#20 - Cuộc cạnh tranh giữa đất liền và biển
Bài viết dưới đây là bản lược dịch một phân tích chiến lược đáng chú ý trên tạp chí Foreign Affairs số tháng 9–10/2025, do S. C. M. Paine – giáo sư tại U.S. Naval War College – chắp bút. Tác phẩm này đưa ra một góc nhìn dài hạn về trật tự thế giới, cho rằng cạnh tranh nước lớn hiện nay không chỉ là vấn đề ý thức hệ hay địa chính trị đơn thuần, mà phản ánh xung đột sâu sắc giữa hai mô hình quyền lực: cường quốc lục địa và cường quốc biển. Bằng cách phân tích các vòng lặp lịch sử từ châu Âu đến châu Á, Paine lập luận rằng trật tự dựa trên hợp tác, luật lệ và thương mại biển đã chứng minh tính bền vững hơn so với mô hình mở rộng lãnh thổ bằng vũ lực.
Để đảm bảo tính khách quan và chính xác, tôi giữ nguyên tinh thần và lập luận chính của tác giả, chỉ lược dịch và diễn giải lại cho phù hợp với độc giả của Scholicymaker.
Bài gốc: By Land or by Sea
- - -
Cạnh tranh nước lớn một lần nữa lại định hình quan hệ quốc tế. Nhưng nguyên nhân sâu xa không chỉ nằm ở ý thức hệ, cán cân quân sự hay tính toán của các nhà lãnh đạo. Cội rễ của cuộc tranh đấu hiện nay chủ yếu bắt nguồn từ yếu tố địa lý – từ hai thế giới quan đối nghịch đã định hình lịch sử nhiều thế kỷ qua: cường quốc lục địa và cường quốc biển.
Theo logic lục địa, đất đai là đơn vị cơ bản của quyền lực. Các quốc gia bị kìm hãm bởi láng giềng, thường coi nhau là mối đe dọa, và những cường quốc đủ mạnh có xu hướng chia thế giới thành những vùng ảnh hưởng khổng lồ. Họ dồn tài nguyên vào quân đội, tiến hành chiến tranh để chinh phục và răn đe, rồi xây dựng chế độ chuyên chế nhằm phục vụ nhu cầu quân sự.
Trái lại, các quốc gia được đại dương che chở thường ít lo ngại nguy cơ xâm lược trực tiếp. Nhờ thế, họ tập trung phát triển thịnh vượng qua thương mại và công nghiệp, do đó coi tiền bạc – chứ không phải lãnh thổ – mới là cốt lõi của quyền lực. Với họ, biển cả phải là không gian chung cho mọi người cùng khai thác, và trật tự quốc tế cần được xây dựng trên luật lệ, hợp tác và lợi ích cùng chia sẻ.
Cuộc cạnh tranh toàn cầu ngày nay chỉ là vòng lặp mới của xung đột lâu đời ấy: đất liền chống lại biển. Sau Thế chiến II, Mỹ đi theo con đường của cường quốc biển, bảo vệ thương mại và chủ quyền của các đồng minh, trong khi Trung Quốc, Nga, Iran và Triều Tiên tìm cách phá vỡ trật tự ấy để duy trì mô hình chính trị của họ.
Hai thế giới quan đối lập
Các cường quốc lục địa và các cường quốc biển không chỉ khác nhau về vị trí địa lý, mà còn hình thành hai thế giới quan và cách tiếp cận quyền lực đối lập.
Với các nước lục địa, an ninh quốc gia luôn gắn liền với kiểm soát lãnh thổ. Việc chung sống với nhiều láng giềng khiến họ luôn đối mặt với áp lực phải đề cao phòng thủ – hoặc tấn công phủ đầu để giành lợi thế. Tư duy an ninh dễ bị chi phối bởi tâm lý bị bao vây, từ đó dẫn đến mô hình nhà nước tập quyền, kiểm soát xã hội chặt chẽ, và dễ sử dụng vũ lực như công cụ mở rộng ảnh hưởng.
Trái lại, các quốc gia có lợi thế địa lý nhờ biển thường an toàn hơn trước nguy cơ bị xâm lược trực tiếp. Nhờ đó, họ có điều kiện ưu tiên phát triển thương mại, đầu tư vào công nghiệp và mở rộng thị trường qua đường hàng hải. Trong mô hình này, thịnh vượng kinh tế là nền tảng của quyền lực quốc gia – không phải súng đạn hay lãnh thổ. Các cường quốc biển vì thế có xu hướng thúc đẩy tự do hàng hải, luật pháp quốc tế, và các thể chế đa phương bảo vệ lợi ích chung.
