa trong chính sách.

Putin cũng từ đó hình thành một quan điểm chiến lược mang tính phòng ngừa: chiến tranh không phải là lựa chọn, mà là một “trách nhiệm lịch sử để kéo người anh em lạc lối trở về quỹ đạo.” Ông không coi mình là kẻ xâm lược, mà là người sửa chữa một sai lầm lịch sử. Bởi vậy, trong mắt Putin, chiến tranh không đơn thuần là công cụ - mà là hành động lịch sử hóa bản ngã chính trị của ông: bảo vệ Nga khỏi thế bao vây, và khôi phục không gian ảnh hưởng cổ truyền.

Về mặt tư duy an ninh, Putin không giấu quan điểm rằng sự tan rã của Liên Xô là “thảm họa địa chính trị lớn nhất thế kỷ 20” - không chỉ vì mất lãnh thổ, mà vì mất quyền kiểm soát, ảnh hưởng, và bị phương Tây xem nhẹ. Việc Ukraine, quốc gia có hơn 2.000 km biên giới với Nga, tìm cách gia nhập NATO là “lằn ranh đỏ cuối cùng”. Trong hàng loạt phát biểu, ông nhiều lần nhắc lại sự kiện NATO mở rộng sang Ba Lan, Baltic, và đặt hệ thống phòng thủ ở Đông Âu như bằng chứng phương Tây “nói một đằng, làm một nẻo.” Với ông, đây là một quá trình bao vây kéo dài, và nếu không chủ động phản ứng, nước Nga sẽ đánh mất cơ hội chiến lược cuối cùng. Tư duy ấy phản ánh rõ ảnh hưởng của trường phái realpolitik - nơi đạo đức quốc tế bị xếp sau lợi ích sinh tồn. Theo logic này, Ukraine không thể trở thành căn cứ NATO ngay sát biên giới Nga. Việc chiếm giữ, tấn công và áp đặt các điều kiện hòa bình như phi quân sự hóa, phi NATO hóa không phải là biểu hiện của tham vọng lãnh thổ, mà là cách duy nhất để khôi phục thế cân bằng mà ông cho là bị phá vỡ từ sau Chiến tranh Lạnh.

Tư tưởng ấy, từ năm 2021 đến nay, đã trở thành kim chỉ nam cho mọi hành động của Nga: từ việc sáp nhập lãnh thổ, tổ chức trưng cầu dân ý tại các vùng chiếm đóng, cho đến việc bác bỏ mọi đề xuất hòa bình. Với Putin, từ bỏ cuộc chiến không đơn thuần là nhượng bộ trên bàn cờ quốc tế mà còn là từ bỏ một phần thế giới quan đã định hình toàn bộ sự nghiệp cầm quyền của ông trong suốt hai thập kỷ.

…Đến niềm kiêu hãnh và khao khát độc lập của Ukraine…

Khác với sự dày dặn kinh nghiệm của Putin, tổng thống Volodymyr Zelensky đã từ một diễn viên hài dần trở thành biểu tượng của sự kháng cự và lòng yêu nước của Ukraine. Cuộc chiến nổ ra khiến ông buộc phải phát triển một hình ảnh mới: một nhà lãnh đạo thời chiến kiên cường và truyền cảm hứng.

Đối lập với tư duy “giải phóng dân tộc” của tổng thống Nga, chính quyền Zelensky đã chủ trương xây dựng một bản sắc Ukraine hiện đại hoàn toàn tách biệt khỏi Nga. Ngay ở thời điểm đầu xung đột, Zelensky đã từ chối lời đề nghị sơ tán từ phương Tây, tuyên bố: “Tôi cần đạn dược, không cần chuyến đi.” Quyết định này thể hiện lòng dũng cảm cá nhân và đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho người dân Ukraine để củng cố tinh thần kháng chiến và đoàn kết quốc gia. Ông đã thực hiện các bài phát biểu hàng đêm, thường xuyên xuất hiện tại các điểm nóng để hiện diện liên tục và thể hiện sự cam kết không chỉ với nhân dân mà dường như còn với chính thế giới quan của mình. Trong các phát biểu trước Quốc hội, tại hội nghị quốc tế, và đặc biệt là trong các chuyến thăm tiền tuyến, Zelensky luôn nhấn mạnh: “Ukraine là một quốc gia có chủ quyền, có lịch sử riêng, và không phải là phiên bản phụ của bất kỳ đế chế nào.” Trong năm 2022, Quốc hội Ukraine đã thông qua các đạo luật củng cố tính độc lập văn hóa: loại bỏ ảnh hưởng của tiếng Nga trong hệ thống công lập, đổi tên hàng trăm địa danh có nguồn gốc Liên Xô, và yêu cầu chỉnh sửa sách giáo khoa để khẳng định di sản riêng của Ukraine từ thời Cossack và Hetmanate thay vì từ Liên bang Xô Viết. 

