#19 - Trung Quốc thực sự muốn gì?

Bài viết dưới đây là bản lược dịch một nghiên cứu mới công bố trên tạp chí International Security số mùa hè 2025, do David C. Kang (Đại học Nam California) cùng hai cộng sự Jackie S. H. Wong và Zenobia T. Chan thực hiện. Công trình này phản biện lại quan điểm chính thống ở Mỹ rằng Trung Quốc đang nuôi tham vọng bá quyền toàn cầu, và lập luận rằng những mục tiêu cốt lõi của Bắc Kinh thực chất rõ ràng, mang tính kế thừa lịch sử và có giới hạn.  Để đảm bảo tính khách quan và sự chính xác, tôi giữ nguyên tinh thần và lập luận chính của tác giả, chỉ lược dịch và diễn giải lại cho phù hợp với các độc giả của Scholicymaker.

Bài gốc: What Does China Want?

- - -

Trong con mắt của phương Tây, có nhiều điều ở Trung Quốc gây bất an. Chỉ trong khoảng hai thập niên, nền kinh tế nước này đã vọt từ 1,2 nghìn tỷ USD năm 2000 lên hơn 17 nghìn tỷ USD vào năm 2023. Song song với đó là một quá trình hiện đại hóa quân sự quy mô lớn: ngân sách quốc phòng thường niên gần 300 tỷ USD, kho vũ khí hạt nhân đang mở rộng nhanh chóng, và lực lượng hải quân nay đã trở thành lớn nhất thế giới. Dưới thời Tập Cận Bình, quyền lực được tập trung cao độ; các công ty Trung Quốc nhiều lần bị cáo buộc ăn cắp công nghệ, vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, thực hiện gián điệp mạng; còn trong nội địa, các quyền tự do cá nhân bị hạn chế, nhân quyền bị xâm phạm. Trên các vùng biển tranh chấp, Trung Quốc cùng các nước láng giềng đều thúc đẩy bồi đắp và quân sự hóa đảo nhỏ, bất chấp Công ước Luật Biển 1982. Nhìn tổng thể, Trung Quốc hiện lên như một nguồn thách thức đa diện, cả với Mỹ lẫn với trật tự quốc tế.

Không ngạc nhiên khi trong giới hoạch định chính sách và học giả Mỹ đã hình thành một “chính mạch” nhận thức: rằng Trung Quốc muốn thống trị thế giới và mở rộng lãnh thổ. Nhiều tiếng nói có ảnh hưởng – từ Elbridge Colby, Rush Doshi, Aaron Friedberg cho đến Hal Brands và Michael Beckley – đều cho rằng Bắc Kinh nuôi mộng bá quyền, quyết tâm thay thế Mỹ ở châu Á, rồi từng bước vươn lên ngôi vị siêu cường toàn cầu. Ngoại trưởng Mỹ Antony Blinken từng tuyên bố năm 2022 rằng Trung Quốc là “quốc gia duy nhất vừa có ý định, vừa có năng lực ngày càng tăng để tái định hình trật tự quốc tế.” Trong cùng một tinh thần, các chính sách của Washington hiện tập trung gần như toàn bộ vào tăng cường năng lực quân sự, răn đe và tách rời kinh tế khỏi Trung Quốc, cũng như xây dựng liên minh bao vây.

Bài viết này đặt lại toàn bộ giả định ấy. Trái ngược với quan điểm chính thống, bằng việc phân tích có hệ thống cả lời nói lẫn hành động của Trung Quốc, chúng tôi lập luận rằng nước này hiện không phải là một cường quốc xét lại với tham vọng vô biên, mà chủ yếu là một cường quốc bảo thủ (status quo power). Trung Quốc quan tâm trước hết tới ổn định chế độ, tới việc duy trì chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, và tới việc bảo đảm các điều kiện cho phát triển kinh tế. Những mục tiêu này, theo bằng chứng chúng tôi trình bày, vừa rõ ràng, vừa mang tính kế thừa xuyên suốt nhiều thế hệ, và quan trọng là có giới hạn.