Lịch sử cho thấy logic biển thường mang lại hiệu quả lâu dài hơn. Trong khi các đế chế lục địa liên tục rơi vào chu kỳ mở rộng – quá tải – sụp đổ, thì mô hình biển dựa trên hợp tác kinh tế và thể chế lại có khả năng duy trì ổn định và thích ứng tốt hơn trước thay đổi.
Những bài học lịch sử
Lịch sử hiện đại từng chứng kiến nhiều vòng đối đầu giữa cường quốc biển và lục địa – từ châu Âu thời Napoléon cho đến châu Á giữa thế kỷ XX. Trong hầu hết các trường hợp, mô hình lục địa tuy tạo ra sức mạnh quân sự đáng gờm trong ngắn hạn, nhưng lại dễ kiệt quệ và thất bại khi phải đối đầu với sức bền về kinh tế, tài chính và liên minh của các cường quốc biển.
Thế kỷ XIX, Anh – một cường quốc biển cổ điển – đã không tìm cách đánh bại Napoléon bằng cách đối đầu trực diện trên lục địa. Thay vào đó, họ dùng sức mạnh hải quân để kiểm soát các tuyến thương mại, đồng thời cung cấp tài chính cho các đồng minh lục địa nhằm làm suy yếu Pháp từ bên trong. Kết quả là Pháp bị bao vây về kinh tế và chiến lược, dù từng chinh phục phần lớn châu Âu lục địa.
Bài học này lặp lại trong thế kỷ XX. Đức – dưới thời cả Wilhelm II và Hitler – đều theo đuổi mô hình lục địa: quân sự hóa tối đa, xâm chiếm lãnh thổ, thách thức trật tự biển do Anh và sau đó là Mỹ dẫn dắt. Cả hai lần, họ đạt được những thắng lợi ban đầu nhưng rốt cuộc thất bại vì thiếu chiều sâu kinh tế và khả năng duy trì liên minh.
Tương tự, Nhật Bản thời chiến cũng từ bỏ logic biển ban đầu để đi theo lối mòn lục địa: chiếm Mãn Châu, mở rộng sang lục địa Trung Hoa, rồi đánh cược toàn bộ chiến lược vào việc kiểm soát tài nguyên và lãnh thổ. Hậu quả là bị kéo vào chiến tranh tiêu hao với Mỹ – một đối thủ có khả năng sản xuất công nghiệp áp đảo và mạng lưới liên minh toàn cầu.
Đỉnh cao của logic lục địa là Liên Xô – một đế chế quân sự khổng lồ trải dài qua hai châu lục. Nhưng chính vì dựa vào lãnh thổ và kiểm soát cưỡng ép, Liên Xô không thể duy trì tính cạnh tranh về kinh tế và khoa học. Đến cuối thập niên 1980, mô hình này sụp đổ mà không cần một cuộc chiến tranh lớn – chỉ vì kiệt quệ về nội lực.
Ngược lại, mô hình cường quốc biển – đặc biệt là của Mỹ sau Thế chiến II – đã tạo ra một trật tự dựa trên liên minh, thể chế và thịnh vượng chung. Mỹ không còn đặt mục tiêu kiểm soát lãnh thổ, mà cung cấp an ninh và mở cửa thị trường, giúp đồng minh phục hồi và phát triển. Trật tự này không hoàn hảo, nhưng đã duy trì hòa bình tương đối trong nhiều khu vực, và tạo điều kiện cho hàng chục nền kinh tế trỗi dậy.
Các cường quốc lục địa hiện nay
Cuộc cạnh tranh giữa hai mô hình quyền lực không chỉ là chuyện của quá khứ. Ngày nay, một số quốc gia tiếp tục vận hành theo logic lục địa cổ điển – ưu tiên kiểm soát lãnh thổ, củng cố quyền lực nhà nước, và xem các trật tự biển do phương Tây thiết lập như mối đe dọa tiềm tàng.
Nga là trường hợp điển hình. Việc sáp nhập Crimea và can thiệp quân sự vào Ukraine thể hiện rõ tư duy quyền lực dựa trên lãnh thổ. Moscow sử dụng vũ lực kết hợp với thông tin, năng lượng và quyền lực trên không gian mạng để làm suy yếu các thể chế phương Tây. Dù chịu nhiều lệnh trừng phạt, Nga vẫn duy trì cách tiếp cận này vì nó gắn liền với mục tiêu địa chiến lược truyền thống: giữ vùng đệm, chống mở rộng NATO, và duy trì ảnh hưởng tại không gian hậu Xô viết.