Song song với tinh thần đó, về mặt chiến lược, góc nhìn của Zelensky được trình bày vào tháng 10 năm 2024 trước Quốc hội Ukraine, nhằm định hình tương lai của đất nước và đảm bảo an ninh quốc gia. Kế hoạch này bao gồm ba phụ lục bí mật, chỉ được chia sẻ với các lãnh đạo chính trị của Mỹ, Đức, Pháp, Vương quốc Anh và Ý, và năm điểm công khai, trong đó có mong muốn khẳng định sự an toàn địa chính trị từ việc Ukraine gia nhập NATO, tăng cường khả năng phòng thủ và tấn công trên lãnh thổ, và cơ hội để phát triển kinh tế trong hòa bình.

Tuy nhiên,chính sự bất tương thích về thế giới quan này khiến mọi nỗ lực hòa đàm từ năm 2022 đến 2025 đều rơi vào ngõ cụt. Nếu một bên nói đến hòa bình trong “đại gia đình Slav”, thì bên còn lại nói đến tự do và hội nhập châu Âu. Nếu một bên khẳng định Ukraine đã bị phương Tây lợi dụng, thì bên kia lại tuyên bố phương Tây chính là lựa chọn lịch sử không thể đảo ngược. Ở tầng sâu hơn, đây là cuộc chiến giữa một bản sắc đang cố vươn lên và một bản sắc bị ám ảnh bởi quá khứ: một bên là quốc gia đang tìm chỗ đứng trong hệ thống quốc tế hiện đại, bên kia là một siêu cường cũ đang cố gắng níu kéo ảnh hưởng của mình bằng vũ lực, lịch sử và huyết thống. 

Xung đột tư tưởng giữa hai nhà lãnh đạo khiến câu hỏi “Liệu có tương lai nào Ukraine tìm thấy bản sắc và định hướng độc lập không?” trở nên đáng nghiên cứu và trả lời. Hay cụ thể hơn là bản sắc đó sẽ mang hình hài thế nào để tồn tại trong hòa bình, cân bằng một cách hoàn hảo giữa những đòi hỏi của các cường quốc xung quanh. 

Và ẩn số mang tên Donald Trump

Trong tháng 5/2025, chính quyền Mỹ đã thể hiện một bước ngoặt rõ rệt trong cách tiếp cận, chuyển từ vai trò đồng minh truyền thống sang tư duy thực dụng hơn. Donald Trump, dưới góc nhìn của một doanh nhân, xem Ukraine là một khoản đầu tư có nhiều lợi tức. Với hiệp định Tài nguyên Khoáng sản giữa Ukraine và Mỹ được ký vào ngày 30/4/2025 tại Washington, D.C., Trump đã thiết lập khuôn khổ cho việc đầu tư vào tài nguyên thiên nhiên của Ukraine, bao gồm các nguyên tố đất hiếm, dầu mỏ và khí đốt. Hiệp định quy định thành lập một Quỹ Đầu tư Tái thiết do hai bên cùng sở hữu, trong đó Ukraine đóng góp 50% doanh thu tương lai từ các tài sản tài nguyên thiên nhiên thuộc sở hữu chính phủ, còn Mỹ cam kết hỗ trợ tài chính dài hạn nhằm ổn định kinh tế Ukraine.