Những mục tiêu rõ ràng của Trung Quốc

Một cách tiếp cận phổ biến trong giới nghiên cứu quan hệ quốc tế là cho rằng Trung Quốc khó nắm bắt, thậm chí “bí hiểm”. Tuy nhiên, bằng chứng từ chính các văn kiện chính thức, diễn văn lãnh đạo và hệ thống tuyên truyền nhà nước cho thấy điều ngược lại: Trung Quốc đã công bố một cách có hệ thống những lợi ích cốt lõi của mình, và chúng gần như không thay đổi qua thời gian. Từ cuối thập niên 2000, giới lãnh đạo Trung Quốc đã định hình bộ ba mục tiêu chiến lược: duy trì ổn định chính trị nội bộ, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, cùng với phát triển kinh tế – xã hội. Trong đó, hai yếu tố đầu tiên liên quan trực tiếp đến sự tồn tại của chế độ, còn yếu tố thứ ba bảo đảm nền tảng vật chất cho sự tồn tại ấy.

Thứ tự ưu tiên cũng phản ánh rõ tâm thế phòng thủ. Trong nhiều bài viết và phát biểu, ổn định chế độ luôn được đặt lên hàng đầu. Nếu không có ổn định chính trị và thể chế, thì bảo vệ lãnh thổ hay phát triển kinh tế chỉ là “lâu đài trên cát”. Dưới thời Tập Cận Bình, ý niệm “an ninh toàn diện” đã trở thành kim chỉ nam, bao trùm từ kinh tế, xã hội, đến văn hóa và quốc phòng. Điều này lý giải vì sao chính sách đối ngoại của Trung Quốc, dù cứng rắn ở Biển Đông hay linh hoạt tại các diễn đàn kinh tế, rốt cuộc đều nhằm phục vụ cho mục tiêu trung tâm: bảo vệ sự sống còn của chế độ.

Đáng chú ý là trong toàn bộ diễn ngôn chính thống, khó tìm thấy bằng chứng nào cho thấy Trung Quốc muốn trở thành bá quyền toàn cầu. Khác với Mỹ vốn tự coi mình là “quốc gia không thể thay thế”, Trung Quốc thường nhấn mạnh tính đặc thù: “chủ nghĩa xã hội mang màu sắc Trung Quốc” được xác định là mô hình chỉ phù hợp với Trung Quốc, không phải một khuôn mẫu phổ quát. Ngay cả trong các sự kiện quan trọng như lễ kỷ niệm 100 năm thành lập Đảng Cộng sản, Tập Cận Bình không nói tới viễn cảnh lãnh đạo thế giới, mà chỉ khẳng định Trung Quốc “không bao giờ trở thành bá quyền” và “không áp đặt” lên các dân tộc khác. Có thể coi đây chỉ là ngôn từ ngoại giao, nhưng việc lặp đi lặp lại thông điệp ấy cho thấy Trung Quốc muốn được nhìn nhận như một cường quốc quan trọng, chứ không phải kẻ tìm cách thay thế Mỹ trong vai trò toàn cầu.

Những mối quan tâm kế thừa xuyên triều đại

Một điểm then chốt của nghiên cứu là: các mục tiêu chiến lược của Trung Quốc không phải do riêng Tập Cận Bình hay Đảng Cộng sản kiến tạo trong vài thập niên gần đây, mà có gốc rễ kéo dài nhiều thế kỷ. Có thể gọi đây là tính xuyên triều đại (trans-dynastic) của lợi ích quốc gia Trung Quốc. Những tranh chấp lãnh thổ chủ yếu – từ Đài Loan, Hong Kong, Tây Tạng, Tân Cương cho đến một phần Biển Đông – đều xuất hiện từ thế kỷ XIX hoặc sớm hơn, khi Trung Hoa bước vào giai đoạn bị xâu xé bởi các cuộc chiến tranh và “hiệp ước bất bình đẳng”.