Trung Quốc là trường hợp phức tạp hơn. Về bề ngoài, Trung Quốc hội nhập sâu vào hệ thống thương mại toàn cầu, đầu tư lớn vào các sáng kiến như BRI và tham gia nhiều thể chế quốc tế. Nhưng về cốt lõi, vẫn tồn tại nhiều yếu tố của tư duy lục địa: kiểm soát không gian thông tin và biên giới chặt chẽ, đẩy mạnh quân sự hóa các vùng tranh chấp, ưu tiên ổn định chính trị trong nước và coi các trật tự do phương Tây dẫn dắt là rào cản đối với mô hình phát triển của mình.
Ngoài ra, Trung Quốc phụ thuộc nhiều vào chuỗi cung ứng đường biển – một điểm yếu chiến lược nếu xung đột nổ ra. Vì thế, Bắc Kinh có xu hướng đẩy mạnh phát triển năng lực hải quân, đầu tư vào các cảng chiến lược và thiết lập các hành lang vận tải thay thế. Theo cách tiếp cận của Paine, Trung Quốc đang tìm cách kết hợp mô hình lục địa và biển, nhưng chưa hoàn toàn từ bỏ logic kiểm soát lãnh thổ như một trụ cột của quyền lực.
Iran và Triều Tiên cũng nằm trong số các cường quốc lục địa với quy mô khu vực. Cả hai đều duy trì cơ chế kiểm soát nội bộ chặt chẽ, tăng cường năng lực quân sự và tìm cách mở rộng ảnh hưởng trong phạm vi địa chính trị gần mình. Dù tiềm lực không thể so sánh với Nga hay Trung Quốc, cả hai đóng vai trò trong việc làm xói mòn tính ổn định của trật tự hiện tại.
Điểm chung của các cường quốc lục địa hiện đại là việc sử dụng kết hợp nhiều công cụ phi truyền thống – từ mạng internet, năng lượng, tài nguyên thiên nhiên, đến gây bất ổn xã hội – nhằm định hình lại cán cân quyền lực mà không cần chiến tranh toàn diện. Những công cụ này ngày càng tinh vi, khiến các cường quốc biển khó đối phó bằng cách tiếp cận truyền thống.
Chiến lược đối phó của các cường quốc biển
Đối mặt với sự thách thức của các cường quốc lục địa, các nước đi theo mô hình biển – đặc biệt là Mỹ và các đồng minh – không cần vội vã thay đổi toàn bộ chiến lược. Thực tế lịch sử cho thấy mô hình này đã chứng minh tính bền vững và hiệu quả: không phải thông qua chiếm đóng lãnh thổ hay áp đặt tư tưởng, mà bằng liên minh, thương mại và luật lệ quốc tế.
Cốt lõi của chiến lược biển là kiên trì xây dựng thế trận dài hạn, dùng sức mạnh kinh tế và thể chế để làm xói mòn năng lực của đối thủ. Trong Chiến tranh Lạnh, Mỹ đã tránh sa vào các cuộc chiến quy mô lớn trên lục địa Âu – Á, thay vào đó duy trì ưu thế hải quân, hỗ trợ đồng minh và sử dụng các đòn bẩy kinh tế để gây áp lực dần dần.
Ngày nay, logic ấy vẫn còn giá trị. Thay vì tìm cách đối đầu quân sự trực tiếp – vốn vừa tốn kém vừa rủi ro – các cường quốc biển có thể sử dụng các công cụ “hóa trị chiến lược” như trừng phạt tài chính, kiểm soát công nghệ, cô lập ngoại giao, hoặc làm gián đoạn chuỗi cung ứng then chốt của đối thủ.
Điểm mạnh của mô hình biển còn nằm ở mạng lưới liên minh và thể chế mà nó tạo ra. Việc duy trì những liên kết quốc tế không chỉ giúp chia sẻ gánh nặng chiến lược, mà còn củng cố tính chính danh của các hành động tập thể – điều mà các cường quốc lục địa khó đạt được do bản chất đơn phương của họ.