Hiệp định này phản ánh rất nhiều về tư duy tiếp cận chính sách đối ngoại của Tổng thống Mỹ, mang đậm chất đầu tư: các khoản viện trợ cần phải thu về khoản lợi kinh tế. Trump đã yêu cầu các thỏa thuận về tài nguyên như điều kiện để tiếp tục viện trợ, cho rằng đó là cách để Ukraine “trả lại” khoản nợ từ những hỗ trợ lớn lao mà Mỹ đã cung cấp từ đầu xung đột. Cuộc chiến này đã gây ra những tác động sâu rộng đến nền kinh tế của Mỹ, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng và lạm phát. Theo báo cáo của S&P Global Ratings, xung đột kéo dài đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, đẩy giá dầu và khí đốt lên cao, từ đó khiến giá xăng và chi phí vận chuyển hàng hóa tiêu dùng tại Mỹ tăng mạnh. Điều này góp phần đáng kể vào mức lạm phát cao trong năm 2025, với tỷ lệ lạm phát dự kiến đạt 2%. Chính vì thế, hai ngày sau hiệp định khoáng sản, Trump phê duyệt thương vụ vũ khí đầu tiên trong nhiệm kỳ của mình - gói bán linh kiện và hỗ trợ kỹ thuật cho máy bay F-16 trị giá 310 triệu USD. Không giống viện trợ miễn phí thời Biden, gói này buộc Ukraine phải trả tiền, đánh dấu sự chuyển đổi rõ rệt sang mô hình “hỗ trợ có điều kiện”.

Về mặt chính trị, lập trường của Trump với cuộc chiến đã thay đổi. Ban đầu, ông tuyên bố có thể nhanh chóng kết thúc chiến tranh nhờ mối quan hệ với Tổng thống Nga Vladimir Putin và Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky. Tuy nhiên, sau đó ông thừa nhận nghi ngờ về thiện chí hòa bình của Putin, cho rằng nhà lãnh đạo Nga tin rằng mình đang chiếm ưu thế. Trump cũng tỏ ra do dự trong việc áp thêm trừng phạt đối với Nga và gợi ý rằng Mỹ nên để Ukraine và Nga tự đàm phán, cho thấy một thái độ bớt can thiệp hơn so với trước đây.

Ngày 19/5, Trump thực hiện hai cuộc điện đàm riêng biệt với Tổng thống Volodymyr Zelensky và Tổng thống Vladimir Putin - đây là lần can thiệp trực tiếp nhất của ông vào tiến trình hòa bình kể từ khi nhậm chức. Trong cuộc gọi với Zelensky, Trump gây áp lực buộc Ukraine phải chấp nhận các nhượng bộ lãnh thổ và an ninh như điều kiện để tiếp tục nhận hỗ trợ từ Mỹ. Zelensky phản đối, khẳng định bất kỳ thỏa thuận nào cũng phải có sự tham gia và đồng thuận của Kyiv. Sau đó, trong cuộc gọi kéo dài hơn hai giờ với Putin, Trump thể hiện một thái độ mềm mỏng bất ngờ: ông không còn nhấn mạnh yêu cầu ngừng bắn vô điều kiện như trước, mà thay vào đó đề xuất hợp tác kinh tế Mỹ - Nga nếu chiến tranh kết thúc. Hành động này khiến nhiều đồng minh châu Âu lo ngại, coi đây là sự “nhượng bộ chiến lược” trước các yêu sách tối đa của Nga. Người phát ngôn Dmitry Peskov sau đó mô tả cuộc gọi là “mang tính xây dựng”, và ca ngợi sự “thực dụng” của Trump khi sẵn sàng đặt kinh tế lên trên trừng phạt.

Như vậy, Trump, với phong cách chính sách đối ngoại mang tính "giao dịch", đang tái định hình vai trò của Mỹ - không còn là người bảo trợ dân chủ cho Ukraine, mà là một đối tác thương mại, đàm phán lợi ích, đồng thời “đẩy” trách nhiệm đàm phán hào bình đầy áp lực sang cho Châu Âu. 

5. Dự báo một kịch bản ngừng bắn

Cuộc điện đàm tay ba giữa Putin, Zelensky và Trump cho thấy rõ sự cứng rắn trong lập trường của các bên. Khi hai nhà lãnh đạo Nga và Ukraine liên tiếp bác bỏ những điều khoản mà họ coi là "không thể chấp nhận," Trump nhanh chóng rút lui khỏi vai trò trung gian hòa giải, khẳng định Mỹ chỉ tiếp tục hỗ trợ khi có lợi ích kinh tế cụ thể, đồng thời đẩy áp lực gìn giữ an ninh châu Âu sang cho các đồng minh châu Âu.