Trường hợp Đài Loan minh họa rõ nét nhất. Hòn đảo này từng được nhà Thanh chính thức sáp nhập cuối thế kỷ XVII, trở thành tỉnh riêng vào năm 1886, trước khi bị Nhật chiếm năm 1895 sau Chiến tranh Giáp Ngọ. Từ đó tới nay, bất kể dưới thời Quốc Dân Đảng hay Cộng sản, các nhà lãnh đạo Bắc Kinh luôn coi Đài Loan là “lãnh thổ bị tạm chiếm”, gắn liền với ký ức mất mát và nhu cầu phục hồi chủ quyền. Tương tự, Hong Kong và Macau cũng được xem như di sản của “thế kỷ ô nhục” và chỉ mới được “thu hồi” trong vài thập niên gần đây. Tây Tạng và Tân Cương vốn được đưa vào bản đồ Trung Hoa từ thời Thanh, và cho đến nay vẫn là các vùng được xếp vào loại “lợi ích cốt lõi” không thể thương lượng.

Ngay cả những yêu sách hàng hải gây tranh cãi hiện nay cũng có nguồn gốc lâu đời. Đường “chín đoạn” nổi tiếng thực ra bắt nguồn từ bản đồ do chính quyền Trung Hoa Dân Quốc công bố năm 1948, sau khi thừa hưởng các quan niệm biên giới từ thời Thanh và đầu thế kỷ XX. Trung Quốc ngày nay chỉ kế thừa và duy trì lập trường đó, thay vì tạo ra một yêu sách mới hoàn toàn. Chính vì vậy, khó có thể nói các tranh chấp này là sản phẩm của “sự trỗi dậy” đương đại, mà đúng hơn là sự tiếp nối của một quá trình dài khẳng định và bảo vệ lãnh thổ.

Việc nhấn mạnh tính xuyên triều đại có hai hàm ý. Thứ nhất, nó cho thấy Trung Quốc nhìn nhận vấn đề lãnh thổ không phải từ góc độ lợi ích chiến lược ngắn hạn – chẳng hạn để kiểm soát chuỗi cung ứng hay giành lợi thế quân sự – mà trước hết là câu chuyện lịch sử và bản sắc quốc gia. Thứ hai, nó bác bỏ giả định rằng quyền lực gia tăng tất yếu dẫn tới tham vọng bành trướng mới. Trong nhiều trường hợp, sức mạnh chỉ cho phép Bắc Kinh kiên định hơn với những đòi hỏi đã tồn tại từ lâu, chứ không mở ra các yêu sách vượt ra ngoài khuôn khổ lịch sử ấy.

Tham vọng của Trung Quốc có giới hạn

Điều gây ngạc nhiên với nhiều nhà quan sát phương Tây là ở chỗ: sức mạnh quốc gia của Trung Quốc đã tăng lên vượt bậc trong ba thập niên qua, nhưng phạm vi các yêu sách chiến lược không hề mở rộng tương ứng. Thay vì xuất hiện thêm các mục tiêu mới, danh mục lợi ích cốt lõi của Trung Quốc vẫn chỉ xoay quanh những điểm nóng truyền thống: Đài Loan, Tây Tạng, Tân Cương, Hong Kong, biên giới với Ấn Độ, và một số thực thể trên biển Hoa Đông và Biển Đông. Các vùng lãnh thổ từng thuộc nhà Thanh nhưng không còn nằm trong bản đồ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa – khoảng bốn triệu km² – không bị Bắc Kinh đặt vấn đề đòi lại.

Trên thực tế, từ thập niên 1990 đến nay, Trung Quốc đã giải quyết được phần lớn tranh chấp biên giới trên bộ thông qua đàm phán, kể cả với những nước láng giềng phức tạp như Việt Nam, Nga hay các quốc gia Trung Á. Với Việt Nam, hai bên ký hiệp ước phân định biên giới trên đất liền năm 1999 và hiệp định phân định vịnh Bắc Bộ năm 2000 – những thỏa thuận khó khăn nhưng cuối cùng được hoàn tất trên cơ sở nhượng bộ lẫn nhau. Việc Bắc Kinh lựa chọn đàm phán và chấp nhận ràng buộc pháp lý trong những trường hợp ấy cho thấy xu hướng thỏa hiệp, thay vì bành trướng.