Tuy nhiên, để chiến lược này hiệu quả, các cường quốc biển cần tránh rơi vào cái bẫy của chính đối thủ – nơi áp lực khiến họ tự từ bỏ các giá trị đã làm nên sức mạnh của mình. Nếu quay sang chủ nghĩa bảo hộ, hoài nghi thể chế đa phương, hay thậm chí sử dụng chính công cụ cưỡng ép mà họ từng phản đối, các quốc gia này sẽ đánh mất ưu thế đạo lý và chiến lược vốn có.
Nói cách khác, điều then chốt không phải là đánh bại đối thủ bằng chính phương thức của họ, mà là kiên trì theo đuổi một mô hình đối lập – nơi quyền lực được xây dựng trên sự đồng thuận và tính chính danh, chứ không phải bằng vũ lực
Nguy cơ tự tổn thương từ chính nước Mỹ
Thách thức lớn nhất đối với mô hình cường quốc biển có thể không đến từ các đối thủ bên ngoài, mà từ chính sự thiếu nhất quán trong nội bộ. Dưới áp lực cạnh tranh, Mỹ đang có dấu hiệu nghiêng dần về tư duy “lục địa hóa”: dựng rào cản thương mại, thu hẹp cam kết quốc tế, giảm niềm tin vào liên minh và thể chế đa phương.
Nếu xu hướng này tiếp diễn, Mỹ không chỉ làm suy yếu mô hình trật tự mà chính họ từng kiến tạo, mà còn có nguy cơ tự cô lập. Trong một thế giới nơi sự hợp tác và kết nối là nguồn lực then chốt, việc thu mình lại và xử lý mọi vấn đề theo tư duy “tự lực cánh sinh” sẽ khiến Mỹ đánh mất vai trò trung tâm, tạo khoảng trống quyền lực cho các đối thủ tận dụng.
Lịch sử cho thấy, các cường quốc biển thành công là những nước biết gắn kết an ninh với thịnh vượng, sức mạnh với tính chính danh, và lợi ích quốc gia với lợi ích của hệ thống rộng lớn hơn. Nếu từ bỏ những nguyên tắc đó, Mỹ sẽ không chỉ đánh mất ưu thế chiến lược lâu dài, mà còn có nguy cơ tái diễn vòng lặp mà nhiều đế chế trước kia từng vướng phải: từ dẫn dắt hệ thống trở thành kẻ bị hệ thống đào thải.
Bình luận
Bài viết của S. C. M. Paine có giá trị lớn nhất ở việc đưa ra một khung khái niệm tuy đơn giản nhưng hữu ích để nhìn lại lịch sử trật tự thế giới. Bằng cách chia các cường quốc thành hai mô hình địa–chiến lược đối nghịch, tác giả giúp lý giải vì sao một số nước có xu hướng mở rộng lãnh thổ, còn một số khác lại tìm cách xây dựng luật lệ và thể chế ở quy mô khu vực và toàn cầu. Cách phân loại này không hoàn toàn mới , nhưng hiếm khi được trình bày nhất quán và xuyên suốt như trong bài viết.
Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rõ những giới hạn của lăng kính lục địa – biển. Thứ nhất, không phải mọi quốc gia đều vận hành theo một trong hai logic một cách thuần túy — như chính trường hợp Trung Quốc cho thấy sự lai ghép giữa hội nhập sâu vào thương mại toàn cầu (một đặc trưng của mô hình biển) và duy trì kiểm soát lãnh thổ cũng như nhà nước tập quyền (đặc trưng của mô hình lục địa). Thứ hai, cách tiếp cận này, dù thuyết phục về mặt lịch sử, vẫn mang đậm dấu ấn của góc nhìn Mỹ: nó lý tưởng hóa mô hình biển như một “trật tự tự do” có tính phổ quát, trong khi thực tế là trật tự ấy do một nhóm cường quốc định hình và vận hành theo cách phản ánh ưu tiên chiến lược của riêng họ. Những bất đối xứng trong thể chế toàn cầu, các “tiêu chuẩn kép” về can thiệp, hay các rào cản mang tính cấu trúc đối với các nước đang phát triển — tất cả đều là phần ít được nhắc tới trong khuôn khổ lập luận này.
Theo tôi, điểm hay và chính xác nhất của bài viết này là một lời nhắc nhở rằng trong một cuộc cạnh tranh dài hơi và gián tiếp giữa các mô hình quyền lực, phần thắng sẽ không thuộc về bên lớn tiếng nhất hay quân sự mạnh nhất, mà là bên kiên trì duy trì được tính chính danh, tính bền vững toàn diện, và khả năng tập hợp lực lượng.