Đây cũng là khi căng thẳng lại một lần nữa bị đẩy cao. Đêm 24/5 và 25/5, Nga triển khai cuộc tấn công trên không với quy mô lớn, phóng hàng trăm tên lửa Iskander-M, Kh-101, và UAV cảm tử nhắm thẳng đến Kyiv và vùng phía Đông. Mặc dù chính quyền Ukraine cho rằng hệ thống phòng không đã đánh chặn phần lớn tên lửa, họ vẫn ngầm thừa nhận để lọt ít nhất một phần ba, gây ra nhiều thiệt hại và thương vong ngay trong lòng thủ đô. Để đáp trả, Ukraine vẫn đang sử dụng chiến thuật “mạng nhện”, âm thầm sử dụng xe tải để vận chuyển drone vào sâu lãnh thổ của để đồng loạt tấn công các sân bay quân sự . Ngày 1/6, Ukraine đã phá hủy nhiều phi cơ thả bom của Nga như Tu-95 and Tu-22 ở các vùng Irkutsk và Murmansk, khiến Nga phải dành sự quan tâm đánh chặn cũng như tạm hoãn hoạt động của các sân bay.

Trong bối cảnh chiến sự kéo dài xuyên suốt dải đất phía đông nam của Ukraine, hai phe giằng co từng tấc đất đang cho thấy ít khả năng đột phá quân sự, tưởng chừng sự kiện trao trả 2000 tù binh ngày 16/5 sẽ là khởi đầu hạ nhiệt để tiếp tục đàm phàn, đối với Putin có thể đây chỉ là bước đệm để tiếp tục gây áp lực lên đối phương. Ngược lại, Ukraine cũng thấy cần thiết trông việc đáp trả mạnh mẽ để không bị thất thế trên bàn đàm phán. 

Đến thời điểm này, khả năng đàm phán trong giai đoạn từ nửa sau năm 2025 đến đầu năm 2026 hòa hoãn lại bị thu hẹp lại, nhưng không có nghĩa là không thể. Với những diễn biến không chiến mới nhất, chúng ta có thể thấy cả hai đều không hề tỏ ra nao núng và sẵn sàng đẩy cao xung đột nếu cần thiết. Để những nhà cầm quyền của Nga và Ukraine sẽ cần ngồi xuống và đàm phán về một thỏa thuận hòa hoãn, dù chỉ là tạm thời, có lẽ cả hai bên phải cảm thấy những tổn thất tột độ đến từ thủ đô, hoặc chờ dấu hiệu mỏi mệt về cả quân sự lẫn tài chính trở thành kiệt quệ. Tuy nhiên, để tìm điểm dung hòa hai góc nhìn, một thỏa thuận ngừng bắn sẽ không phải là một chiến thắng quân sự của bất cứ bên nào mà sẽ là nơi mà các bên đều phải “hài lòng” chấp nhận đánh đổi để có thể sinh tồn. CáTuy nhiên, những trải nghiệm gần đây ở Istanbul và trong đàm phán cho thấy khoảng cách điều kiện giữa Nga và Ukraine vẫn rất lớn – một bên đưa ra yêu sách gần như không thể chấp nhận, còn bên kia chỉ chấp nhận lệnh ngừng bắn ngắn hạn. Trong khi đó, chiến dịch Spiderweb và cuộc trả đũa chiến thuật đã nâng mức chi phí chiến tranh lên rất cao. Điều này vừa làm tăng sức ép toàn cầu khiến các bên phải cân nhắc về tầm ảnh hưởng đến dân thường và nền kinh tế, nhưng lại chưa đủ để bắc được cầu ghép nối giữa hai bên. Thỏa thuận ngừng bắn đầy đủ vẫn phụ thuộc vào một cú hích chính trị rõ ràng – như một bảo đảm an ninh quốc tế mạnh mẽ, hoặc một cơ chế cứu trợ quốc tế cho Ukraine. Trong tình huống thiếu cả hai, kịch bản có thể thành hiện thực nhất vẫn là một lệnh ngừng bắn bắc cầu với tính chất điều chỉnh địa chiến, chứ chưa phải là nền tảng của hiệp định hoà bình lâu dài.

Dưới đây là những điều khoản cốt lõi và Putin đòi hỏi mà dường như “chấp nhận được” với Zelensky:

  1. Ukraine chấm dứt công khai theo đuổi tư cách thành viên NATO và chuyển sang lập trường trung lập - một bước đi mang tính biểu tượng nhằm trấn an lo ngại an ninh của Nga tại sườn phía Tây.

  2. Cam kết không bố trí vũ khí tấn công của phương Tây trên lãnh thổ Ukraine, cùng với việc giới hạn năng lực tái vũ trang quy mô lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực tên lửa tầm xa và UAV chiến thuật.