Ngay tại Biển Đông – điểm nóng thường được phương Tây coi là minh chứng cho “sự bành trướng” của Trung Quốc, thực tế cũng phức tạp hơn. Cả Trung Quốc lẫn các nước ASEAN đều tham gia bồi đắp, chiếm giữ và quân sự hóa đảo nhỏ. Các nhà lãnh đạo Bắc Kinh duy trì yêu sách đường chín đoạn nhưng chưa từng làm rõ phạm vi pháp lý cụ thể, để lại khoảng mờ cho thương lượng. Dù có lúc thể hiện sức mạnh, Trung Quốc vẫn tham gia các tiến trình đối thoại về Bộ Quy tắc ứng xử (COC) và thậm chí ký nhiều bản ghi nhớ về hợp tác khai thác với Philippines. Điều này không loại trừ cạnh tranh gay gắt, nhưng cũng không đồng nghĩa với kế hoạch thôn tính toàn khu vực.

Đặc biệt, không có bằng chứng nào cho thấy Trung Quốc có ý định xâm lược các quốc gia Đông Nam Á. Trong nhiều thế kỷ, Trung Quốc vẫn coi Việt Nam, Thái Lan hay Indonesia là những chính thể chính danh ở phía nam, chứ không phải vùng lãnh thổ cần chinh phục. Ngay cả khi căng thẳng với Việt Nam trong thập niên 1970–1980, tranh chấp vẫn được giới hạn trong phạm vi biên giới và Biển Đông, chứ không mở rộng thành một chiến dịch chiếm đóng lâu dài.

Những thực tế này khiến lập luận “sức mạnh càng tăng, tham vọng càng lớn” – vốn là nền tảng của nhiều lý thuyết hiện thực – không hoàn toàn áp dụng được cho Trung Quốc. Bắc Kinh, ít nhất đến nay, vẫn tập trung vào việc củng cố những yêu sách truyền thống, hơn là tìm kiếm thêm lãnh thổ hay vai trò bá quyền toàn cầu.

Hệ luỵ chính sách từ những ngộ nhận của Mỹ

Nếu những bằng chứng trên là xác đáng, thì điều quan trọng nhất rút ra là: Trung Quốc không phải một cường quốc xét lại quyết tâm đảo ngược toàn bộ trật tự quốc tế, mà trước hết là một quốc gia lo giữ ổn định nội bộ và bảo vệ lãnh thổ vốn có. Nhận thức sai lệch ở Washington – coi Bắc Kinh là kẻ tìm mọi cách thay thế Mỹ để trở thành bá quyền toàn cầu – đang dẫn tới những hệ quả nguy hiểm.

Thứ nhất, nó khuyến khích Mỹ duy trì một thế trận quân sự quá mức ở Tây Thái Bình Dương. Việc dồn trọng tâm vào kịch bản xung đột tại eo biển Đài Loan và “bao vây” Trung Quốc bằng liên minh quân sự đã tạo thêm căng thẳng, thay vì giảm bớt rủi ro. Trên thực tế, đa số nước Đông Á, kể cả ASEAN, vẫn khẳng định chính sách “Một Trung Quốc” và không muốn bị lôi kéo vào một cuộc chiến Mỹ–Trung. Nếu Washington tiếp tục coi xung đột là trung tâm chiến lược, họ sẽ đánh mất sự đồng thuận và cô lập chính mình trong khu vực.

Thứ hai, cách nhìn hiện tại bỏ qua nhiều lĩnh vực mà Mỹ và Trung Quốc có thể, và cần, hợp tác. Từ biến đổi khí hậu, năng lượng tái tạo, đến kiểm soát dịch bệnh, cả hai nền kinh tế lớn nhất thế giới đều có lợi ích chung rõ rệt. Những thách thức này không có lời giải quân sự, nhưng vẫn bị lu mờ bởi ám ảnh về răn đe và đối đầu. Một chiến lược chỉ tập trung vào “chiến tranh” không thể giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống vốn ngày càng cấp bách.