  3. Công nhận thực tế địa chính trị tại Crimea. Đây sẽ là một nhượng bộ lãnh thổ mang tính đánh đổi, giúp “kết luận” đường ranh tạm thời, tránh leo thang chiến sự tiếp theo.

  4. Nga rút quân khỏi phần lớn lãnh thổ của Ukraine như Luhansk và Donetsk. 

  5. Mỹ giữ đúng cam kết hợp tác kinh tế với cả Nga và Ukraine, trong đó nổi bật là thỏa thuận về khai thác khoáng sản được ký vào cuối tháng 4/2025. Ukraine, trong vai trò đối tác thương mại, được tiếp cận các dòng vốn và công nghệ Mỹ, trong khi Nga kỳ vọng đổi hòa bình lấy đầu tư và giảm trừng phạt từng phần.

Đối với Nga, một thỏa thuận ngừng bắn mang tính thỏa hiệp với những điều kiện tối thiểu được chấp nhận sẽ giúp chuyển hóa chiến thắng chiến thuật thành thành tựu chính trị, mà không cần tiếp tục đổ thêm nhân lực và tài chính vào một cuộc chiến dai dẳng. Việc Ukraine chấp nhận trung lập hóa, cùng với công nhận de facto Crimea, sẽ cho phép Điện Kremlin khẳng định rằng mục tiêu “bảo vệ an ninh Nga” đã được thực hiện. 

Về đối nội, hòa hoãn sẽ giúp giảm áp lực kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh xã hội Nga đã bắt đầu mỏi mệt với thương vong kéo dài và nền kinh tế đối mặt với chuỗi trừng phạt nghiêm ngặt, đặc biệt trong các lĩnh vực ngân hàng, năng lượng và công nghệ – các trụ cột sống còn cho kinh tế Nga phục hồi. Trên mặt trận ngoại giao, việc kéo được Mỹ và Ukraine vào một văn kiện ngừng chiến sẽ giúp Nga phá thế bị cô lập, tạo tiền đề để thương thảo trực tiếp với châu Âu và Trung Quốc ở vị thế vững vàng hơn. Dù không thể mở rộng thêm ảnh hưởng như mong đợi, Nga sẽ giữ được vùng đệm chiến lược ở miền Đông Ukraine và quan trọng hơn cả, giữ được vai trò một cường quốc quyết định an ninh lục địa.

Đối với Ukraine, một thỏa thuận ngừng bắn không đồng nghĩa với thất bại, nếu nó bảo toàn được chủ quyền quốc gia, cấu trúc nhà nước, và động lực phát triển lâu dài. Trên thực tế, sau ba năm chiến tranh tiêu hao, ngừng bắn có thể là “đường thoát chiến lược” cho Ukraine trong tình thế viện trợ suy giảm, kho đạn dược cạn kiệt, và xã hội bắt đầu xuất hiện những chấn thương tâm lý.

Thỏa thuận giúp ngưng giao tranh tại các vùng trọng yếu, bảo vệ các đô thị lớn, đồng thời mở ra cơ hội tái thiết kinh tế với nguồn vốn từ Mỹ, châu Âu, và thậm chí cả Nga. Việc giữ lại quyền kiểm soát hầu hết phần lãnh thổ dân cư đông đúc cũng như quyền hội nhập kinh tế phương Tây sẽ giúp Ukraine duy trì tư cách quốc gia độc lập, không lệ thuộc hoàn toàn vào bên ngoài. Hơn nữa, việc không gia nhập NATO không đồng nghĩa với từ bỏ an ninh quốc gia. Owr moojt thế trung lập, Ukraine sẽ hưởng lợi từ cả hai thế lực địa chính trị.

Đối với Mỹ, thông qua các điều kiện của thỏa thuận, đặc biệt là quyền tiếp cận các nguồn khoáng sản chiến lược tại Ukraine, Mỹ chuyển từ viện trợ sang hợp tác kinh tế có điều kiện, một mô hình "đầu tư cho an ninh" thay vì "bảo trợ không giới hạn". Điều này vừa đảm bảo nền kinh tế Mỹ, vừa giúp củng cố quan hệ kinh tế với Ukraine hậu chiến, mở ra kênh đối thoại trực tiếp với Nga về ổn định khu vực.

Cuối cùng, việc thiết lập hòa bình có kiểm soát sẽ giúp giảm rủi ro toàn cầu, đặc biệt trong quan hệ tam giác Mỹ - NATO - Trung Quốc. Trump có thể tái phân bổ nguồn lực sang các điểm nóng khác như Ấn Độ Dương hay Thái Bình Dương mà không bị ràng buộc bởi một mặt trận Đông Âu nhiều bất định.

Đối với Liên minh châu Âu, một thỏa thuận ngừng bắn thành công sẽ mang lại nhiều lợi ích thiết thực cả về chiến lược lẫn kinh tế. Trước hết, ngừng bắn sẽ giúp chấm dứt nguy cơ lan rộng xung đột sang các vùng biên giới phía Đông của NATO, đặc biệt là Ba Lan, Romania và các quốc gia Baltic. Đây là vùng “chạm biên địa lý” giữa NATO và Nga, nơi một sự cố nhỏ có thể thổi bùng thành đối đầu quân sự quy mô lớn. Một Ukraine hậu chiến, trung lập về quân sự nhưng vẫn kết nối kinh tế với châu Âu, sẽ trở thành “vùng đệm ổn định” giữa EU và Nga, thay vì là chiến tuyến đối đầu.

Ngoài ra, châu Âu sẽ giảm thiểu gánh nặng viện trợ quân sự và người tị nạn, trong bối cảnh ngân sách quốc phòng của nhiều quốc gia đã bị kéo căng suốt ba năm chiến tranh. Việc đạt được thỏa thuận sẽ giúp chuyển hướng nguồn lực từ hỗ trợ chiến sự sang hợp tác tái thiết Ukraine và bình ổn kinh tế khu vực, đúng theo ưu tiên dài hạn của Liên minh. Việc Nga chấp nhận hòa đàm cũng sẽ là cơ sở để dỡ bỏ một phần trừng phạt chiến lược, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng. Điều này sẽ giúp ổn định thị trường dầu khí châu Âu, vốn đã chịu ảnh hưởng nặng nề từ lệnh cấm vận và chiến tranh năng lượng suốt giai đoạn 2022 - 2024.

Đánh giá tổng thể, một lệnh ngừng bắn toàn diện trong năm 2025 tuy không phải là bất khả thi, song khả năng xảy ra trên thực tế là không cao. Hai vòng đàm phán gần đây cho thấy lập trường của Nga và Ukraine vẫn cách biệt rất sâu: Nga đòi hỏi các nhượng bộ chính trị và lãnh thổ lớn, trong khi Ukraine chỉ chấp nhận một lệnh ngừng bắn không ràng buộc điều kiện. Trong bối cảnh đó, một thỏa thuận ngừng bắn đầy đủ trong năm nay chỉ có thể thành hình nếu có một cú hích lớn từ bên ngoài — chẳng hạn như thay đổi mạnh trong chính sách của Mỹ và châu Âu, hoặc sức ép nội bộ buộc Nga hoặc Ukraine phải xuống thang. Một kịch bản có phần khả dĩ hơn là việc các bên đạt được một thỏa thuận hoà hoãn có giới hạn (limited ceasefire), tập trung vào các vùng chiến sự trọng điểm hoặc hành lang nhân đạo, để tạo đệm cho các cuộc đàm phán tiếp theo. Dù vậy, ngay cả kịch bản này cũng không chắc chắn, khi các đòn tấn công trả đũa gần đây cho thấy hai bên đều chưa sẵn sàng nhượng bộ về nguyên tắc. Nếu không có thay đổi về cán cân chiến trường hoặc trong cấu trúc ngoại giao quốc tế, nhiều khả năng xung đột sẽ tiếp tục ở trạng thái tiêu hao kéo dài sang đầu năm 2026.

———

Đào Sơn Hải là Cử nhân Tâm lý học, tốt nghiệp từ Trường Đại học Clark, Massachusetts, Hoa Kỳ. Với nền tảng học thuật trong lĩnh vực tâm lý hành vi và tâm lý xã hội, anh hiện mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các vấn đề chính trị – quân sự và quan hệ quốc tế, đặc biệt là các xung đột hiện đại như chiến tranh Nga–Ukraine. Các lĩnh vực quan tâm nghiên cứu khác của tác giả bao gồm: yếu tố tâm lý lãnh đạo trong ra quyết sách chiến lược và tác động tới xã hội của chiến tranh.

Next
Next

#18 - Mỹ còn muốn lãnh đạo thế giới?