Thứ ba, chính sách “tách rời kinh tế” (decoupling) mà Mỹ theo đuổi đang đi ngược chiều với thực tế khu vực. Trong khi Mỹ dựng thêm hàng rào thuế quan, thì Đông Á ngày càng liên kết chặt chẽ hơn với Trung Quốc qua các khuôn khổ như RCEP hay CPTPP. Ngay cả Nhật Bản và Hàn Quốc, hai đồng minh thân cận của Mỹ, cũng duy trì mức độ hợp tác kinh tế sâu với Trung Quốc. Việc tách rời quá triệt để có nguy cơ khiến Mỹ bị loại khỏi các tiến trình then chốt định hình kinh tế châu Á – Thái Bình Dương.

Nói cách khác, chính sách đối ngoại Mỹ đang bị chi phối bởi một hình ảnh Trung Quốc méo mó – như một mối đe dọa toàn diện và không khoan nhượng – trong khi thực tế cho thấy Bắc Kinh có tham vọng giới hạn và mối quan tâm hướng nội nhiều hơn. Sai lầm chiến lược của Mỹ không chỉ làm tăng rủi ro đối đầu quân sự, mà còn khiến nước này bỏ lỡ cơ hội định hình trật tự khu vực thông qua các biện pháp kinh tế và ngoại giao./.

Bình luận

Bài viết này do ba học giả cùng thực hiện, nhưng vai trò dẫn dắt thuộc về GS. David C. Kang, người từ lâu đã được biết đến với nhiều công trình “nghịch dòng” về Trung Quốc. Điểm mạnh của nhóm tác giả là cách tiếp cận dựa trên bằng chứng hệ thống: họ không chỉ đọc diễn văn và văn kiện, mà còn dùng công cụ định lượng để cho thấy Bắc Kinh kiên trì tập trung vào ổn định chế độ và các yêu sách có từ lâu, thay vì tìm cách thiết lập bá quyền toàn cầu. Trong bối cảnh diễn ngôn chính thống tại Mỹ gần như đồng thanh cảnh báo về một Trung Quốc “không giới hạn”, nghiên cứu này có giá trị như một sự điều chỉnh, giúp tranh luận chính sách bớt phiến diện và cảm tính.

Dù vậy, cũng cần tiếp cận bài viết này một cách thận trọng. Việc nhấn mạnh tính kế thừa xuyên triều đại dễ tạo ấn tượng rằng Trung Quốc chỉ là một “người gìn giữ trật tự”. Thực tế là, sức mạnh vượt trội hiện nay cho phép Bắc Kinh thúc đẩy và củng cố hiện trạng theo hướng có lợi cho mình, đặc biệt trong các tranh chấp trên biển. Khoảng cách giữa “duy trì hiện trạng” và “thay đổi hiện trạng” đôi khi rất mong manh, và chính ở chỗ này mà những nước láng giềng, trong đó có Việt Nam, cảm nhận trực tiếp áp lực từ sự trỗi dậy của Trung Quốc. Điểm hạn chế của lập luận vì vậy là nó có thể đánh giá thấp tính toán quyền lực và những hành vi ép buộc ngày càng phổ biến của Trung Quốc.

Song nhìn tổng thể, nghiên cứu này buộc chúng ta phải suy ngẫm lại một giả định tưởng chừng hiển nhiên: quyền lực gia tăng không đồng nghĩa với tham vọng bành trướng vô hạn. Với Việt Nam và các quốc gia khu vực, kết luận ấy không làm giảm đi sự cảnh giác, nhưng có thể giúp định hình cách tiếp cận tỉnh táo hơn: thay vì xuất phát từ nỗi lo rằng Trung Quốc chắc chắn sẽ tìm cách “thay thế” Mỹ, điều cần thiết là đánh giá chính xác đâu là giới hạn, đâu là ưu tiên thực sự của Bắc Kinh. Chỉ bằng cách đó, các quốc gia mới có thể xây dựng chiến lược ứng xử khôn ngoan, vừa đề phòng rủi ro, vừa tránh bị cuốn vào những định kiến hay kịch bản do các thế lực bên ngoài áp đặt.

Previous
Previous

#20 - Cuộc cạnh tranh giữa đất liền và biển

Next
Next

#18 - Vai trò của Mỹ trong xung đột Nga-Ukraine: Những bí mật mới được hé lộ